Welcome to FPTU Library
Open: 08:15 - 21:00 Weekday | 08:00 - 12:00 & 13:00 - 17:00 Weekend
Welcome to FPTU Library
Open: 08:15 - 21:00 Weekday | 08:00 - 12:00 & 13:00 - 17:00 Weekend
Thông tin xuất bản: Trí Việt; Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh 2020
Mã xếp giá: 495.1 L978
Mã ĐKCB: TK/NNHL003699
Thông tin xuất bản: Trí Việt; Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh 2020
Mã xếp giá: 495.1 L978
Mã ĐKCB: TK/NNHL003698
Thông tin xuất bản: Trí Việt; Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh 2024
Mã xếp giá: 495.1 L978
Mã ĐKCB: TK/NNHL003697
Thông tin xuất bản: Trí Việt; Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh 2023
Mã xếp giá: 495.1 L978
Mã ĐKCB: TK/NNHL003696, GT/NNHL012626, GT/NNHL012627, GT/NNHL012628...
Thông tin xuất bản: Trí Việt; Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh 2019
Mã xếp giá: 495.1 L978
Mã ĐKCB: TK/NNHL003695
Thông tin xuất bản: Trí Việt; Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh 2023
Mã xếp giá: 495.1 L978
Mã ĐKCB: TK/NNHL003694
Thông tin xuất bản: Thế giới 2022
Mã xếp giá: 428 I229
Mã ĐKCB: TK/NNHL003613,TK/NNHL003614
Thông tin xuất bản: Thế giới 2022
Mã xếp giá: 428 I229
Mã ĐKCB: TK/NNHL003611,TK/NNHL003612
Thông tin xuất bản: くろしお出版 Kuroshio Shuppan 2018
Mã xếp giá: 495.68 S524
Mã ĐKCB: TK/NNHL003159,TK/NNHL003160
Thông tin xuất bản: Kuroshioshuppan 2013
Mã xếp giá: 495.6 A11
Mã ĐKCB: TK/DNNN000307
Thông tin xuất bản: Kuroshioshuppan 2014
Mã xếp giá: 495.6 A11
Mã ĐKCB: TK/DNNN000306
Thông tin xuất bản: Kuroshioshuppan 2016
Mã xếp giá: 495.6 A11
Mã ĐKCB: TK/DNNN000305
Thông tin xuất bản: Tổng hợp TP HCM 2017
Mã xếp giá: 495 B513
Mã ĐKCB: TK/DNNN000261,TK/DNNN000262
Thông tin xuất bản: Văn hóa - văn nghệ thành phố Hồ Chí Minh 2018
Mã xếp giá: 659.1 P573
Mã ĐKCB: TK/XHHL003606,TK/XHHL003607,TK/FDKD000296
Thông tin xuất bản: NXB Hồng Đức 2017
Mã xếp giá: 428.24 I229
Mã ĐKCB: TK/FDNN000107,TK/CTNN000127,TK/CTNN000128
Thông tin xuất bản: Nxb Đại học Quốc gia Hà Nội 2013
Mã xếp giá: 428.24 I229
Mã ĐKCB: TK/NNHL002377
Thông tin xuất bản: Surī Ē Nettowāku 2007
Mã xếp giá: 495.683 K479
Mã ĐKCB: TK/NNHL001392,TK/NNHL001393
Thông tin xuất bản: Beijing yu yan da xue chu ban she 2007
Mã xếp giá: 495.1 A111
Mã ĐKCB: TK/NNHL001346,TK/NNHL001347
Thông tin xuất bản: Dân trí 2011
Mã xếp giá: 808.5 C289
Mã ĐKCB: TK/FLTK000453,TK/FLTK001215
Thông tin xuất bản: Nxb Lao động - xã hội 2010
Mã xếp giá: 302.2 M663
Mã ĐKCB: TK/FLTK000191,TK/FLTK001210