Welcome to FPTU Library
Open: 08:15 - 21:00 Weekday | 08:00 - 12:00 & 13:00 - 17:00 Weekend
Welcome to FPTU Library
Open: 08:15 - 21:00 Weekday | 08:00 - 12:00 & 13:00 - 17:00 Weekend
Thông tin xuất bản: Wiley 2004
Mã xếp giá: 005.2/76 P964
Mã ĐKCB: TK/CAHL000439, TK/CAHL000440, TK/CAHL001097, TK/CAHL001439...
Thông tin xuất bản: McGraw-Hill 2004
Mã xếp giá: 005.133 B811
Mã ĐKCB: TK/CAHL000275,TK/CAHL001391
Thông tin xuất bản: Wiley Pub. 2003
Mã xếp giá: 778.59 B636
Mã ĐKCB: TK/CAHL001396
Thông tin xuất bản: Hồng Đức 2008
Mã xếp giá: 005.5 T367
Mã ĐKCB: TK/TTHL001530
Thông tin xuất bản: Thomson Learning/Course Technology 2008
Mã xếp giá: 005.133 D754
Mã ĐKCB: TK/TTHL001804
Thông tin xuất bản: McGraw-Hill Technology Education 2005
Mã xếp giá: 005.2/768 B811
Mã ĐKCB: TK/CAHL000316,TK/HCHL000987
Thông tin xuất bản: Wiley 2004
Mã xếp giá: 005.13/3 M157
Mã ĐKCB: TK/CAHL000315,TK/HCHL000988
Thông tin xuất bản: McGraw-Hill Technology Education 2004
Mã xếp giá: 006.6 H111
Mã ĐKCB: TK/CAHL001428
Thông tin xuất bản: Đang cập nhật
Mã xếp giá: 005.7565 G975
Mã ĐKCB: TK/TTHL000492
Thông tin xuất bản: Giao thông vận tải 2005
Mã xếp giá: 004.6 T883
Mã ĐKCB: TK/TTHL001614
Thông tin xuất bản: Lao động xã hội;$c2006
Mã xếp giá: 006.707 1 S617
Mã ĐKCB: TK/TTHL000067, TK/TTHL000068, TK/TTHL001376, TK/TTHL001377...
Thông tin xuất bản: Giao thông vận tải 2006
Mã xếp giá: 005.36 T352
Mã ĐKCB: TK/TTHL000031,TK/TTHL001252,TK/TTHL001871
Thông tin xuất bản: Nxb. Đà Nẵng 2005
Mã xếp giá: 005.52 D631
Mã ĐKCB: TK/TTHL000033,TK/TTHL001699
Thông tin xuất bản: Nxb. Giao thông vận tải 2005
Mã xếp giá: 005.3 T367
Mã ĐKCB: TK/TTHL001612