Welcome to FPTU Library
Open: 08:15 - 21:00 Weekday | 08:00 - 12:00 & 13:00 - 17:00 Weekend
Welcome to FPTU Library
Open: 08:15 - 21:00 Weekday | 08:00 - 12:00 & 13:00 - 17:00 Weekend
Thông tin xuất bản: Harvard Business Press 2009
Mã xếp giá: 650.14 W335
Mã ĐKCB: TK/CAHL001215
Thông tin xuất bản: Harvard Business Press 2010
Mã xếp giá: 658.3 H618
Mã ĐKCB: TK/CAHL001002
Thông tin xuất bản: McGraw-Hill 2010
Mã xếp giá: 658.4/04 A581
Mã ĐKCB: TK/CAHL001399
Thông tin xuất bản: Kogan Page Limited 2010
Mã xếp giá: 658.3 A735
Mã ĐKCB: TK/IBAX000177
Thông tin xuất bản: Cengage Learning EMES 2008
Mã xếp giá: 005.72 P267
Mã ĐKCB: TK/TTHL001673
Thông tin xuất bản: HarperBusiness 2000
Mã xếp giá: 658 C554
Mã ĐKCB: TK/XHHL000938,TK/XHHL000939,TK/XHHL002277
Thông tin xuất bản: Cambridge [Mass.] : O'Reilly 2012
Mã xếp giá: 005.7565 S399
Mã ĐKCB: TK/TTHL001052,TK/TTHL001724
Thông tin xuất bản: Pfeiffer 2007
Mã xếp giá: 658.3 G977
Mã ĐKCB: TK/HCSD000476
Thông tin xuất bản: Harvard Business School Pub. 2009
Mã xếp giá: 658 H339
Mã ĐKCB: TK/CAHL000980
Thông tin xuất bản: Harvard Business School Pub. 2009
Mã xếp giá: 658.4022 H339
Mã ĐKCB: TK/CAHL000978
Thông tin xuất bản: Harvard Business School Pub. 2010
Mã xếp giá: 650.1 H339
Mã ĐKCB: TK/CAHL000976
Thông tin xuất bản: Harvard Business School Pub. 2008
Mã xếp giá: 658.3 H339
Mã ĐKCB: TK/CAHL000975
Thông tin xuất bản: Harvard Business School Pub. 2007
Mã xếp giá: 362.1068 H339
Mã ĐKCB: TK/CAHL000974
Thông tin xuất bản: Harvard Business School Pub. 2008
Mã xếp giá: 658.406 H339
Mã ĐKCB: TK/CAHL000969
Thông tin xuất bản: Harvard Business School Press 2008
Mã xếp giá: 658 H339
Mã ĐKCB: TK/CAHL000968
Thông tin xuất bản: Jossey-Bass 2009
Mã xếp giá: 530 T374
Mã ĐKCB: TK/CAHL000950
Thông tin xuất bản: McGraw-Hill 2007
Mã xếp giá: 332.64 B472
Mã ĐKCB: TK/CAHL000933
Thông tin xuất bản: Harvard Business Press 2008
Mã xếp giá: 658.4012 K267
Mã ĐKCB: TK/CAHL000924
Thông tin xuất bản: Wiley 2007
Mã xếp giá: 658.311 H939
Mã ĐKCB: TK/CAHL000920
Thông tin xuất bản: John Wiley 2009
Mã xếp giá: 332.6 A545
Mã ĐKCB: TK/CAHL000910