Welcome to FPTU Library
Open: 08:15 - 21:00 Weekday | 08:00 - 12:00 & 13:00 - 17:00 Weekend
Welcome to FPTU Library
Open: 08:15 - 21:00 Weekday | 08:00 - 12:00 & 13:00 - 17:00 Weekend
Thông tin xuất bản: Công Thương; Harvard Business Review Press; Alphabooks 2018
Mã xếp giá: 658.8 M345
Mã ĐKCB: TK/XHHL003559, TK/XHHL003560, TK/XHHL003561, TK/XHHL003562...
Thông tin xuất bản: Lao động 2018
Mã xếp giá: 381 G184
Mã ĐKCB: TK/XHHL003531,TK/XHHL003532,TK/XHHL005452
Thông tin xuất bản: Lao động 2018
Mã xếp giá: 381 G184
Mã ĐKCB: TK/XHHL003525,TK/XHHL003526,TK/XHHL005453
Thông tin xuất bản: Lao động 2018
Mã xếp giá: 381 G184
Mã ĐKCB: TK/XHHL003523,TK/XHHL003524
Thông tin xuất bản: Lao động 2018
Mã xếp giá: 381 G184
Mã ĐKCB: TK/XHHL003516,TK/XHHL003517
Thông tin xuất bản: Lao động 2018
Mã xếp giá: 381 G184
Mã ĐKCB: TK/XHHL003514,TK/XHHL003515
Thông tin xuất bản: Lao động 2018
Mã xếp giá: 381 G184
Mã ĐKCB: TK/XHHL003512,TK/XHHL005451
Thông tin xuất bản: Lao động 2018
Mã xếp giá: 381 G184
Mã ĐKCB: TK/XHHL003510,TK/XHHL003511,TK/XHHL005450
Thông tin xuất bản: John Wiley & Sons 2016
Mã xếp giá: 658.8 S425
Mã ĐKCB: TK/CAHL002408
Thông tin xuất bản: John Wiley 2015
Mã xếp giá: 658.827 B862
Mã ĐKCB: TK/CAHL002361
Thông tin xuất bản: John Wiley & Sons 2016
Mã xếp giá: 658.802 S636
Mã ĐKCB: TK/CAHL002331
Thông tin xuất bản: John Wiley & Sons 2016
Mã xếp giá: 659.1 W763
Mã ĐKCB: TK/CAHL002324,TK/CAHL002325
Thông tin xuất bản: John Wiley & Sons 2015
Mã xếp giá: 658.872 D389
Mã ĐKCB: TK/CAHL002269
Thông tin xuất bản: Wiley 2009
Mã xếp giá: 658.812 K978
Mã ĐKCB: TK/CAHL002259
Thông tin xuất bản: Wiley 2014
Mã xếp giá: 658.15 W329
Mã ĐKCB: TK/CAHL002252,TK/CAHL002253
Thông tin xuất bản: Wiley Publishing 2011
Mã xếp giá: 658.872 G975
Mã ĐKCB: TK/CAHL002208
Thông tin xuất bản: John Wiley & Sons 2016
Mã xếp giá: 658.872 D537
Mã ĐKCB: TK/CAHL002197,TK/CAHL002198
Thông tin xuất bản: Pearson Education 2012
Mã xếp giá: 428.34 R724
Mã ĐKCB: TK/HCHL001519, TK/HCHL001520, TK/HCHL001521, TK/HCHL001522...
Thông tin xuất bản: Pearson Education 2012
Mã xếp giá: 428.34 M395
Mã ĐKCB: TK/HCHL001514, TK/HCHL001515, TK/HCHL001516, TK/HCHL001517...
Thông tin xuất bản: Pearson Education 2012
Mã xếp giá: 428.34 R724
Mã ĐKCB: TK/HCHL001504, TK/HCHL001505, TK/HCHL001506, TK/HCHL001507...