Welcome to FPTU Library
Open: 08:15 - 21:00 Weekday | 08:00 - 12:00 & 13:00 - 17:00 Weekend
Welcome to FPTU Library
Open: 08:15 - 21:00 Weekday | 08:00 - 12:00 & 13:00 - 17:00 Weekend
Thông tin xuất bản: Island Press/Shearwater Books 2005
Mã xếp giá: 333.73 B112
Mã ĐKCB: TK/DNCA000233
Thông tin xuất bản: Wiley 2006
Mã xếp giá: Đang cập nhật
Mã ĐKCB: TK/DNCA000228
Thông tin xuất bản: WILEY 2003
Mã xếp giá: Đang cập nhật
Mã ĐKCB: TK/DNCA000212
Thông tin xuất bản: WILEY 2003
Mã xếp giá: Đang cập nhật
Mã ĐKCB: TK/DNCA000209
Thông tin xuất bản: J. Wiley 2005
Mã xếp giá: Đang cập nhật
Mã ĐKCB: TK/DNCA000197
Thông tin xuất bản: McGraw-Hill Irwin 2001
Mã xếp giá: 658.4/012 S917
Mã ĐKCB: TK/IBA000375
Thông tin xuất bản: McGraw-Hill Irwin 2008
Mã xếp giá: 650 F383
Mã ĐKCB: TK/FLTK001257
Thông tin xuất bản: McGraw-Hill Irwin 2006
Mã xếp giá: 658/.0072 C776
Mã ĐKCB: TK/DNCA000544,TK/CAHL000038,TK/CAHL000535
Thông tin xuất bản: McGraw-Hill Irwin 2006
Mã xếp giá: 651.7 L815
Mã ĐKCB: TK/IBA000165,TK/IBAX000194
Thông tin xuất bản: Jossey-Bass 2003
Mã xếp giá: 658.02/2 Y474
Mã ĐKCB: TK/CAHL000598,TK/FDTK000025
Thông tin xuất bản: John Wiley & Sons 2006
Mã xếp giá: Đang cập nhật
Mã ĐKCB: TK/DNCA000022
Thông tin xuất bản: Wiley 2005
Mã xếp giá: 332.6 K236
Mã ĐKCB: TK/IBA000110,TK/CAHL000599
Thông tin xuất bản: Wiley 2005
Mã xếp giá: 658.5/7 G929
Mã ĐKCB: TK/CTBZ000074
Thông tin xuất bản: WILEY,John Wiley [distributor] 2007
Mã xếp giá: 658.155015118 C521
Mã ĐKCB: TK/IBA000056
Thông tin xuất bản: Course Technology Cengage Learning 2010
Mã xếp giá: 658.043 8 S398
Mã ĐKCB: FGR/GT000133, FGR/GT000135, FGR/GT000136, FGR/GT000137...
Thông tin xuất bản: Course Technology Cengage Learning 2010
Mã xếp giá: 658.043 8 S398
Mã ĐKCB: FGR/TK000007
Thông tin xuất bản: Course technology, Cengage Learning 2010
Mã xếp giá: 658.043 8 S398
Mã ĐKCB: GT/CNTT005903, GT/CNTT005905, GT/CNTT005906, GT/CNTT005908...
Thông tin xuất bản: McGraw-Hill Higher Education 2009
Mã xếp giá: 005.1 H893
Mã ĐKCB: TK/TTHL000300,TK/HCHL001006
Thông tin xuất bản: Nxb. Trẻ 2007
Mã xếp giá: 372.82 K761
Mã ĐKCB: TK/IBA000772, TK/XHHL001900, TK/FDKD000116, TK/XHQN000006...
Thông tin xuất bản: Nxb. Trẻ,Nxb. Trẻ 2007,2022
Mã xếp giá: 650.1 K761
Mã ĐKCB: TK/XHHL002779, TK/FLTK000980, TK/FLTK001216, TK/THCT000001...