Welcome to FPTU Library
Open: 08:15 - 21:00 Weekday | 08:00 - 12:00 & 13:00 - 17:00 Weekend
Welcome to FPTU Library
Open: 08:15 - 21:00 Weekday | 08:00 - 12:00 & 13:00 - 17:00 Weekend
Thông tin xuất bản: Trẻ 2006
Mã xếp giá: 818 G259
Mã ĐKCB: TK/FAT2000762, TK/XHHL001924, TK/FLTK000839, TK/FLTK000838...
Thông tin xuất bản: Prentice Hall 2003
Mã xếp giá: 004.6 S783
Mã ĐKCB: TK/TTHL000488
Thông tin xuất bản: Giao thông vận tải 2005
Mã xếp giá: 004.6 T532
Mã ĐKCB: TK/TTHL000045, TK/TTHL000046, TK/TTHL001364, TK/TTHL001697...
Thông tin xuất bản: Thống kê 2004
Mã xếp giá: 004.6 C973
Mã ĐKCB: TK/TTHL000273,TK/TTHL001604
Thông tin xuất bản: Thống kê 2004
Mã xếp giá: 005.13 T883
Mã ĐKCB: TK/FAT2000436, TK/TTHL000051, TK/TTHL000052, TK/TTHL000463...
Thông tin xuất bản: Giao thông vận tải 2005
Mã xếp giá: 005.8 T883
Mã ĐKCB: TK/TTHL000106, TK/TTHL001207, TK/TTHL001208, TK/TTHL001743...
Thông tin xuất bản: Thống kê 2005
Mã xếp giá: 004.67 T883
Mã ĐKCB: TK/TTHL000119, TK/TTHL000120, TK/TTHL001375, TK/TTHL001706...
Thông tin xuất bản: Giao thông vận tải 2005
Mã xếp giá: 004.6 T883
Mã ĐKCB: TK/TTHL001614
Thông tin xuất bản: Thống Kê 2000
Mã xếp giá: 005.8 B221
Mã ĐKCB: TK/TTHL000115, TK/TTHL000116, TK/TTHL001399, TK/TTHL001638...
Thông tin xuất bản: Thanh niên 2002
Mã xếp giá: 004.603 T367
Mã ĐKCB: TK/NNHL000374,TK/NNHL000375,TK/NNHL002196
Thông tin xuất bản: Thống Kê 2004
Mã xếp giá: 004.6 T883
Mã ĐKCB: TK/TTHL000315,TK/TTHL001374,TK/TTHL001778
Thông tin xuất bản: Giáo dục 1999
Mã xếp giá: 004.6 H149
Mã ĐKCB: TK/TTHL000037,TK/TTHL000038,TK/TTHL001557
Thông tin xuất bản: Thống kê 2004
Mã xếp giá: 006.7 M277
Mã ĐKCB: TK/TTHL000041,TK/TTHL001404,TK/TTHL001745
Thông tin xuất bản: Thống Kê 2006
Mã xếp giá: 005.4 L848
Mã ĐKCB: TK/FAT2000672, TK/TTHL000446, TK/TTHL001198, TK/TTHL001199...