Welcome to FPTU Library
Open: 08:15 - 21:00 Weekday | 08:00 - 12:00 & 13:00 - 17:00 Weekend
Welcome to FPTU Library
Open: 08:15 - 21:00 Weekday | 08:00 - 12:00 & 13:00 - 17:00 Weekend
Thông tin xuất bản: Pearson Education 2010
Mã xếp giá: 519 S797
Mã ĐKCB: TK/TNHL000788
Thông tin xuất bản: Wiley 2005
Mã xếp giá: 005.74 I57
Mã ĐKCB: TK/TTHL001627
Thông tin xuất bản: Osborne/McGraw-Hill 2002
Mã xếp giá: 005.75/85 C853
Mã ĐKCB: TK/CAHL001344
Thông tin xuất bản: McGraw-Hill 2006
Mã xếp giá: 650.1082 L616
Mã ĐKCB: TK/CAHL001216
Thông tin xuất bản: J. Wiley & Sons 2007
Mã xếp giá: 332.63 P322
Mã ĐKCB: TK/CAHL000672
Thông tin xuất bản: John Wile & Sons 2007
Mã xếp giá: 658.8 H889
Mã ĐKCB: TK/CAHL001085
Thông tin xuất bản: John Wiley [distributor] 2006
Mã xếp giá: 332.6324 H859
Mã ĐKCB: TK/CAHL001086
Thông tin xuất bản: Wiley 2003
Mã xếp giá: 332.024 B878
Mã ĐKCB: TK/CAHL000747
Thông tin xuất bản: John Wiley & Sons 2006
Mã xếp giá: 658.3/1 D244
Mã ĐKCB: TK/CAHL001450
Thông tin xuất bản: J. Wiley & Sons, Inc. 2006
Mã xếp giá: 658.4092 A546
Mã ĐKCB: TK/CAHL000626
Thông tin xuất bản: Wiley ;$aChichester :$bJohn Wiley [distributor] 2005
Mã xếp giá: 332 M133
Mã ĐKCB: TK/CAHL001376
Thông tin xuất bản: McGraw-Hill Irwin 2008
Mã xếp giá: 658.4/038 H111
Mã ĐKCB: TK/XHHL000684
Thông tin xuất bản: McGraw-Hill/Irwin 2008
Mã xếp giá: 650 F383
Mã ĐKCB: TK/CAHL000524
Thông tin xuất bản: Pearson Education 2010
Mã xếp giá: 005.74 C752
Mã ĐKCB: FGR/GT000171, FGR/GT000172, FGR/GT000173, FGR/GT000174...
Thông tin xuất bản: Pearson 2007
Mã xếp giá: 006.7/4 B334
Mã ĐKCB: TK/TTHL001601
Thông tin xuất bản: Pearson 2011
Mã xếp giá: 006.74 M875
Mã ĐKCB: TK/TTHL001599
Thông tin xuất bản: Pearson Education 2010
Mã xếp giá: 005.74 C752
Mã ĐKCB: GT/CNTT006667, GT/CNTT006668, GT/CNTT006669, GT/CNTT006670...
Thông tin xuất bản: Pearson 2009
Mã xếp giá: 005.133 D188
Mã ĐKCB: TK/DNCN000006, TK/DNCN000007, TK/DNCN000008, TK/DNCN000009...
Thông tin xuất bản: Thomson Business & Economics 2009
Mã xếp giá: 658 D819
Mã ĐKCB: GT/XHHL000101, GT/XHHL000102, GT/XHHL000103, GT/XHHL000104...
Thông tin xuất bản: Hungry Minds 2002
Mã xếp giá: 005.7565 B535
Mã ĐKCB: TK/CAHL001360