Welcome to FPTU Library
Open: 08:15 - 21:00 Weekday | 08:00 - 12:00 & 13:00 - 17:00 Weekend
Welcome to FPTU Library
Open: 08:15 - 21:00 Weekday | 08:00 - 12:00 & 13:00 - 17:00 Weekend
Thông tin xuất bản: Pearson Education 2017
Mã xếp giá: 428.24 C851
Mã ĐKCB: GT/DNNN004320, GT/DNNN004321, GT/DNNN004322, GT/DNNN004323...
Thông tin xuất bản: Pearson Education 2012
Mã xếp giá: 428.34 R724
Mã ĐKCB: TK/HCHL001519, TK/HCHL001520, TK/HCHL001521, TK/HCHL001522...
Thông tin xuất bản: Pearson Education 2012
Mã xếp giá: 428.34 M395
Mã ĐKCB: TK/HCHL001514, TK/HCHL001515, TK/HCHL001516, TK/HCHL001517...
Thông tin xuất bản: Pearson Education 2012
Mã xếp giá: 428.34 R724
Mã ĐKCB: TK/HCHL001504, TK/HCHL001505, TK/HCHL001506, TK/HCHL001507...
Thông tin xuất bản: Pearson Education 2012
Mã xếp giá: 428.34 M395
Mã ĐKCB: TK/HCHL001499, TK/HCHL001500, TK/HCHL001501, TK/HCHL001502...
Thông tin xuất bản: Pearson Education 2012
Mã xếp giá: 428.34 R724
Mã ĐKCB: TK/HCHL001494, TK/HCHL001495, TK/HCHL001496, TK/HCHL001497...
Thông tin xuất bản: Pearson Education 2012
Mã xếp giá: 428.34 M395
Mã ĐKCB: TK/HCHL001488, TK/HCHL001489, TK/HCHL001490, TK/HCHL001491...
Thông tin xuất bản: Pearson Education 2012
Mã xếp giá: 428.34 R724
Mã ĐKCB: TK/HCHL001478, TK/HCHL001479, TK/HCHL001480, TK/HCHL001481...
Thông tin xuất bản: Pearson Education 2012
Mã xếp giá: 428.34 B268
Mã ĐKCB: TK/HCHL001472, TK/HCHL001473, TK/HCHL001474, TK/HCHL001475...
Thông tin xuất bản: Pearson Longman 2011
Mã xếp giá: 428.24 C851
Mã ĐKCB: GT/NNHL006080, GT/NNHL006081, GT/NNHL006084, GT/NNHL006085...
Thông tin xuất bản: Pearson Education 2012
Mã xếp giá: 428.24 C851
Mã ĐKCB: TK/HCHL001297,TK/NNHL003210
Thông tin xuất bản: Pearson Longman 2006
Mã xếp giá: 428.24 D814
Mã ĐKCB: TK/NNHL000422, TK/NNHL000423, TK/FDNN000046, TK/CTNN000007...
Thông tin xuất bản: Person Longman 2006
Mã xếp giá: Đang cập nhật
Mã ĐKCB: TK/HCHL000109, TK/HCHL000110, TK/HCHL000884, TK/HCHL000885...
Thông tin xuất bản: Pearson Longman 2006
Mã xếp giá: Đang cập nhật
Mã ĐKCB: TK/HCHL000107, TK/HCHL000108, TK/HCHL000523, TK/HCHL000882...
Thông tin xuất bản: Pearson 2008
Mã xếp giá: 428.24 M345
Mã ĐKCB: FPT/CD.001004
Thông tin xuất bản: Pearson Education Limited 2006
Mã xếp giá: 428.3/4 C851
Mã ĐKCB: GT/IBAN003331, GT/IBAN003368, GT/IBAN003369, GT/IBAN003370...
Thông tin xuất bản: Pearson Longman 2006
Mã xếp giá: 428.3/4 R727
Mã ĐKCB: GT/IBAN000698, GT/IBAN000699, GT/IBAN000714, GT/IBAN000715...
Thông tin xuất bản: Pearson Longman 2005
Mã xếp giá: 428.3/4 R727
Mã ĐKCB: GT/IBAN001350, GT/IBAN001351, GT/IBAN001363, GT/IBAN001364...
Thông tin xuất bản: Pearson Longman 2008
Mã xếp giá: 428.24 R727
Mã ĐKCB: TK/HCHL000550, TK/HCHL000859, TK/HCHL000860, TK/HCHL000861...
Thông tin xuất bản: Pearson Longman 2006
Mã xếp giá: 428.24 R727
Mã ĐKCB: TK/IBAN000383,TK/HCHL000577