Kết quả tìm kiếm: Tìm thấy 709 biểu ghi cho từ khóa Language

Program Assessment: teacher's edition. Level 2 / SRA/McGraw-Hill.

Thông tin xuất bản: SRA/McGraw-Hill 2002

Mã xếp giá: 428.24 P964

Mã ĐKCB: TK/CAHL001137

Program assessment : SRA open court reading; teach book. Level 5 / SRA

Thông tin xuất bản: SRA/McGraw-Hill 2002

Mã xếp giá: 428.24 P964

Mã ĐKCB: TK/CAHL001136

Reteach workbook : SRA Open Court reading. Level 6 / SRA

Thông tin xuất bản: Clearinghouse for Specialized Media & Technology 2003

Mã xếp giá: 428.24 R437

Mã ĐKCB: TK/CAHL001134

Read, reason, write : an argument text and reader / Dorothy U. Seyler - 9th ed

Thông tin xuất bản: McGraw-Hill Higher Education 2010

Mã xếp giá: 808.0427 S519

Mã ĐKCB: TK/CAHL001133

Comprehension and language arts skills : SRA open court reading. Level 4 / SRA

Thông tin xuất bản: SRA/McGraw-Hill 2002

Mã xếp giá: 428.24 C737

Mã ĐKCB: TK/CAHL001131

Comprehension and language arts skills. : SRA open court reading. level 5 / SRA/McGraw-Hill.

Thông tin xuất bản: SRA/McGraw-Hill 2002

Mã xếp giá: 428.24 C737

Mã ĐKCB: TK/CAHL001128

Challenge workbook : SRA Open Court reading. level 6 / SRA/McGraw-Hill.

Thông tin xuất bản: RA/McGraw-Hill 2002

Mã xếp giá: 428.24 C437

Mã ĐKCB: TK/CAHL001127

Microsoft SQL Server 2008 R2 analytics and data visualization / Doug Harts; Jim Dugan; Tricia Wilcox Almas

Thông tin xuất bản: McGraw-Hill 2011

Mã xếp giá: 005.7565 H335

Mã ĐKCB: TK/CAHL001126

Objective-C for iPhone developers : a beginner's guide / James A Brannan

Thông tin xuất bản: McGraw-Hill 2010

Mã xếp giá: 005.117 B821

Mã ĐKCB: TK/CAHL001123

日本語. 下 / Haruhiko Kindaichi

Thông tin xuất bản: 岩波書店, 2014

Mã xếp giá: 495.6 K514

Mã ĐKCB: TK/HCHL000665, TK/NNHL002835, TK/NNHL002836, TK/DNNN000335...

日本語 = Nihongo / Haruhiko Kindaichi

Thông tin xuất bản: Iwanami Shoten 2014

Mã xếp giá: 495.6 K514

Mã ĐKCB: TK/HCHL000664, TK/NNHL002833, TK/NNHL002834, TK/DNNN000333...

Shōdan no tameno Nihongo. chūkyū = We mean business : Japanese for business people, Intermediate level / Ryūsuke Yoneda

Thông tin xuất bản: 3A Corporation 2013

Mã xếp giá: 495.6 R997

Mã ĐKCB: TK/HCHL000663

日本語の発音敎室: 理論と練習 = Introduction to Japanese pronunciation : theory and practice / Shin ichi Tanaka; Haruo Kubozono

Thông tin xuất bản: Kuroshio Shuppan 2012

Mã xếp giá: 495.6 T161

Mã ĐKCB: TK/HCHL000657

Picture chinese = 看图学最有用的汉语 / (Han) Neng lü jiao yu you xian gong si bian hui ; Li Hongli yi

Thông tin xuất bản: Lü you jiao yu chu ban she 2012

Mã xếp giá: 495.1 P611

Mã ĐKCB: TK/NNHL001745,TK/NNHL001746

Chinese for foreigners = 外国人学汉语 = Wai guo ren xue Han yu / Deng Shaojun, Zhang Xin

Thông tin xuất bản: Ren min jiao yu chu ban she 2007

Mã xếp giá: 495.1 D392

Mã ĐKCB: TK/NNHL001741,TK/NNHL001742

My Chinese classroom : 我的汉语教室 : Elementary level / Book 1 / Yueyun Gu; Xiaofang Chen; Jing Wang; Xiaoqiong Song

Thông tin xuất bản: Shang hai yi wen chu ban she 2005

Mã xếp giá: 495.1 G896

Mã ĐKCB: TK/NNHL001739,TK/NNHL001740

Đề nghị sách

Nếu bạn có yêu cầu hay đóng góp sách mới, hãy cho thư viện biết bằng cách điền thông tin tại đây!