Welcome to FPTU Library
Open: 08:15 - 21:00 Weekday | 08:00 - 12:00 & 13:00 - 17:00 Weekend
Welcome to FPTU Library
Open: 08:15 - 21:00 Weekday | 08:00 - 12:00 & 13:00 - 17:00 Weekend
Thông tin xuất bản: Hồng Đức 2020
Mã xếp giá: 495.68 L978
Mã ĐKCB: TK/DNNN000287, TK/NNHL003471, TK/NNHL003472, TK/NNHL003473...
Thông tin xuất bản: Surīēnettowāku 2015
Mã xếp giá: 495.6 T181
Mã ĐKCB: TK/DNNN000279
Thông tin xuất bản: Surienettowaku 2015
Mã xếp giá: 495.6 L979
Mã ĐKCB: TK/DNNN000277
Thông tin xuất bản: アルク 2012
Mã xếp giá: 495.682 O411
Mã ĐKCB: TK/DNNN000268
Thông tin xuất bản: Mei surīēnettowāku 2018
Mã xếp giá: 495.6 L979
Mã ĐKCB: TK/DNNN000258
Thông tin xuất bản: アルク 2011
Mã xếp giá: 495.682 0411
Mã ĐKCB: TK/DNNN000266
Thông tin xuất bản: アルク 2011
Mã xếp giá: 495.682 O411
Mã ĐKCB: TK/DNNN000265
Thông tin xuất bản: アルク 2011
Mã xếp giá: 495.682 O411
Mã ĐKCB: TK/DNNN000264
Thông tin xuất bản: Đà nẵng 2017
Mã xếp giá: 428.4 C120N
Mã ĐKCB: TK/DNNN000257
Thông tin xuất bản: Khoa Học Xã Hội 2018
Mã xếp giá: 428 T641
Mã ĐKCB: TK/NNHL002903, TK/NNHL002904, TK/NNHL002905, TK/NNHL002906...
Thông tin xuất bản: Khoa Học Xã Hội 2018
Mã xếp giá: 428 T641
Mã ĐKCB: TK/NNHL002898, TK/NNHL002899, TK/NNHL002900, TK/NNHL002901...
Thông tin xuất bản: Khoa Học Xã Hội 2018
Mã xếp giá: 428.3 S711
Mã ĐKCB: TK/NNHL002893, TK/NNHL002894, TK/NNHL002895, TK/NNHL002896...
Thông tin xuất bản: Khoa Học Xã Hội 2018
Mã xếp giá: 428 T641
Mã ĐKCB: TK/NNHL002883, TK/NNHL002884, TK/NNHL002885, TK/NNHL002886...
Thông tin xuất bản: UNICOM Inc. 2017
Mã xếp giá: 495.6 K272
Mã ĐKCB: TK/NNHL002690, TK/NNHL002691, TK/NNHL002692, TK/NNHL002693...
Thông tin xuất bản: Jērisāchi Shuppan 2012
Mã xếp giá: 495.6 N691
Mã ĐKCB: TK/NNHL002580,TK/NNHL002581,TK/DNNN000304
Thông tin xuất bản: Jērisāchi Shuppan 2013
Mã xếp giá: 495.6 N691
Mã ĐKCB: TK/NNHL002576, TK/NNHL002577, TK/NNHL002857, TK/NNHL002858...
Thông tin xuất bản: 国書刊行会 2017
Mã xếp giá: 495.6 N691
Mã ĐKCB: TK/NNHL002573,TK/NNHL002574,TK/NNHL003318
Thông tin xuất bản: 国書刊行会 2016
Mã xếp giá: 495.6 N691
Mã ĐKCB: TK/NNHL002565, TK/NNHL002566, TK/NNHL002567, TK/NNHL002642...
Thông tin xuất bản: Jērisāchi Shuppan 2013
Mã xếp giá: 495.6 N691
Mã ĐKCB: TK/NNHL002570, TK/NNHL002571, TK/NNHL002572, TK/NNHL002648...
Thông tin xuất bản: Jērisāchi Shuppan 2013
Mã xếp giá: 495.6 N691
Mã ĐKCB: TK/NNHL002562, TK/NNHL002563, TK/NNHL002564, TK/DNNN000303...