Welcome to FPTU Library
Open: 08:15 - 21:00 Weekday | 08:00 - 12:00 & 13:00 - 17:00 Weekend
Welcome to FPTU Library
Open: 08:15 - 21:00 Weekday | 08:00 - 12:00 & 13:00 - 17:00 Weekend
Thông tin xuất bản: Lao động - Xã hội 2010
Mã xếp giá: 658.872 V836
Mã ĐKCB: TK/FAT2000964, TK/FLTK000180, TK/FLTK001000, TK/FLTK001001...
Thông tin xuất bản: Wiley Publishing, Inc. 2008
Mã xếp giá: 005.4/476 M663
Mã ĐKCB: TK/TTHL001651
Thông tin xuất bản: Wiley Publishing, Inc. 2008
Mã xếp giá: 005.7/1376 P945
Mã ĐKCB: TK/TTHL001705
Thông tin xuất bản: Cisco Press 2010
Mã xếp giá: 004.6/8 G312
Mã ĐKCB: TK/TTHL001524
Thông tin xuất bản: Cisco Press 2010
Mã xếp giá: 004.6/8 G832
Mã ĐKCB: TK/TTHL001535
Thông tin xuất bản: Cengage Learning 2007
Mã xếp giá: 004.6/2 C467
Mã ĐKCB: FGR/GT000539, FGR/GT000540, FGR/GT000541, FGR/GT000542...
Thông tin xuất bản: FPT university 2010
Mã xếp giá: 005.4 W798
Mã ĐKCB: LV/LAKH000013
Thông tin xuất bản: Information-technology promotion agency 2008
Mã xếp giá: 004.076 F288
Mã ĐKCB: TK/TTHL001667
Thông tin xuất bản: McGraw-Hill 2006
Mã xếp giá: 004.6/2 F727
Mã ĐKCB: TK/CAHL001178
Thông tin xuất bản: McGraw-Hill/Irwin 2006
Mã xếp giá: 004.6 M647
Mã ĐKCB: TK/CAHL000375,TK/CAHL001249
Thông tin xuất bản: Novell Press 2002
Mã xếp giá: 005.7/1369 H893
Mã ĐKCB: TK/CAHL000279
Thông tin xuất bản: Phụ Nữ 2008
Mã xếp giá: 895.1 H111
Mã ĐKCB: TK/XHHL000091, TK/XHHL000092, TK/XHHL001431, TK/XHHL001510...
Thông tin xuất bản: Pearson International Edition 2005
Mã xếp giá: 004.6 K968
Mã ĐKCB: TK/TTHL001564
Thông tin xuất bản: Đại học Kinh tế Quốc dân 2008
Mã xếp giá: 324.2597075 D928
Mã ĐKCB: TK/XHHL000198,TK/XHHL002043,TK/XHHL002044
Thông tin xuất bản: Lao Động - Xã Hội 2007
Mã xếp giá: 004.6 B216
Mã ĐKCB: TK/TTHL001696
Thông tin xuất bản: Lao Động - Xã Hội 2008
Mã xếp giá: 005.8 C953
Mã ĐKCB: TK/TTHL001726
Thông tin xuất bản: Thống Kê 2004
Mã xếp giá: 005.133 L243
Mã ĐKCB: TK/FAT3000108, TK/TTHL001875, TK/FLTT000115, TK/FLTT000116...
Thông tin xuất bản: Cisco Press 2002
Mã xếp giá: 004.6 O25
Mã ĐKCB: TK/TTHL001695
Thông tin xuất bản: Pearson Education International 2003
Mã xếp giá: 004.6 T164
Mã ĐKCB: GT/DNCN000006, GT/DNCN000019, GT/DNCN000020, GT/DNCN000021...
Thông tin xuất bản: Thống kê 2005
Mã xếp giá: 004.6 T883
Mã ĐKCB: TK/TTHL000313,TK/TTHL000314,TK/TTHL001771