Welcome to FPTU Library
Open: 08:15 - 21:00 Weekday | 08:00 - 12:00 & 13:00 - 17:00 Weekend
Welcome to FPTU Library
Open: 08:15 - 21:00 Weekday | 08:00 - 12:00 & 13:00 - 17:00 Weekend
Thông tin xuất bản: Oosaka Kyōiku Tosho 2008
Mã xếp giá: 495.6 M685
Mã ĐKCB: TK/NNHL002447
Thông tin xuất bản: Kenkyūsha 2009
Mã xếp giá: 495.6803 S464
Mã ĐKCB: TK/NNHL002446
Thông tin xuất bản: Shuwashisutemu 2013
Mã xếp giá: 495.6 S968
Mã ĐKCB: TK/HCHL001294,TK/HCHL001315
Thông tin xuất bản: Bungei Shunjū, Heisei 15 2003
Mã xếp giá: 495.6 K817
Mã ĐKCB: TK/NNHL002442
Thông tin xuất bản: Pearson Education 2015
Mã xếp giá: 428.24 S252
Mã ĐKCB: TK/NNHL002431, TK/NNHL002433, TK/NNHL002434, TK/NNHL002435...
Thông tin xuất bản: Tổng hợp; Công ty TNHH Nhân Trí Việt 2014
Mã xếp giá: 428 T641
Mã ĐKCB: TK/NNHL002429,TK/NNHL002430
Thông tin xuất bản: Oxford University Press 2007
Mã xếp giá: 428.24 T641
Mã ĐKCB: TK/NNHL002428
Thông tin xuất bản: Pearson Education 2015
Mã xếp giá: 428.24 S252
Mã ĐKCB: GK/DNFS000126, GK/DNFS000127, GK/DNFS000128, GK/DNFS000129...
Thông tin xuất bản: Pearson Education 2015
Mã xếp giá: 428.24 S252
Mã ĐKCB: TK/DNNN000224, TK/DNNN000225, TK/DNNN000226, TK/DNNN000227...
Thông tin xuất bản: Pearson Education 2015
Mã xếp giá: 428.24 S252
Mã ĐKCB: TK/NNHL002622, TK/NNHL002623, TK/NNHL002624, TK/NNHL002625...
Thông tin xuất bản: Pearson Education 2015
Mã xếp giá: 428.24 S252
Mã ĐKCB: TK/NNHL002419, GT/DNNN003616, GT/DNNN003617, GT/DNNN003618...
Thông tin xuất bản: Pearson Education 2015
Mã xếp giá: 428.24 S252
Mã ĐKCB: GT/DNNN003660, GT/DNNN003661, GT/DNNN003662, GT/DNNN003663...
Thông tin xuất bản: Toyokeizaishinposha 2012
Mã xếp giá: 338.5 G822
Mã ĐKCB: GT/NNHL004127, GT/NNHL004128, GT/NNHL004129, GT/NNHL004130...
Thông tin xuất bản: Daiyamondosha 2001
Mã xếp giá: 495.6 P478
Mã ĐKCB: GT/NNHL004075, GT/NNHL004076, GT/NNHL004077, GT/NNHL004078...
Thông tin xuất bản: Chikumashobō 2011
Mã xếp giá: 495.6 S124
Mã ĐKCB: GT/NNHL004049, GT/NNHL004050, GT/NNHL004051, GT/NNHL004052...
Thông tin xuất bản: Thế giới 2010
Mã xếp giá: 895.6F961
Mã ĐKCB: GT/XHHL004514, GT/XHHL004515, GT/XHHL004516, GT/XHHL004517...
Thông tin xuất bản: O'Reilly 2012
Mã xếp giá: 005.133 G855
Mã ĐKCB: TK/TTHL001944,TK/TTHL002014,TK/FDTT000128
Thông tin xuất bản: Cengage Learning Asia 2013
Mã xếp giá: 005.133 D793
Mã ĐKCB: GT/TTHL001243, GT/TTHL001244, GT/TTHL001245, GT/TTHL001246...
Thông tin xuất bản: Wiley 2012
Mã xếp giá: 005.13/3 L913
Mã ĐKCB: TK/CAHL001748
Thông tin xuất bản: Wiley 2010
Mã xếp giá: 005.133 D261
Mã ĐKCB: TK/CAHL001746