Welcome to FPTU Library
Open: 08:15 - 21:00 Weekday | 08:00 - 12:00 & 13:00 - 17:00 Weekend
Welcome to FPTU Library
Open: 08:15 - 21:00 Weekday | 08:00 - 12:00 & 13:00 - 17:00 Weekend
Thông tin xuất bản: John Wiley & Sons 2016
Mã xếp giá: 005.5 W466
Mã ĐKCB: TK/CAHL002286,TK/CAHL002287
Thông tin xuất bản: Wiley Pub. 2016
Mã xếp giá: 658.81 C278
Mã ĐKCB: TK/CAHL002191,TK/CAHL002192
Thông tin xuất bản: Bách khoa Hà Nội ; Trường đại học FPT ; Cengage Learning Asia 2016
Mã xếp giá: 005.44 T662
Mã ĐKCB: TK/TTHL001993,TK/TTHL001994,TK/TTHL001995
Thông tin xuất bản: Wiley 2013
Mã xếp giá: 005.133 N147
Mã ĐKCB: TK/CAHL001959
Thông tin xuất bản: John Wiley & Sons 2012
Mã xếp giá: 005.52 L913
Mã ĐKCB: TK/CAHL001910,TK/CAHL001911
Thông tin xuất bản: John Wiley & Sons 2013
Mã xếp giá: 004.16 C444
Mã ĐKCB: TK/CAHL001905,TK/CAHL001906
Thông tin xuất bản: John Wiley & Sons 2014
Mã xếp giá: 005.54 W466
Mã ĐKCB: TK/CAHL001897,TK/CAHL001898
Thông tin xuất bản: Wiley Pub. 2010
Mã xếp giá: 005.54 M351
Mã ĐKCB: TK/CAHL001881
Thông tin xuất bản: John Wiley & Sons 2012
Mã xếp giá: 005.13 S832
Mã ĐKCB: TK/CAHL001839
Thông tin xuất bản: McGraw-Hill 2011
Mã xếp giá: 005.432 M438
Mã ĐKCB: TK/CAHL001811
Thông tin xuất bản: John Wiley & Sons, Inc. 2013
Mã xếp giá: 005.741 S775
Mã ĐKCB: TK/CAHL001721
Thông tin xuất bản: McGraw-Hill 2011
Mã xếp giá: 005.54 O451
Mã ĐKCB: TK/CAHL001565
Thông tin xuất bản: McGraw-Hill 2011
Mã xếp giá: 005.7565 O451
Mã ĐKCB: TK/CAHL001562,TK/CAHL001563
Thông tin xuất bản: McGraw-Hill 2011
Mã xếp giá: 005.52 O451
Mã ĐKCB: TK/CAHL001553,TK/CAHL001554
Thông tin xuất bản: McGraw-Hill 2011
Mã xếp giá: 005.7565 J915
Mã ĐKCB: TK/CAHL001508
Thông tin xuất bản: McGraw-Hill 2011
Mã xếp giá: 005.54 S849
Mã ĐKCB: TK/CAHL001638,TK/CAHL001654
Thông tin xuất bản: Career Education 2011
Mã xếp giá: 005.7565 O454
Mã ĐKCB: TK/CAHL001503,TK/CAHL001505
Thông tin xuất bản: Sams 2014
Mã xếp giá: 005.1 N274
Mã ĐKCB: TK/TTHL001491
Thông tin xuất bản: McGraw-Hill 2011
Mã xếp giá: 005.54 T311
Mã ĐKCB: TK/CAHL001135
Thông tin xuất bản: Thomson/Course Technology 2004
Mã xếp giá: 658.4038 S398
Mã ĐKCB: TK/TTHL001051