Welcome to FPTU Library
Open: 08:15 - 21:00 Weekday | 08:00 - 12:00 & 13:00 - 17:00 Weekend
Welcome to FPTU Library
Open: 08:15 - 21:00 Weekday | 08:00 - 12:00 & 13:00 - 17:00 Weekend
Thông tin xuất bản: Hồng Đức 2019
Mã xếp giá: S495
Mã ĐKCB: KHPT/CCDN000338
Thông tin xuất bản: NXB Kim Đồng 2023
Mã xếp giá: 363.70 J624
Mã ĐKCB: TK/XHBG001501,TK/XHBG001502
Thông tin xuất bản: Nhà xuất bản Mỹ thuật
Mã xếp giá: 333.7 H239
Mã ĐKCB: TK/THTK000072
Thông tin xuất bản: Nxb Thanh Niên 2019
Mã xếp giá: 613.5 K239
Mã ĐKCB: TK/TNBG000222,TK/TNBG000223,TK/TNBG000224
Thông tin xuất bản: Nxb Thanh Niên 2022
Mã xếp giá: 363.7 D363
Mã ĐKCB: TK/TNBN000490,TK/TNBN000491
Thông tin xuất bản: Tài nguyên - môi trường và bản đồ Việt Nam 2016
Mã xếp giá: 363.73946
Mã ĐKCB: TK/PTDN000590,TK/PTDN000591
Thông tin xuất bản: Nxb Thanh Niên 2022
Mã xếp giá: 363.7 G458
Mã ĐKCB: TK/TNBN000382,TK/TNBN000383
Thông tin xuất bản: Văn hoá Văn nghệ Tp. Hồ Chí Minh 2020
Mã xếp giá: 613 K233
Mã ĐKCB: TK/XHHL005436,TK/QNTH000297
Thông tin xuất bản: Nxb Thanh Niên 2020
Mã xếp giá: 363.7 C972
Mã ĐKCB: TK/TNBN000368,TK/TNBN000369
Thông tin xuất bản: Nxb Thanh Niên 2022
Mã xếp giá: 363.7 A111
Mã ĐKCB: TK/TNBN000330,TK/TNBN000331
Thông tin xuất bản: Kim Đồng 2021
Mã xếp giá: 570 L783
Mã ĐKCB: TK/TNBN000236,TK/TNBN000237
Thông tin xuất bản: Kim Đồng 2020
Mã xếp giá: 363.7288 T253
Mã ĐKCB: TK/TNBN000234,TK/TNBN000235
Thông tin xuất bản: Thế Giới ; Công ty sách Sài Gòn 2022
Mã xếp giá: 508 A883
Mã ĐKCB: TK/XHHL005021
Thông tin xuất bản: Oxford University Press 2017
Mã xếp giá: 371.102 T511
Mã ĐKCB: TK/HCHL001604,TK/HCHL001605
Thông tin xuất bản: Routledge, Taylor & Francis Group 2017
Mã xếp giá: 338.927 R649
Mã ĐKCB: TK/XHHL004037,TK/XHHL004038
Thông tin xuất bản: Mc Graw Hill 2020
Mã xếp giá: 658 L973
Mã ĐKCB: GT/DNXH002621, GT/DNXH002622, GT/DNXH002623, GT/DNXH002624...
Thông tin xuất bản: Thế Giới 2018
Mã xếp giá: 304.28 D537
Mã ĐKCB: TK/XHHL003942, TK/XHHL003943, TK/XHHL004097, TK/XHHL004098...
Thông tin xuất bản: Nxb Công Thương. Công ty Sách Thái Hà 2019
Mã xếp giá: 640.286 J661
Mã ĐKCB: TK/FDTK000377
Thông tin xuất bản: Toyokeizaishinposha 2012
Mã xếp giá: 338.5 G822
Mã ĐKCB: GT/NNHL004127, GT/NNHL004128, GT/NNHL004129, GT/NNHL004130...
Thông tin xuất bản: Hà Nội 2010
Mã xếp giá: 333.709 597 31 D567
Mã ĐKCB: TK/XHHL000969