Welcome to FPTU Library
Open: 08:15 - 21:00 Weekday | 08:00 - 12:00 & 13:00 - 17:00 Weekend
Welcome to FPTU Library
Open: 08:15 - 21:00 Weekday | 08:00 - 12:00 & 13:00 - 17:00 Weekend
Thông tin xuất bản: Tài liệu nội bộ, trường Đại học FPT CN Đà Nẵng 2014
Mã xếp giá: 658 H986
Mã ĐKCB: LV/DNLV000017
Thông tin xuất bản: Tài liệu nội bộ, trường Đại học FPT CN Đà Nẵng 2014
Mã xếp giá: 658 N499
Mã ĐKCB: LV/DNLV000016
Thông tin xuất bản: Tài liệu nội bộ, trường Đại học FPT CN Đà Nẵng 2014
Mã xếp giá: 658 P491
Mã ĐKCB: LV/DNLV000012
Thông tin xuất bản: Tài liệu nội bộ, trường Đại học FPT CN Đà Nẵng 2014
Mã xếp giá: 658 L46
Mã ĐKCB: LV/DNLV000011
Thông tin xuất bản: Tài liệu nội bộ, trường Đại học FPT CN Đà Nẵng 2014
Mã xếp giá: 336 L46
Mã ĐKCB: LV/DNLV000010
Thông tin xuất bản: Tài liệu nội bộ, trường Đại học FPT CN Đà Nẵng 2014
Mã xếp giá: 658 V85
Mã ĐKCB: LV/DNLV000009
Thông tin xuất bản: McGraw-Hill/Irwin 2011
Mã xếp giá: 658.4012 M322
Mã ĐKCB: TK/CAHL001125,TK/FLTK001276,TK/CTBZ000116
Thông tin xuất bản: Lao động - Xã hội 2014
Mã xếp giá: 658.4 H433
Mã ĐKCB: TK/XHHL001426
Thông tin xuất bản: Cengage Learning 2012
Mã xếp giá: 658 SCR79
Mã ĐKCB: TK/PODN000778, TK/PODN000779, TK/PODN000780, TK/PODN000781...
Thông tin xuất bản: Southbank Publishing 2013
Mã xếp giá: 659.1 O349
Mã ĐKCB: TK/XHHL001330
Thông tin xuất bản: Cengage 2014
Mã xếp giá: 658.043 S398
Mã ĐKCB: TK/HCHL001077,TK/QNCN000039
Thông tin xuất bản: Amacom 2009
Mã xếp giá: 658.8 Z869
Mã ĐKCB: TK/HCSD000491
Thông tin xuất bản: Pearson 2010
Mã xếp giá: 658.4 P659
Mã ĐKCB: TK/XHHL001227,TK/FSB000190
Thông tin xuất bản: Pearson Education 2008
Mã xếp giá: 658.8 K874
Mã ĐKCB: TK/XHHL001222,TK/FSB000062,TK/FSB000063
Thông tin xuất bản: Pearson Prentice Hall 2007
Mã xếp giá: 658.15 E537
Mã ĐKCB: TK/XHHL001218,TK/XHHL001219
Thông tin xuất bản: Pearson Education 2010
Mã xếp giá: 658 R768
Mã ĐKCB: TK/XHHL001214,TK/XHHL001215
Thông tin xuất bản: McGraw-Hill Irwin 2010
Mã xếp giá: 650 N632
Mã ĐKCB: TK/CAHL001075
Thông tin xuất bản: McGraw-Hill Irwin 2011
Mã xếp giá: 658.5 M266
Mã ĐKCB: TK/CAHL001071
Thông tin xuất bản: McGraw-Hill Irwin 2009
Mã xếp giá: 658.5 S847
Mã ĐKCB: TK/CAHL001058
Thông tin xuất bản: McGraw-Hill Irwin 2010
Mã xếp giá: 658.8 M367
Mã ĐKCB: TK/CAHL001029