Kết quả tìm kiếm: Tìm thấy 69 biểu ghi cho từ khóa Luyện thi

Luyện thi năng lực tiếng Nhật N4 CHỮ HÁN = 新完全マスター漢字 日本語能力試験 N4 / Ishii Reiko , Suzuki Hideko, Moriya Kazumi,...

Thông tin xuất bản: Hồng Đức 2020

Mã xếp giá: 495.68 L978

Mã ĐKCB: TK/DNNN000287, TK/NNHL003471, TK/NNHL003472, TK/NNHL003473...

Luyện thi năng lực tiếng Nhật N3 Chữ Hán / Ishii Reiko, Suzuki Eiko, Takagi Miho, Yamazaki Yōko,...

Thông tin xuất bản: Surienettowaku 2015

Mã xếp giá: 495.6 L979

Mã ĐKCB: TK/DNNN000277

日本語能力試験スーパー模試N4・N5 = Nihon gonōryokushiken sūpā moshi N 4 N 5 : Sách luyện thi N4 và N5 Supa moshiki

Thông tin xuất bản: アルク 2012

Mã xếp giá: 495.682 O411

Mã ĐKCB: TK/DNNN000268

Luyện Thi năng lực tiếng Nhật N3 TỪ VỰNG / Hiroko Ino, Yukari Honda, Satomi Kurusu, Kanako Maebo

Thông tin xuất bản: Mei surīēnettowāku 2018

Mã xếp giá: 495.6 L979

Mã ĐKCB: TK/DNNN000258

日本語能力試験スーパー模試N2 = Nihon gonōryokushiken sūpā moshi N 2 / Nomoto Okamoto, Kyoko Ishizuka, Yasuko Ueda,

Thông tin xuất bản: アルク 2011

Mã xếp giá: 495.682 O411

Mã ĐKCB: TK/DNNN000265

Cẩm nang luyện thi Ielts = Mastering Ielts practice test 1. 1

Thông tin xuất bản: Đà nẵng 2017

Mã xếp giá: 428.4 C120N

Mã ĐKCB: TK/DNNN000257

Luyện thi TOEIC 850 Listening/ Jo Gang Soo ; Ngọc Huyền dịch - Tái bản lần 1

Thông tin xuất bản: Khoa Học Xã Hội 2018

Mã xếp giá: 428 T641

Mã ĐKCB: TK/NNHL002903, TK/NNHL002904, TK/NNHL002905, TK/NNHL002906...

Luyện thi TOEIC 850 Reading/ Jo Gang Soo ; Hà Linh dịch - Tái bản lần 1

Thông tin xuất bản: Khoa Học Xã Hội 2018

Mã xếp giá: 428 T641

Mã ĐKCB: TK/NNHL002898, TK/NNHL002899, TK/NNHL002900, TK/NNHL002901...

Luyện thi TOEIC 750 Listening/ Jo Gang Soo ; Vũ Ngọc Ánh dịch ; Nguyệt Ca Enci hiệu đính - Tái bản lần 1

Thông tin xuất bản: Khoa Học Xã Hội 2018

Mã xếp giá: 428.3 S711

Mã ĐKCB: TK/NNHL002893, TK/NNHL002894, TK/NNHL002895, TK/NNHL002896...

Luyện thi TOEIC 750 Reading / Jo Gang Soo ; Phương Thanh dịch - Tái bản lần 2

Thông tin xuất bản: Khoa Học Xã Hội 2018

Mã xếp giá: 428 T641

Mã ĐKCB: TK/NNHL002883, TK/NNHL002884, TK/NNHL002885, TK/NNHL002886...

ドリル&ドリル日本語能力試験 N2 聴解読解 = Doriru & doriru nihongo nōryoku shiken N2 chōkai dokkai / Keiko Hoshino - 4 th ed.

Thông tin xuất bản: UNICOM Inc. 2017

Mã xếp giá: 495.6 K272

Mã ĐKCB: TK/NNHL002690, TK/NNHL002691, TK/NNHL002692, TK/NNHL002693...

Nihongo nōryoku shiken kanzen moshi N2 : Zettai gokaku = Japanese language proficiency test N2 : complete mock exams= 日本語能力試験完全模試N2 : ゼッタイ合格! / Ako Watanabe; et al.

Thông tin xuất bản: Jērisāchi Shuppan 2013

Mã xếp giá: 495.6 N691

Mã ĐKCB: TK/NNHL002576, TK/NNHL002577, TK/NNHL002857, TK/NNHL002858...

Nihongo nōryoku shiken kanzen moshi N3 : Zettai gokaku = Japanese language proficiency test N3 : complete mock exams= 日本語能力試験完全模試N3 : ゼッタイ合格! / Ako Watanabe; et al

Thông tin xuất bản: Jērisāchi Shuppan 2013

Mã xếp giá: 495.6 N691

Mã ĐKCB: TK/NNHL002570, TK/NNHL002571, TK/NNHL002572, TK/NNHL002648...

Nihongo nōryoku shiken kanzen moshi N4 : Zettai gokaku = Japanese language proficiency test N4 : complete mock exams = 日本語能力試験完全模試N4 : ゼッタイ合格! / Ako Watanabe; et al.

Thông tin xuất bản: Jērisāchi Shuppan 2013

Mã xếp giá: 495.6 N691

Mã ĐKCB: TK/NNHL002562, TK/NNHL002563, TK/NNHL002564, TK/DNNN000303...

Đề nghị sách

Nếu bạn có yêu cầu hay đóng góp sách mới, hãy cho thư viện biết bằng cách điền thông tin tại đây!