Welcome to FPTU Library
Open: 08:15 - 21:00 Weekday | 08:00 - 12:00 & 13:00 - 17:00 Weekend
Welcome to FPTU Library
Open: 08:15 - 21:00 Weekday | 08:00 - 12:00 & 13:00 - 17:00 Weekend
Thông tin xuất bản: Cengage 2018
Mã xếp giá: 004 F727
Mã ĐKCB: GT/DNCN001694, GT/DNCN001695, GT/DNCN001696, GT/DNCN001697...
Thông tin xuất bản: Hodder Education 2015
Mã xếp giá: 004 W337
Mã ĐKCB: TK/HCHL001557
Thông tin xuất bản: Công thương ; Công ty Cổ phần Sách Alpha 2018
Mã xếp giá: 005.8 K439
Mã ĐKCB: TK/TTHL002076,TK/TTHL002077
Thông tin xuất bản: Wiley 2011
Mã xếp giá: 005.8 S937
Mã ĐKCB: TK/TTHL002052,TK/TTHL002053
Thông tin xuất bản: No Starch Press 2015
Mã xếp giá: 005.8 S462
Mã ĐKCB: TK/TTHL002047,TK/TTHL002048
Thông tin xuất bản: Cengage Course Technology ; London : Cengage Learning [distributor] 2010
Mã xếp giá: 004.6 T153
Mã ĐKCB: TK/TKBT000148
Thông tin xuất bản: Git-Tower.com 2017
Mã xếp giá: 005.30287 G572
Mã ĐKCB: TK/TTHL002041,TK/TTHL002042
Thông tin xuất bản: Cengage Learning 2017
Mã xếp giá: 005.8 W615
Mã ĐKCB: TK/HCHL001446,TK/HCHL001555
Thông tin xuất bản: Microsoft Press 2004
Mã xếp giá: 005.1 M129
Mã ĐKCB: TK/TTHL002023,TK/TTHL002024,TK/FDTT000187
Thông tin xuất bản: FPT Polytechnic ; Cengage Learning 2016
Mã xếp giá: 005.14 K473
Mã ĐKCB: TK/TTHL002011,TK/TTHL002012,TK/TTHL002013
Thông tin xuất bản: FPT Polytechnic 2017
Mã xếp giá: 005.14 L762
Mã ĐKCB: TK/TTHL001984,TK/TTHL001985,TK/TTHL001986
Thông tin xuất bản: FPT Polytechnic 2017
Mã xếp giá: 004 N576
Mã ĐKCB: TK/TTHL001981,TK/TTHL001982,TK/TTHL001983
Thông tin xuất bản: John Wiley & Sons, Inc. 2014
Mã xếp giá: 005.133 M345
Mã ĐKCB: TK/CAHL002018
Thông tin xuất bản: Wiley Publishing 2011
Mã xếp giá: 004.16 P281
Mã ĐKCB: TK/CAHL001998
Thông tin xuất bản: John Wiley & Sons 2015
Mã xếp giá: 004.16 M953
Mã ĐKCB: TK/CAHL001895,TK/CAHL001896
Thông tin xuất bản: Thông tin và truyền thông ; Trường đại học FPT 2015
Mã xếp giá: 004.6 D281
Mã ĐKCB: TK/TTHL001941,TK/TTHL001942,TK/TTHL001943
Thông tin xuất bản: Bách khoa Hà Nội ; Trường đại học FPT 2015
Mã xếp giá: 006.696 D427
Mã ĐKCB: TK/TTHL001906, TK/TTHL001907, TK/TTHL001908, TK/FAN1000707...
Thông tin xuất bản: Bách khoa Hà Nội ; Trường đại học FPT 2015
Mã xếp giá: 006.696 D427
Mã ĐKCB: TK/TTHL001903, TK/TTHL001904, TK/TTHL001905, TK/FAN1000705...
Thông tin xuất bản: Bách khoa Hà Nội ; Trường đại học FPT 2015
Mã xếp giá: 005.1 P534
Mã ĐKCB: TK/TTHL001880,TK/TTHL001881
Thông tin xuất bản: John Wiley & Sons 2014
Mã xếp giá: 006.8 M423
Mã ĐKCB: TK/HCHL001003