Kết quả tìm kiếm: Tìm thấy 8 biểu ghi cho từ khóa N4

Luyện thi năng lực tiếng Nhật N4 NGỮ PHÁP :: 新完全マスター文法 日本語能力試験N4 / Tomomatsu Etsuko , Nakamura Kaori, Fukushima Sachi

Thông tin xuất bản: Surīēnettowāku 2015

Mã xếp giá: 495.6 E174

Mã ĐKCB: TK/DNNN000294,TK/DNNN000342

Luyện thi năng lực tiếng Nhật N4 Nghe hiểu = 新完全マスター聴解 日本語能力試験N4 / Nakamura Kaori, Fukushima Sachi, Tomomatsu Etsuko

Thông tin xuất bản: Hồng Đức 2020

Mã xếp giá: 495.68 L978

Mã ĐKCB: TK/DNNN000288, TK/NNHL003468, TK/NNHL003469, TK/NNHL003470...

Luyện thi năng lực tiếng Nhật N4 CHỮ HÁN = 新完全マスター漢字 日本語能力試験 N4 / Ishii Reiko , Suzuki Hideko, Moriya Kazumi,...

Thông tin xuất bản: Hồng Đức 2020

Mã xếp giá: 495.68 L978

Mã ĐKCB: TK/DNNN000287, TK/NNHL003471, TK/NNHL003472, TK/NNHL003473...

Nihongo nōryoku shiken kanzen moshi N4 : Zettai gokaku = Japanese language proficiency test N4 : complete mock exams = 日本語能力試験完全模試N4 : ゼッタイ合格! / Ako Watanabe; et al.

Thông tin xuất bản: Jērisāchi Shuppan 2013

Mã xếp giá: 495.6 N691

Mã ĐKCB: TK/NNHL002562, TK/NNHL002563, TK/NNHL002564, TK/DNNN000303...

はじめての日本語能力試験 N4 単語 1500 : 英語・ベトナム語訳 = hajimete no nihongo nōryoku shiken N4 tango 1500 : eigo betonamugoyaku : 1500 Essential Vocabulary for the JLPT N4 / アークアカデミー

Thông tin xuất bản: アスク (Ask publishing) 2017

Mã xếp giá: 495.6 E786

Mã ĐKCB: TK/NNHL002531, TK/NNHL002532, TK/NNHL002533, TK/NNHL002636...

Đề nghị sách

Nếu bạn có yêu cầu hay đóng góp sách mới, hãy cho thư viện biết bằng cách điền thông tin tại đây!