Welcome to FPTU Library
Open: 08:15 - 21:00 Weekday | 08:00 - 12:00 & 13:00 - 17:00 Weekend
Welcome to FPTU Library
Open: 08:15 - 21:00 Weekday | 08:00 - 12:00 & 13:00 - 17:00 Weekend
Thông tin xuất bản: Nxb. Trẻ 2018
Mã xếp giá: 372.82 K761
Mã ĐKCB: TK/TNBN000214
Thông tin xuất bản: Nxb. Trẻ,Nxb. Trẻ 2022
Mã xếp giá: 650.1 K761
Mã ĐKCB: TK/TNBN000213
Thông tin xuất bản: Cengage 2020
Mã xếp giá: 658 G8751
Mã ĐKCB: GT/DNXH004460, GT/DNXH004461, GT/DNXH004462, GT/DNXH004463...
Thông tin xuất bản: Cengage 2020
Mã xếp giá: 658.8 M739
Mã ĐKCB: GT/DNXH003493, GT/DNXH003494, GT/DNXH003495, GT/DNXH003497...
Thông tin xuất bản: Cengage 2018
Mã xếp giá: 658 R539
Mã ĐKCB: GT/DNXH002198, GT/DNXH002199, GT/DNXH002200, GT/DNXH002201...
Thông tin xuất bản: Asia Global 2015
Mã xếp giá: 658.15 G242
Mã ĐKCB: TK/TKBZ000031, TK/TKBZ000032, TK/TKBZ000033, TK/TKBZ000034...
Thông tin xuất bản: Cengage Learning 2017
Mã xếp giá: 658.478 W614
Mã ĐKCB: GT/TTHL001786, GT/TTHL001787, GT/TTHL001788, GT/TTHL001789...
Thông tin xuất bản: Lao động xã hội,Công ty sách Thái Hà 2011
Mã xếp giá: 650.1 F394
Mã ĐKCB: TK/FDTK000125,TK/THCT000155
Thông tin xuất bản: John Wiley & Sons 2013
Mã xếp giá: 658.401 P153
Mã ĐKCB: TK/CAHL001993
Thông tin xuất bản: Sogohoreishuppan 2014
Mã xếp giá: 495.6 C187
Mã ĐKCB: TK/HCHL001296, GT/NNHL004616, GT/NNHL004617, GT/NNHL004618...
Thông tin xuất bản: Daiyamondosha 2001
Mã xếp giá: 495.6 P478
Mã ĐKCB: GT/NNHL004075, GT/NNHL004076, GT/NNHL004077, GT/NNHL004078...
Thông tin xuất bản: CA : Jossey-Bass 2007
Mã xếp giá: 658 T747
Mã ĐKCB: TK/XHHL001310,TK/XHHL001311
Thông tin xuất bản: Giáo dục Việt Nam 2012
Mã xếp giá: 658.15076 G494
Mã ĐKCB: TK/XHHL000864,TK/XHHL000865
Thông tin xuất bản: McGraw Hill 2009
Mã xếp giá: 658 G424
Mã ĐKCB: TK/XHHL000444
Thông tin xuất bản: McGraw-Hill/Irwin 2011
Mã xếp giá: 658.4 B197
Mã ĐKCB: TK/XHHL000437
Thông tin xuất bản: McGraw-Hill/Irwin 2011
Mã xếp giá: 519.5 L742
Mã ĐKCB: TK/TNHL000345,TK/TNHL000346
Thông tin xuất bản: McGraw-Hill Higher Education 2008
Mã xếp giá: 371.2 R859
Mã ĐKCB: TK/XHHL000409
Thông tin xuất bản: McGraw Hill 2002
Mã xếp giá: 332.1 M359
Mã ĐKCB: TK/HCSD000227
Thông tin xuất bản: Sage Publications 2006
Mã xếp giá: 302.3 S459
Mã ĐKCB: TK/HCSD000224
Thông tin xuất bản: Course Technology. CENGAGE learning 2011
Mã xếp giá: 658.043 8 S398
Mã ĐKCB: FGR/GT000617, FGR/GT000618, FGR/GT000619, FGR/GT000620...