Welcome to FPTU Library
Open: 08:15 - 21:00 Weekday | 08:00 - 12:00 & 13:00 - 17:00 Weekend
Welcome to FPTU Library
Open: 08:15 - 21:00 Weekday | 08:00 - 12:00 & 13:00 - 17:00 Weekend
Thông tin xuất bản: Đại học Kinh tế Quốc dân 2022
Mã xếp giá: 428 I229
Mã ĐKCB: TK/NNHL003781,TK/NNHL003786
Thông tin xuất bản: NXB Dân Trí 2025
Mã xếp giá: 895.92 H936
Mã ĐKCB: BG/HT000255,BG/HT000256,BG/HT000257
Thông tin xuất bản: NXB DH Quốc gia HN 2024
Mã xếp giá: 895.92 H887
Mã ĐKCB: BG/HT000252,BG/HT000253,BG/HT000254
Thông tin xuất bản: NXB DH Quốc gia HN 2024
Mã xếp giá: 895.92 H887
Mã ĐKCB: BG/HT000250,BG/HT000251
Thông tin xuất bản: NXB DH Quốc gia HN 2024
Mã xếp giá: 895.92 V986
Mã ĐKCB: BG/HT000247,BG/HT000248,BG/HT000249
Thông tin xuất bản: NXB Dân Trí 2025
Mã xếp giá: 808.04 H111
Mã ĐKCB: BG/HT000244,BG/HT000245,BG/HT000246
Thông tin xuất bản: NXB DH Quốc gia HN 2025
Mã xếp giá: 907.6 Q99
Mã ĐKCB: BG/HT000242,BG/HT000243
Thông tin xuất bản: NXB Dân Trí 2025
Mã xếp giá: 907.6 K451
Mã ĐKCB: BG/HT000239,BG/HT000240,BG/HT000241
Thông tin xuất bản: NXB DH Quốc gia HN 2022
Mã xếp giá: 895.92 H111
Mã ĐKCB: BG/HT000218,BG/HT000219,BG/HT000220
Thông tin xuất bản: NXB DH Quốc gia HN 2024
Mã xếp giá: 895.92 V986
Mã ĐKCB: BG/HT000215,BG/HT000216,BG/HT000217
Thông tin xuất bản: NXB DH Quốc gia HN 2025
Mã xếp giá: 895.92 V986
Mã ĐKCB: BG/HT000212,BG/HT000213,BG/HT000214
Thông tin xuất bản: NXB DH Quốc gia HN 2025
Mã xếp giá: 895.92 C496
Mã ĐKCB: BG/HT000209,BG/HT000210,BG/HT000211
Thông tin xuất bản: NXB DH Quốc gia HN 2024
Mã xếp giá: 428.07 H887
Mã ĐKCB: BG/HT000206,BG/HT000207,BG/HT000208
Thông tin xuất bản: NXB DH Quốc gia HN 2022
Mã xếp giá: 8428.07 H887
Mã ĐKCB: BG/HT000203,BG/HT000204,BG/HT000205
Thông tin xuất bản: NXB Tổng Hợp TPHCM 2017
Mã xếp giá: 372.19 H987
Mã ĐKCB: BG/HT000193,BG/HT000194
Thông tin xuất bản: NXB Dân Trí 2025
Mã xếp giá: 530.76 H791
Mã ĐKCB: BG/HT000178,BG/HT000179,BG/HT000180
Thông tin xuất bản: Nxb ĐHSP 2024
Mã xếp giá: 807.6 H633
Mã ĐKCB: BG/HT000167,BG/HT000168,BG/HT000169
Thông tin xuất bản: Nxb ĐHSP 2025
Mã xếp giá: 807.6 H633
Mã ĐKCB: BG/HT000164,BG/HT000165,BG/HT000166
Thông tin xuất bản: Nxb ĐHSP 2025
Mã xếp giá: 807.6 H957
Mã ĐKCB: BG/HT000161,BG/HT000162,BG/HT000163
Thông tin xuất bản: Nxb ĐHSP 2024
Mã xếp giá: 807.6 T486
Mã ĐKCB: BG/HT000158,BG/HT000159,BG/HT000160