Kết quả tìm kiếm: Tìm thấy 720 biểu ghi cho từ khóa Language

Listening to the news : Voice of America 1 / Karl Nordvall; Voice of America (Organization)

Thông tin xuất bản: Compass Publishing 2012

Mã xếp giá: 428.24 N833

Mã ĐKCB: TK/HCHL001302

Reading for the Real World 3 : Student book / Barbara Graber, Peggy Babcock, Kayang, Gagiano, Michael Kane - 3rd edition

Thông tin xuất bản: Compass Publishing 2015

Mã xếp giá: 428.24 G728

Mã ĐKCB: TK/HCHL001301

Reading for the Real World 2 : Student book / Moraig Macgillivray, Tonia Peters, Michael Kane - 3rd edition

Thông tin xuất bản: Compass Publishing 2015

Mã xếp giá: 428.24 M145

Mã ĐKCB: TK/HCHL001300

Reading for the Real World 1 : Student book / Casey Malarcher, Andrea Janzen, Adam Worcester, Peggy Anderson - 3rd edition

Thông tin xuất bản: Compass Publishing 2015

Mã xếp giá: 428.24 M237

Mã ĐKCB: TK/HCHL001299

Reading for the Real World Intro : Student book / Eric Prochaska, Anne Taylor, Peggy Babcock - 3rd edition

Thông tin xuất bản: Compass Publishing 2015

Mã xếp giá: 428.24 P963

Mã ĐKCB: TK/HCHL001298

Ngữ pháp tiếng Hàn thông dụng - Trung cấp = Korean grammar in Use - Intermediate =중급 한국어 문법 / Min Jin-young, Ahn Jean-Myung; Trang Thơm biên dịch

Thông tin xuất bản: Hồng Đức,Hồng Đức 2021,2015

Mã xếp giá: 495.782 N576

Mã ĐKCB: TK/NNHL002459,TK/NNHL003374

Ngữ pháp tiếng Hàn thông dụng - Sơ cấp = Korean grammar in Use - Beginning =초급한국어문법/ Ahn Jean-Myung, Lee Kyung-ah, Han Hoo-Young; Trang Thơm biên dịch

Thông tin xuất bản: Hồng Đức 2015

Mã xếp giá: 495.782 N576

Mã ĐKCB: TK/NNHL002456, TK/NNHL002457, TK/NNHL003391, TK/NNHL003392...

Tiếng Hàn dành cho người Việt / Mỹ Trinh, Minh Khang tổng hợp và biên soạn

Thông tin xuất bản: Nxb Trẻ 2014

Mã xếp giá: 495.7 T833

Mã ĐKCB: TK/NNHL002452,TK/NNHL002453

Tự học tiếng Hàn dành cho người mới bắt đầu / The Changmi; Tuyết Mai chủ biên; Thu Thảo hiệu đính

Thông tin xuất bản: Thời đại 2014

Mã xếp giá: 495.7 C456

Mã ĐKCB: TK/NNHL002450,TK/NNHL002451,TK/NNHL002454

New Longman Real Toeic : full actual tests / Real Toeic Team chủ biên; Lê Huy Lâm chú giải

Thông tin xuất bản: Tổng hợp; Công ty TNHH Nhân Trí Việt 2015

Mã xếp giá: 428 T641

Mã ĐKCB: TK/NNHL002448,TK/NNHL002449

世界一わかりやすいプロジェクトマネジメント = IDIOT'S GUIDES AS EASY AS IT GETS!Project Management : Sekaichi wakariyasui purojekuto manejimento / Michael G. Campbell; Hidetaka Nakajima

Thông tin xuất bản: Sogohoreishuppan 2014

Mã xếp giá: 495.6 C187

Mã ĐKCB: TK/HCHL001296, GT/NNHL004616, GT/NNHL004617, GT/NNHL004618...

ゼロからわかる大学生のためのレポート・論文の書き方 = Zero kara wakaru daigakusei no tameno repōto ronbun no kakikata / Kazunari Ishii

Thông tin xuất bản: Natsumesha 2011

Mã xếp giá: 495.6 I796

Mã ĐKCB: GT/NNHL004591, GT/NNHL004592, GT/NNHL004593, GT/NNHL004594...

通訳の英語. 日本語 = Tsūyaku no Eigo Nihongo / 小松達也, Tatsuya Komatsu

Thông tin xuất bản: Bungei Shunjū, Heisei 15 2003

Mã xếp giá: 495.6 K817

Mã ĐKCB: TK/NNHL002442

Top notch Fundamentals : English for today's world / Joan M. Saslow; Allen Ascher; Robert Eustis Morsberger; Sarah Lynn; Penny Laporte - 2nd. Edition

Thông tin xuất bản: Pearson Education 2015

Mã xếp giá: 428.24 S252

Mã ĐKCB: TK/NNHL002431, TK/NNHL002433, TK/NNHL002434, TK/NNHL002435...

New Longman Real Toeic : Actual Tests For Reading Comprehension / Pearson

Thông tin xuất bản: Tổng hợp; Công ty TNHH Nhân Trí Việt 2014

Mã xếp giá: 428 T641

Mã ĐKCB: TK/NNHL002429,TK/NNHL002430

Tactics for TOEIC : Listening and Reading test : Practice test 1 + 2 / Grant Trew

Thông tin xuất bản: Oxford University Press 2007

Mã xếp giá: 428.24 T641

Mã ĐKCB: TK/NNHL002428

Top notch 3 : English for today's world / Joan M. Saslow; Allen Ascher; Robert Eustis Morsberger; Sarah Lynn; Penny Laporte - 3rd Edition

Thông tin xuất bản: Pearson Education 2015

Mã xếp giá: 428.24 S252

Mã ĐKCB: GK/DNFS000126, GK/DNFS000127, GK/DNFS000128, GK/DNFS000129...

Đề nghị sách

Nếu bạn có yêu cầu hay đóng góp sách mới, hãy cho thư viện biết bằng cách điền thông tin tại đây!