Welcome to FPTU Library
Open: 08:15 - 21:00 Weekday | 08:00 - 12:00 & 13:00 - 17:00 Weekend
Welcome to FPTU Library
Open: 08:15 - 21:00 Weekday | 08:00 - 12:00 & 13:00 - 17:00 Weekend
Thông tin xuất bản: Boston, Mass 2017
Mã xếp giá: 004.678 K968
Mã ĐKCB: GT/DNCN001560, GT/DNCN001561, GT/DNCN001562, GT/DNCN001563...
Thông tin xuất bản: Pearson 2010
Mã xếp giá: 004.678 K968
Mã ĐKCB: GT/DNCN000563, GT/DNCN000564, GT/DNCN000565, GT/DNCN000566...
Thông tin xuất bản: Nxb Đồng nai 2001
Mã xếp giá: 004.6 C843
Mã ĐKCB: TK/FLTT000088
Thông tin xuất bản: QUE 1998
Mã xếp giá: 004.6 D431
Mã ĐKCB: TK/FLTT000107,TK/FLTT000108
Thông tin xuất bản: Lao động xã hội 2005
Mã xếp giá: Đang cập nhật
Mã ĐKCB: TK/FLTT000082
Thông tin xuất bản: Lao động xã hội 2006
Mã xếp giá: 004.68 A596
Mã ĐKCB: TK/FLTT000081
Thông tin xuất bản: Lao động - Xã hội 2002
Mã xếp giá: 004.68 S698
Mã ĐKCB: TK/FLTT000080
Thông tin xuất bản: Wiley Publishing, Inc. 2008
Mã xếp giá: 005.4/476 M663
Mã ĐKCB: TK/TTHL001651
Thông tin xuất bản: McGraw-Hill 2006
Mã xếp giá: Đang cập nhật
Mã ĐKCB: TK/DNCA000295
Thông tin xuất bản: McGraw-Hill 2006
Mã xếp giá: 004.6/2 F727
Mã ĐKCB: TK/CAHL001178
Thông tin xuất bản: Pearson 2007
Mã xếp giá: 004.67/8 C732
Mã ĐKCB: TK/TTHL001525
Thông tin xuất bản: Pearson Addison-Wesley 2008
Mã xếp giá: 004.678 K968
Mã ĐKCB: GT/CNTT006567, GT/CNTT006568, GT/CNTT006569, GT/CNTT006570...
Thông tin xuất bản: McGraw-Hill/Irwin 2006
Mã xếp giá: 004.6 M647
Mã ĐKCB: TK/CAHL000375,TK/CAHL001249
Thông tin xuất bản: Novell Press 2002
Mã xếp giá: 005.7/1369 H893
Mã ĐKCB: TK/CAHL000279
Thông tin xuất bản: Pearson International Edition 2005
Mã xếp giá: 004.6 K968
Mã ĐKCB: TK/TTHL001564
Thông tin xuất bản: Pearson Education International 2003
Mã xếp giá: 004.6 T164
Mã ĐKCB: GT/DNCN000006, GT/DNCN000019, GT/DNCN000020, GT/DNCN000021...
Thông tin xuất bản: Thống kê 2005
Mã xếp giá: 004.6 T883
Mã ĐKCB: TK/TTHL000313,TK/TTHL000314,TK/TTHL001771
Thông tin xuất bản: Prentice Hall 2003
Mã xếp giá: 004.6 S783
Mã ĐKCB: TK/TTHL000488
Thông tin xuất bản: Thống kê 2004
Mã xếp giá: 004.6 C973
Mã ĐKCB: TK/TTHL000273,TK/TTHL001604
Thông tin xuất bản: Giao thông vận tải 2005
Mã xếp giá: 005.8 T883
Mã ĐKCB: TK/TTHL000106, TK/TTHL001207, TK/TTHL001208, TK/TTHL001743...