Welcome to FPTU Library
Open: 08:15 - 21:00 Weekday | 08:00 - 12:00 & 13:00 - 17:00 Weekend
Welcome to FPTU Library
Open: 08:15 - 21:00 Weekday | 08:00 - 12:00 & 13:00 - 17:00 Weekend
Thông tin xuất bản: Thế giới 2022
Mã xếp giá: 428 I229
Mã ĐKCB: TK/NNHL003613,TK/NNHL003614
Thông tin xuất bản: Thế giới 2022
Mã xếp giá: 428 I229
Mã ĐKCB: TK/NNHL003611,TK/NNHL003612
Thông tin xuất bản: Hồng Đức ; MCbooks 2020
Mã xếp giá: 495.68 L978
Mã ĐKCB: TK/NNHL003483,TK/NNHL003484,TK/NNHL003485
Thông tin xuất bản: Hồng Đức 2020
Mã xếp giá: 495.68 L978
Mã ĐKCB: TK/NNHL003480,TK/NNHL003481,TK/NNHL003482
Thông tin xuất bản: Công ty Sách Alpha 2022
Mã xếp giá: 428.4 H102
Mã ĐKCB: TK/DNNN000468,TK/DNNN000469
Thông tin xuất bản: Hồng Đức 2021
Mã xếp giá: 546.076 Q99
Mã ĐKCB: TK/PTDN000427,TK/PTDN000428
Thông tin xuất bản: Hồng Đức 2021
Mã xếp giá: 510.76 T883
Mã ĐKCB: TK/PTDN000421,TK/PTDN000422
Thông tin xuất bản: Hồng Đức 2020
Mã xếp giá: 495.68 M684
Mã ĐKCB: TK/DNNN000446,TK/DNNN000447,TK/NNHL003660
Thông tin xuất bản: Hồng Đức 2020
Mã xếp giá: 495.68 M684
Mã ĐKCB: TK/DNNN000444,TK/DNNN000445,TK/NNHL003659
Thông tin xuất bản: Hồng Đức 2020
Mã xếp giá: 495.68 Y949
Mã ĐKCB: TK/DNNN000443,TK/NNHL003658
Thông tin xuất bản: Quốc gia Hà Nội 202
Mã xếp giá: 959.70076 H957
Mã ĐKCB: TK/PTDN000437,TK/PTDN000438
Thông tin xuất bản: Hồng Đức 2021
Mã xếp giá: 546.076 V994
Mã ĐKCB: TK/PTDN000429,TK/PTDN000430
Thông tin xuất bản: Surīē Nettowāku 2018
Mã xếp giá: 495.6 S454
Mã ĐKCB: TK/NNHL003315,TK/NNHL003316
Thông tin xuất bản: Kenkyūsha 2012
Mã xếp giá: 495.6 K848
Mã ĐKCB: TK/NNHL003314
Thông tin xuất bản: Công ty Sách Alpha 2021
Mã xếp giá: 428.4 H102
Mã ĐKCB: TK/DNNN000399, TK/DNNN000400, TK/QNNN000027, TK/PTDN000398...
Thông tin xuất bản: Giáo dục 2021
Mã xếp giá: 807.6 B662Đ
Mã ĐKCB: TK/PTDN000343,TK/PTDN000344,TK/PTDN000345
Thông tin xuất bản: Giáo dục 2021
Mã xếp giá: 507.6 B662Đ
Mã ĐKCB: TK/PTDN000349,TK/PTDN000350,TK/PTDN000351
Thông tin xuất bản: Đại học Quốc gia Hà nội 2017
Mã xếp giá: 510.76 KH107
Mã ĐKCB: TK/PTDN000239,TK/PTDN000240
Thông tin xuất bản: Quốc gia Hà Nội 2020
Mã xếp giá: 512.0076 NH400
Mã ĐKCB: TK/PTDN000233,TK/PTDN000234
Thông tin xuất bản: Quốc gia Hà Nội 2029
Mã xếp giá: 516.00712 NH400
Mã ĐKCB: TK/PTDN000235,TK/PTDN000236