Kết quả tìm kiếm: Tìm thấy 16 biểu ghi cho từ khóa Listening skill

The News in Japanese Listening Comprehension 50 / Segawa Yumi; Kamiya Sachiko, Yumi Segawa, Sachiko Kamiya - Revised Edition

Thông tin xuất bản: スリーエーネットワーク (Surīēnettowāku) 2023

Mã xếp giá: 495.6 Y952

Mã ĐKCB: TK/NNHL003708,TK/NNHL003709

汉语听力教程 = Hanyu tingli jiaocheng = Chinese Listening Course = Giáo trình Nghe Hiểu tiếng Hán . Tập 3 , Quyển đáp án/ Yang Xuemei - Revised Edition

Thông tin xuất bản: Beijing Language and Culture University Press 2019

Mã xếp giá: 495.1071 H874

Mã ĐKCB: TK/NNHL003225,TK/NNHL003226

汉语听力教程 = Hanyu tingli jiaocheng = Chinese Listening Course = Giáo trình Nghe Hiểu tiếng Hán . Tập 3 , Quyển câu hỏi / Yang Xuemei - Revised Edition

Thông tin xuất bản: Beijing Language and Culture University Press 2019

Mã xếp giá: 495.1071 H874

Mã ĐKCB: TK/NNHL003223,TK/NNHL003224

汉语听力教程 = Hanyu tingli jiaocheng = Chinese Listening Course = Giáo trình Nghe Hiểu tiếng Hán . Tập 2 , Quyển đáp án / Hu Bo; Yang Xuemei - Revised Edition

Thông tin xuất bản: Beijing Language and Culture University Press 2010

Mã xếp giá: 495.1071 H874

Mã ĐKCB: TK/NNHL003169,TK/NNHL003170

汉语听力教程 = Hanyu tingli jiaocheng = Chinese Listening Course = Giáo trình Nghe Hiểu tiếng Hán . Tập 2 , Quyển câu hỏi / Hu Bo, Yang Xuemei - Revised Edition

Thông tin xuất bản: Beijing Language and Culture University Press 2010

Mã xếp giá: 495.1071 H874

Mã ĐKCB: TK/NNHL003165,TK/NNHL003166

Take on listening : Book 1. Listening and speaking strategies / Burt Gabler, Nadia F. Scholnick

Thông tin xuất bản: McGrall-Hill Contemporary 2003

Mã xếp giá: 428.4 G115

Mã ĐKCB: TK/NNHL000697,TK/NNHL000885,TK/DNCA000593

Q: skills for success 5 : Listening & speaking. Class audio / Marguerite Anne Snow, Lawrence J. Zwier

Thông tin xuất bản: Oxford University Press 2011

Mã xếp giá: 428.2 S674

Mã ĐKCB: FPT/CD.001033

Q: skills for success 5 : Listening and speaking. Teacher's handbook / Lawrence Lawson

Thông tin xuất bản: Oxford University Press 2011

Mã xếp giá: 428.2 L425

Mã ĐKCB: TK/HCHL000251

Improve your IELTS listening & speaking skills / Barry Cusack, Sam McCarter

Thông tin xuất bản: MacMillan 2007

Mã xếp giá: 428 I229

Mã ĐKCB: GT/DNNN003007, GT/DNNN003008, GT/DNNN003009, GT/DNNN003010...

Active listening : Teacher's manual. 3 / Steven Brown - 2nd ed.

Thông tin xuất bản: Cambridge University Press 2008

Mã xếp giá: 421.54 B879

Mã ĐKCB: FPT/CD.000980, TK/DNHC000023, TK/HCHL000215, TK/HCHL000216...

Active listening: Student's book with CD. 3 / Steven Brown, Dorolyn Smith - 2nd ed.

Thông tin xuất bản: Cambridge University Press 2008

Mã xếp giá: 421.54 B879

Mã ĐKCB: FGR/TK000094, TK/NNHL000200, TK/NNHL000201, TK/NNHL000573...

Active listening. 2 / Steven Brown, Dorolyn Smith - 2nd ed.

Thông tin xuất bản: Cambridge University Press 2008

Mã xếp giá: 421.54 B879

Mã ĐKCB: FPT/CD.000982, TK/DNHC000020, FGR/TK000095, TK/NNHL000212...

NorthStar: Focus on listening and speaking, introductory / Polly Merdinger, Laurie Barton, Frances Boyd

Thông tin xuất bản: Longman 2003

Mã xếp giá: 428.24 N877

Mã ĐKCB: TK/NNHL001502, TK/NNHL001503, TK/NNHL001504, TK/NNHL001505...

NorthStar : Listening and speaking, basic/low intermediate / Robin Mills, Laurie Frazier - 2nd ed.

Thông tin xuất bản: Longman 2004

Mã xếp giá: 428.24 N877

Mã ĐKCB: TK/NNHL001497, TK/NNHL001498, TK/NNHL001499, TK/NNHL001500...

Đề nghị sách

Nếu bạn có yêu cầu hay đóng góp sách mới, hãy cho thư viện biết bằng cách điền thông tin tại đây!