Kết quả tìm kiếm: Tìm thấy 720 biểu ghi cho từ khóa Language

Every day I write the book : notes on style / Amitava Kumar

Thông tin xuất bản: Duke University Press 2020

Mã xếp giá: 808.066 K963

Mã ĐKCB: TK/XHHL005356

The Routledge Handbook of Vocabulary Studies : edited by Stuart Webb

Thông tin xuất bản: Routledge 2022

Mã xếp giá: 401.4 R869

Mã ĐKCB: TK/NNHL003597,TK/NNHL003598

How to write a lot : a practical guide to productive academic writing / Paul J. Silvia - 1st ed.

Thông tin xuất bản: American Psychological Association, 2014

Mã xếp giá: 808.042 S587

Mã ĐKCB: TK/XHHL005310

The Study of Language / George Yule - 8th edition

Thông tin xuất bản: Cambridge University Press 2023

Mã xếp giá: 440 Y611

Mã ĐKCB: GT/DNNN006853, GT/DNNN006854, GT/DNNN006855, GT/DNNN006856...

서울대 한국어 2B = Seoul National University Korean Language : Student's Book / Eungyu Choe, Jeonghwa I, Gyeongyun Jo, Sujeong I, Soyeong I

Thông tin xuất bản: 문진미디어 2016

Mã xếp giá: 495.7 C545

Mã ĐKCB: GT/NNHL009673, GT/NNHL009674, GT/NNHL009675, GT/NNHL009676...

서울대 한국어 2A = Seoul National University Korean Language : Student's Book / Eungyu Choe, Jeonghwa I, Gyeongyun Jo, Sujeong I, Soyeong I

Thông tin xuất bản: 문진미디어 2016

Mã xếp giá: 495.7 C545

Mã ĐKCB: GT/NNHL009653, GT/NNHL009654, GT/NNHL009655, GT/NNHL009656...

서울대 한국어 1B = Seoul National University Korean Language : Student's Book / Eun-Gyu Choi, Moon-Yi Jin, Eun-Young Oh, Ji-Hyeon Song, So-Young Lee

Thông tin xuất bản: 문진미디어 2013

Mã xếp giá: 495.7 C545

Mã ĐKCB: GT/NNHL009633, GT/NNHL009634, GT/NNHL009635, GT/NNHL009636...

서울대 한국어 1A = Seoul National University Korean Language : Student's Book / Eun-Gyu Choi, Moon-Yi Jin, Eun-Young Oh, Ji-Hyeon Song, So-Young Lee

Thông tin xuất bản: 문진미디어 2013

Mã xếp giá: 495.7 C545

Mã ĐKCB: GT/NNHL009613, GT/NNHL009614, GT/NNHL009615, GT/NNHL009616...

日本語語彙論II - Nihongo goiron 2 = Japanese Lexicology II / Saitō Michiaki, Michiaki Saitō

Thông tin xuất bản: Hitsujishobō 2016

Mã xếp giá: 495.681 M624

Mã ĐKCB: TK/NNHL003571

日本語語彙論I - Nihongo goiron 1 = Japanese Lexicology I / aitō Michiaki, Michiaki Saitō

Thông tin xuất bản: Hitsujishobō 2016

Mã xếp giá: 495.681 M624

Mã ĐKCB: TK/NNHL003570

HSK 标准教程 : 教师用书 = HSK standard course : Teacher book. HSK 4 : Hạ / Lead author: Jiang Liping; Author: Zhang Jun

Thông tin xuất bản: Beijing Language and Culture University Press 2023

Mã xếp giá: 495.18 H873

Mã ĐKCB: TK/HCHL001631, TK/HCHL001632, TK/HCHL001633, TK/HCHL001634...

HSK 标准教程 : 教师用书 = HSK standard course : Teacher book. HSK 4 : Thượng / Lead author: Jiang Liping; Author: Zhang Jun

Thông tin xuất bản: Beijing Language and Culture University Press 2023

Mã xếp giá: 495.18 H873

Mã ĐKCB: TK/HCHL001627, TK/HCHL001628, TK/HCHL001629, TK/HCHL001630...

HSK 标准教程 : 教师用书 = HSK standard course : Teacher book. HSK 3 / Lead author: Jiang Liping; Author: Li Lin, Yu Miao

Thông tin xuất bản: Beijing Language and Culture University Press 2023

Mã xếp giá: 495.18 H873

Mã ĐKCB: TK/HCHL001623, TK/HCHL001624, TK/HCHL001625, TK/HCHL001626...

HSK 标准教程 : 教师用书 = HSK standard course : Teacher book. HSK 2 / Lead author: Jiang Liping; Author: Wang Fang, Liu Liping

Thông tin xuất bản: Beijing Language and Culture University Press 2023

Mã xếp giá: 495.18 H873

Mã ĐKCB: TK/HCHL001615, TK/HCHL001616, TK/HCHL001617, TK/HCHL001618...

HSK 标准教程 : 教师用书 = HSK standard course : Teacher book. HSK 1 / Lead author: Jiang Liping; Author: Wang Fang, Liu Liping

Thông tin xuất bản: Beijing Language and Culture University Press 2023

Mã xếp giá: 495.18 H873

Mã ĐKCB: TK/HCHL001619, TK/HCHL001620, TK/HCHL001621, TK/HCHL001622...

Good Day, Bad Day. Easystarts / Paul Shipton

Thông tin xuất bản: Pearson Education 2017

Mã xếp giá: 428.6 P361

Mã ĐKCB: TK/NNHL003552

How To Be An Alien. Level 3 / George Mikes (Author); Karen Holmes (Retold)

Thông tin xuất bản: Pearson Education 2008

Mã xếp giá: 428.6 P361

Mã ĐKCB: TK/NNHL003551

Đề nghị sách

Nếu bạn có yêu cầu hay đóng góp sách mới, hãy cho thư viện biết bằng cách điền thông tin tại đây!