Welcome to FPTU Library
Open: 08:15 - 21:00 Weekday | 08:00 - 12:00 & 13:00 - 17:00 Weekend
Welcome to FPTU Library
Open: 08:15 - 21:00 Weekday | 08:00 - 12:00 & 13:00 - 17:00 Weekend
Thông tin xuất bản: McGraw-Hill 1993
Mã xếp giá: 808/.0427 D618
Mã ĐKCB: TK/CAHL000257
Thông tin xuất bản: Course Technology 2005
Mã xếp giá: 005.133 D793
Mã ĐKCB: GT/DNCN000009,TK/HCHL001040
Thông tin xuất bản: Thomson Course Technology 2005
Mã xếp giá: 005.133 D793
Mã ĐKCB: TK/TTHL000310,TK/TTHL001292,TK/TTHL001497
Thông tin xuất bản: Thomson Learning/Course Technology 2008
Mã xếp giá: 005.133 D754
Mã ĐKCB: TK/TTHL001804
Thông tin xuất bản: Cisco Press 2003
Mã xếp giá: 005.133 C579
Mã ĐKCB: TK/TTHL001801
Thông tin xuất bản: McGraw-Hill/Oborne 2005
Mã xếp giá: 006.76 B851
Mã ĐKCB: GT/DNCN000016, TK/TTHL000169, TK/TTHL000172, GT/DNCN000889...
Thông tin xuất bản: SYBEX 2005
Mã xếp giá: 005.133 H477
Mã ĐKCB: GT/CNTT003101, GT/CNTT003102, GT/CNTT003105, GT/CNTT003106...
Thông tin xuất bản: Pearson Education 2006
Mã xếp giá: 428 I611
Mã ĐKCB: TK/NNHL000311, TK/NNHL000315, TK/NNHL001447, TK/NNHL001449...
Thông tin xuất bản: Pearson Education 2005
Mã xếp giá: 428 I611
Mã ĐKCB: TK/NNHL000322, TK/NNHL000323, TK/NNHL000324, TK/NNHL000325...
Thông tin xuất bản: Gakushū Kenkyūsha 2002
Mã xếp giá: 495.63 D554
Mã ĐKCB: TK/NNHL000338, TK/NNHL000339, TK/NNHL000340, TK/NNHL001876...
Thông tin xuất bản: McGraw-Hill Technology Education 2005
Mã xếp giá: 005.2/768 B811
Mã ĐKCB: TK/CAHL000316,TK/HCHL000987
Thông tin xuất bản: Wiley 2004
Mã xếp giá: 005.13/3 M157
Mã ĐKCB: TK/CAHL000315,TK/HCHL000988
Thông tin xuất bản: McGraw-Hill Irwin 2003
Mã xếp giá: 006.7 G686
Mã ĐKCB: TK/CAHL001116
Thông tin xuất bản: Wiley 1992
Mã xếp giá: 468.2/421 Z24
Mã ĐKCB: TK/CAHL000706
Thông tin xuất bản: Longman 2007
Mã xếp giá: 428.24 F267
Mã ĐKCB: FGR/TK000101,FGR/TK000102
Thông tin xuất bản: Pearson Longman 2007
Mã xếp giá: 428.24 T553
Mã ĐKCB: FGR/TK000089,TK/HCHL000506,TK/HCHL000507
Thông tin xuất bản: Person Longman 2007
Mã xếp giá: 428.24 E192
Mã ĐKCB: TK/DNNN000036
Thông tin xuất bản: Pearson Longman 2007
Mã xếp giá: 428.24 S365
Mã ĐKCB: TK/DNHC000143
Thông tin xuất bản: Course Technology 2005
Mã xếp giá: 005.133 D793
Mã ĐKCB: GT/CNTT002001, GT/CNTT002002, GT/CNTT002003, GT/CNTT002004...
Thông tin xuất bản: Trường Đại học FPT 2007
Mã xếp giá: 005.133 W636
Mã ĐKCB: GT/DNCN000074, GT/DNCN000090, GT/DNCN000093, GT/DNCN000121...