Welcome to FPTU Library
Open: 08:15 - 21:00 Weekday | 08:00 - 12:00 & 13:00 - 17:00 Weekend
Welcome to FPTU Library
Open: 08:15 - 21:00 Weekday | 08:00 - 12:00 & 13:00 - 17:00 Weekend
Thông tin xuất bản: Harvard Business Review Press 2012
Mã xếp giá: 658.406 K877
Mã ĐKCB: TK/CAHL002409,TK/CAHL002410
Thông tin xuất bản: Pearson Longman 2018
Mã xếp giá: 428.24 C851
Mã ĐKCB: GT/DNNN004376, GT/DNNN004377, GT/DNNN004378, GT/DNNN004379...
Thông tin xuất bản: Pearson Education 2017
Mã xếp giá: 428.24 C851
Mã ĐKCB: GT/DNNN004320, GT/DNNN004321, GT/DNNN004322, GT/DNNN004323...
Thông tin xuất bản: Công Thương; Harvard Business Review Press; Alphabooks 2018
Mã xếp giá: 658.406 L287
Mã ĐKCB: TK/XHHL003549, TK/XHHL003550, TK/XHHL003551, TK/XHHL003552...
Thông tin xuất bản: John Wiley & Sons 2016
Mã xếp giá: 658.409 2 B966
Mã ĐKCB: TK/CAHL002392
Thông tin xuất bản: Jossey-Bass 2014
Mã xếp giá: 338.76 B346
Mã ĐKCB: TK/CAHL002388
Thông tin xuất bản: John Wiley & Sons 2015
Mã xếp giá: 658 A545
Mã ĐKCB: TK/CAHL002384
Thông tin xuất bản: John Wiley & Sons 2016
Mã xếp giá: 658.45 E317
Mã ĐKCB: TK/CAHL002379,TK/CAHL002380
Thông tin xuất bản: John Wiley & Sons 2017
Mã xếp giá: 650.1 E924
Mã ĐKCB: TK/CAHL002340,TK/CAHL002341
Thông tin xuất bản: Harvard Business Review Press 2015
Mã xếp giá: 658.4 S529
Mã ĐKCB: TK/CAHL002309,TK/CAHL002310,TK/DNCA000612
Thông tin xuất bản: John Wiley 2016
Mã xếp giá: 658.409 W947
Mã ĐKCB: TK/CAHL002296
Thông tin xuất bản: Harvard Business Review Press 2013
Mã xếp giá: 658.4092 G625
Mã ĐKCB: TK/CAHL002290
Thông tin xuất bản: John Wiley & Sons 2016
Mã xếp giá: 658.092 T298
Mã ĐKCB: TK/CAHL002215
Thông tin xuất bản: Nxb Thanh niên; Alphabooks 2017
Mã xếp giá: 158.4 D712
Mã ĐKCB: TK/XHHL003448,TK/XHHL003449
Thông tin xuất bản: Pearson Education 2012
Mã xếp giá: 428.34 R724
Mã ĐKCB: TK/HCHL001519, TK/HCHL001520, TK/HCHL001521, TK/HCHL001522...
Thông tin xuất bản: Pearson Education 2012
Mã xếp giá: 428.34 M395
Mã ĐKCB: TK/HCHL001514, TK/HCHL001515, TK/HCHL001516, TK/HCHL001517...
Thông tin xuất bản: Pearson Education 2012
Mã xếp giá: 428.34 R724
Mã ĐKCB: TK/HCHL001504, TK/HCHL001505, TK/HCHL001506, TK/HCHL001507...
Thông tin xuất bản: Pearson Education 2012
Mã xếp giá: 428.34 M395
Mã ĐKCB: TK/HCHL001499, TK/HCHL001500, TK/HCHL001501, TK/HCHL001502...
Thông tin xuất bản: Pearson Education 2012
Mã xếp giá: 428.34 R724
Mã ĐKCB: TK/HCHL001494, TK/HCHL001495, TK/HCHL001496, TK/HCHL001497...
Thông tin xuất bản: Pearson Education 2012
Mã xếp giá: 428.34 M395
Mã ĐKCB: TK/HCHL001488, TK/HCHL001489, TK/HCHL001490, TK/HCHL001491...