Kết quả tìm kiếm: Tìm thấy 12 biểu ghi cho từ khóa N1

Giáo trình Chủ nghĩa xã hội khoa học : Dành cho bậc đại học hệ chuyên lý luận chính trị / Bộ Giáo dục và Đào tạo

Thông tin xuất bản: NXB Chính trị Quốc gia Sự thật 2021

Mã xếp giá: 335.423 G434

Mã ĐKCB: TK/QNXH000101, TK/QNXH000102, TK/QNXH000103, TK/QNXH000104...

Giáo trình Triết học Mác - Lênin : Dành cho bậc đại học hệ chuyên lý luận chính trị / B.s.: Phạm Văn Đức, Trần Văn Phòng, Nguyễn Tài Đông...

Thông tin xuất bản: Chính trị Quốc gia 2022

Mã xếp giá: 335.4110711 G434

Mã ĐKCB: TK/XHHL005888, TK/XHHL005889, TK/QNXH000044, TK/QNXH000045...

ドリル&ドリル日本語能力試験 N1聴解読解 = Doriru & doriru nihongo nōryoku shiken N1 chōkai dokkai / Keiko Hoshino - 3rd ed.

Thông tin xuất bản: UNICOM Inc. 2017

Mã xếp giá: 495.6 K272

Mã ĐKCB: TK/NNHL002679,TK/NNHL002680,TK/NNHL002681

ドリル&ドリル日本語能力試験 N1. 文法 = Doriru ando doriru nihongo nōryoku shiken. N1, Bunpō / KEIKO HOSHINO - 2nd ed.

Thông tin xuất bản: UNICOM Inc. 2015

Mã xếp giá: 495.6 K272

Mã ĐKCB: TK/NNHL002676,TK/NNHL002677,TK/NNHL002678

ドリル&ドリル日本語能力試験 N1 = Doriru ando doriru nihongo nōryoku shiken enu ichi moji goi : 文字・語彙 / KEIKO HOSHINO - 2nd ed.

Thông tin xuất bản: UNICOM Inc. 2015

Mã xếp giá: 495.6 K272

Mã ĐKCB: TK/NNHL002673,TK/NNHL002674,TK/NNHL002675

日本語パワードリル N1 文法 = Nihongo pawā doriru. N1 bunpō / Mariko Matsuura; Asuku Shuppan - 6th ed.

Thông tin xuất bản: アスク (Ask publishing) 2016

Mã xếp giá: 495.6 M335

Mã ĐKCB: TK/NNHL002614,TK/NNHL002615

はじめての日本語能力試験 N1単語 3000 : 3000 Essential Vocabulary for the JLP N1 / アークアカデミー

Thông tin xuất bản: アスク 2017

Mã xếp giá: 495.6 E786

Mã ĐKCB: TK/NNHL002519,TK/NNHL002520

Đề nghị sách

Nếu bạn có yêu cầu hay đóng góp sách mới, hãy cho thư viện biết bằng cách điền thông tin tại đây!