Welcome to FPTU Library
Open: 08:15 - 21:00 Weekday | 08:00 - 12:00 & 13:00 - 17:00 Weekend
Welcome to FPTU Library
Open: 08:15 - 21:00 Weekday | 08:00 - 12:00 & 13:00 - 17:00 Weekend
Thông tin xuất bản: Pearson Education 2015
Mã xếp giá: 428.24 S252
Mã ĐKCB: TK/DNNN000224, TK/DNNN000225, TK/DNNN000226, TK/DNNN000227...
Thông tin xuất bản: Pearson Education 2015
Mã xếp giá: 428.24 S252
Mã ĐKCB: TK/NNHL002622, TK/NNHL002623, TK/NNHL002624, TK/NNHL002625...
Thông tin xuất bản: Pearson Education 2015
Mã xếp giá: 428.24 S252
Mã ĐKCB: TK/NNHL002419, GT/DNNN003616, GT/DNNN003617, GT/DNNN003618...
Thông tin xuất bản: Pearson Education 2015
Mã xếp giá: 428.24 S252
Mã ĐKCB: GT/DNNN003660, GT/DNNN003661, GT/DNNN003662, GT/DNNN003663...
Thông tin xuất bản: Toyokeizaishinposha 2012
Mã xếp giá: 338.5 G822
Mã ĐKCB: GT/NNHL004127, GT/NNHL004128, GT/NNHL004129, GT/NNHL004130...
Thông tin xuất bản: Daiyamondosha 2001
Mã xếp giá: 495.6 P478
Mã ĐKCB: GT/NNHL004075, GT/NNHL004076, GT/NNHL004077, GT/NNHL004078...
Thông tin xuất bản: Chikumashobō 2011
Mã xếp giá: 495.6 S124
Mã ĐKCB: GT/NNHL004049, GT/NNHL004050, GT/NNHL004051, GT/NNHL004052...
Thông tin xuất bản: Thế giới 2010
Mã xếp giá: 895.6F961
Mã ĐKCB: GT/XHHL004514, GT/XHHL004515, GT/XHHL004516, GT/XHHL004517...
Thông tin xuất bản: O'Reilly 2012
Mã xếp giá: 005.133 G855
Mã ĐKCB: TK/TTHL001944,TK/TTHL002014,TK/FDTT000128
Thông tin xuất bản: Cengage Learning Asia 2013
Mã xếp giá: 005.133 D793
Mã ĐKCB: GT/TTHL001243, GT/TTHL001244, GT/TTHL001245, GT/TTHL001246...
Thông tin xuất bản: Wiley 2012
Mã xếp giá: 005.13/3 L913
Mã ĐKCB: TK/CAHL001748
Thông tin xuất bản: Wiley 2010
Mã xếp giá: 005.133 D261
Mã ĐKCB: TK/CAHL001746
Thông tin xuất bản: Wiley 2013
Mã xếp giá: 006.74 H313
Mã ĐKCB: TK/CAHL001739
Thông tin xuất bản: John Wiley & Sons 2011
Mã xếp giá: 005.268 H296
Mã ĐKCB: TK/CAHL001736
Thông tin xuất bản: Wiley 2012
Mã xếp giá: 006.7 B764
Mã ĐKCB: TK/CAHL001703
Thông tin xuất bản: McGraw-Hill 2011
Mã xếp giá: 808.042 M223
Mã ĐKCB: TK/CAHL001786
Thông tin xuất bản: John Wiley & Sons 2011
Mã xếp giá: 005.133 G819
Mã ĐKCB: TK/CAHL001673
Thông tin xuất bản: W.W. Norton & Co. 2010
Mã xếp giá: 808.0427 A935
Mã ĐKCB: TK/CAHL001623
Thông tin xuất bản: Macmillan Education 2014
Mã xếp giá: 428.24 S628
Mã ĐKCB: TK/HCHL001154, TK/HCHL001155, TK/HCHL001156, GT/NNHL005311...
Thông tin xuất bản: Macmillan Education 2014
Mã xếp giá: 428.24 S628
Mã ĐKCB: TK/HCHL001151, TK/HCHL001152, TK/HCHL001153, TK/NNHL002342...