Kết quả tìm kiếm: Tìm thấy 725 biểu ghi cho từ khóa Language

HSK 真题集 = Official examination papers of HSK 2014. Level 6 / Xu Lin

Thông tin xuất bản: Higher Education Press 2014

Mã xếp giá: 495.1 L735

Mã ĐKCB: TK/NNHL001981

HSK 真题集 = Official examination papers of HSK 2014. Level 5 / Xu Lin

Thông tin xuất bản: Higher Education Press 2014

Mã xếp giá: 495.1 L735

Mã ĐKCB: TK/NNHL001980

HSK 真题集 = Official examination papers of HSK 2014. Level 4 / Xu Lin

Thông tin xuất bản: Higher Education Press 2014

Mã xếp giá: 495.1 L735

Mã ĐKCB: TK/NNHL001979

HSK 真题集 = Official examination papers of HSK 2014. Level 3 / Xu Lin

Thông tin xuất bản: Higher Education Press 2014

Mã xếp giá: 495.1 L735

Mã ĐKCB: TK/NNHL001976,TK/NNHL001977,TK/NNHL001978

HSK 真题集 = Official examination papers of HSK 2014. Level 2 / Xu Lin

Thông tin xuất bản: Higher Education Press 2014

Mã xếp giá: 495.1 L735

Mã ĐKCB: TK/NNHL001973,TK/NNHL001974,TK/NNHL001975

HSK 真题集 = Official examination papers of HSK 2014. Level 1 / Xu Lin

Thông tin xuất bản: Higher Education Press 2014

Mã xếp giá: 495.1 L735

Mã ĐKCB: TK/NNHL001970,TK/NNHL001971,TK/NNHL001972

新汉语水平考试 (HSK) 六级应试指导与模拟试题集 = HSK Guides and Simulation Tests 6 / Jingdan Wang - Chinese edition

Thông tin xuất bản: Shang hai wai yu jiao yu chu ban she 2012

Mã xếp giá: 495.1 W246

Mã ĐKCB: TK/NNHL001969

新汉语水平考试(HSK)五级应试指导与模拟试题集 = HSK Guides and Simulation Tests 5 / Jingdan Wang - Chinese edition

Thông tin xuất bản: Shang hai wai yu jiao yu chu ban she 2012

Mã xếp giá: 495.1 W246

Mã ĐKCB: TK/NNHL001968

新汉语水平考试(HSK)四级应试指导与模拟试题集 = HSK Guides and Simulation Tests 4 / Jingdan Wang - Chinese edition

Thông tin xuất bản: Shang hai wai yu jiao yu chu ban she 2012

Mã xếp giá: 495.1 W246

Mã ĐKCB: TK/NNHL001967

新汉语水平考试 (HSK) 三 级应试指导与模拟试题集 = HSK Guides and Simulation Tests 3 / Jingdan Wang - Chinese edition

Thông tin xuất bản: Shang hai wai yu jiao yu chu ban she 2012

Mã xếp giá: 495.1 W246

Mã ĐKCB: TK/NNHL001964,TK/NNHL001965,TK/NNHL001966

新汉语水平考试 (HSK) 二级应试指导与模拟试题集 = HSK Guides and Simulation Tests 2 / Jingdan Wang - Chinese edition

Thông tin xuất bản: Shang hai wai yu jiao yu chu ban she 2012

Mã xếp giá: 495.1 W246

Mã ĐKCB: TK/NNHL001961,TK/NNHL001962,TK/NNHL001963

新汉语水平考试(HSK)一级应试指导与模拟试题集 = HSK Guides and Simulation Tests 1 / Jingdan Wang; Yinghua Tian - Chinese edition

Thông tin xuất bản: Shang hai wai yu jiao yu chu ban she 2012

Mã xếp giá: 495.1 W246

Mã ĐKCB: TK/NNHL001958,TK/NNHL001959,TK/NNHL001960

Ngôn ngữ cơ thể ở nơi làm việc = Body Language in the Workplace / Allan Pease, Barbara Pease; Lê Huy Lâm dịch

Thông tin xuất bản: NXB Tổng hợp TPHCM.Nhân Trí Việt 2014

Mã xếp giá: 153.6 A417

Mã ĐKCB: TK/XHHL002120

Market leader intermediate : business English course book / David Cotton; David Falvey; Simon Kent - 3rd. ed.

Thông tin xuất bản: Pearson Longman 2010

Mã xếp giá: 428.24 C851

Mã ĐKCB: TK/NNHL002445, GT/DNNN004749, GT/DNNN004750, GT/DNNN004751...

The Student writer : Editor and Critic / Barbara Fine Clouse - 8th ed.

Thông tin xuất bản: McGraw Hill 2010

Mã xếp giá: 808.042 C625

Mã ĐKCB: TK/CTNN000065

Program Assessment: teacher's edition. Level 2 / SRA/McGraw-Hill.

Thông tin xuất bản: SRA/McGraw-Hill 2002

Mã xếp giá: 428.24 P964

Mã ĐKCB: TK/CAHL001137

Program assessment : SRA open court reading; teach book. Level 5 / SRA

Thông tin xuất bản: SRA/McGraw-Hill 2002

Mã xếp giá: 428.24 P964

Mã ĐKCB: TK/CAHL001136

Reteach workbook : SRA Open Court reading. Level 6 / SRA

Thông tin xuất bản: Clearinghouse for Specialized Media & Technology 2003

Mã xếp giá: 428.24 R437

Mã ĐKCB: TK/CAHL001134

Read, reason, write : an argument text and reader / Dorothy U. Seyler - 9th ed

Thông tin xuất bản: McGraw-Hill Higher Education 2010

Mã xếp giá: 808.0427 S519

Mã ĐKCB: TK/CAHL001133

Comprehension and language arts skills : SRA open court reading. Level 4 / SRA

Thông tin xuất bản: SRA/McGraw-Hill 2002

Mã xếp giá: 428.24 C737

Mã ĐKCB: TK/CAHL001131

Đề nghị sách

Nếu bạn có yêu cầu hay đóng góp sách mới, hãy cho thư viện biết bằng cách điền thông tin tại đây!