Kết quả tìm kiếm: Tìm thấy 720 biểu ghi cho từ khóa Language

Summit 1 : Workbook / Joan Saslow, Allen Ascher - 3rd ed.

Thông tin xuất bản: Pearson Longman 2017

Mã xếp giá: 428.2/4 S252

Mã ĐKCB: TK/FLHC000063, TK/FLHC000064, TK/FLHC000065, TK/FLHC000066...

ドリル&ドリル日本語能力試験 N3 = Doriru ando doriru nihongo noryoku shiken enu san chokai dokkai : 聴解・読解 / KEIKO HOSHINO - 2nd ed.

Thông tin xuất bản: UNICOM Inc. 2017

Mã xếp giá: 495.6 K272

Mã ĐKCB: TK/NNHL002658, TK/NNHL002659, TK/NNHL002660, TK/NNHL002661...

Top notch 2 : Teacher's edition and lesson planner / Joan M. Saslow, Allen Ascher, Daria Ruzicka - 3rd edition

Thông tin xuất bản: Pearson Education 2015

Mã xếp giá: 428.24 S252

Mã ĐKCB: TK/HCHL001338, TK/HCHL001339, TK/HCHL001340, TK/HCHL001341...

The essential guide to selecting and using core reading programs / Peter Dewitz; Susan B. Leahy,‎ Jennifer Jones,‎ Pamela Maslin Sullivan

Thông tin xuất bản: International Reading Association 2010

Mã xếp giá: 372.4 D523

Mã ĐKCB: TK/CAHL002085

Vocabulary instruction for struggling students / Patricia F. Vadasy; J. Ron Nelson

Thông tin xuất bản: Guilford Press 2012

Mã xếp giá: 372.44 V122

Mã ĐKCB: TK/CAHL002062

The Little Seagull handbook / Richard H Bullock; Michal Brody; Francine Weinberg - 2nd ed.

Thông tin xuất bản: Norton & Company 2014

Mã xếp giá: 808.024 B938

Mã ĐKCB: TK/CAHL002154,TK/CAHL002247

Everyone's an author with readings / Andrea A. Lunsford; et al

Thông tin xuất bản: Norton and Co 2013

Mã xếp giá: 808.042 L963

Mã ĐKCB: TK/CAHL002019,TK/CAHL002206

Studying in English : strategies for success in higher education / Hayo Reinders; Marilyn Lewis; Linh Phung - 2 ed.

Thông tin xuất bản: Macmillan Education : Palgrave 2017

Mã xếp giá: 371.30281 R364

Mã ĐKCB: TK/XHHL003182,TK/XHHL003183,TK/XHHL003184

Understanding and using English grammar / Betty Schrampfer Azar; Stacy A Hagen

Thông tin xuất bản: Pearson Longman 2009

Mã xếp giá: 428.24 A992

Mã ĐKCB: GT/NNHL005277, GT/NNHL005278, GT/NNHL005279, GT/NNHL005280...

Solutions Grade 12 : Student's Book/ Workbook / Tim Falla, Paul A Davices

Thông tin xuất bản: Oxford 2014

Mã xếp giá: 428.24 S691

Mã ĐKCB: TK/HCPT000064

Tactics for listening = Basic tactics for listening : More listening. More testing. More efective. Basic pack B / Jack C. Richards; Grant Trew

Thông tin xuất bản: Oxford university press 2017

Mã xếp giá: 428.24 T119

Mã ĐKCB: TK/HCPT000063

Tactics for listening = Basic tactics for listening : More listening. More testing. More efective. Basic pack A / Jack C. Richards; Grant Trew - 3rd ed.

Thông tin xuất bản: Oxford university press 2017

Mã xếp giá: 428.24 T119

Mã ĐKCB: TK/HCPT000061,TK/CTNN000133,TK/CTNN000134

短期マスター日本語能力試験ドリル N5 : Tanki masutā Nihongo nōryoku shiken doriru. N5 / 凡人社編集部編

Thông tin xuất bản: Bonjinsha 2010

Mã xếp giá: 495.6 T165

Mã ĐKCB: TK/NNHL002596,TK/NNHL002597,TK/NNHL002598

短期マスター日本語能力試験ドリル N4 : Tanki masutā Nihongo nōryoku shiken doriru. N4 / 凡人社編集部編

Thông tin xuất bản: Bonjinsha 2010

Mã xếp giá: 495.6 T165

Mã ĐKCB: TK/NNHL002590,TK/NNHL002591,TK/NNHL002592

短期マスター日本語能力試験ドリル N3 : Tanki masutā Nihongo nōryoku shiken doriru. N3 / 凡人社編集部編

Thông tin xuất bản: Bonjinsha 2013

Mã xếp giá: 495.6 T165

Mã ĐKCB: TK/NNHL002587, TK/NNHL002588, TK/NNHL002589, TK/NNHL002641...

短期マスター日本語能力試験ドリル N2 : Tanki masutā Nihongo nōryoku shiken doriru. N2 / 凡人社編集部編

Thông tin xuất bản: Bonjinsha 2013

Mã xếp giá: 495.6 T165

Mã ĐKCB: TK/NNHL002582,TK/NNHL002583

短期マスター日本語能力試験ドリル. N1 : Tanki masutā Nihongo nōryoku shiken doriru. N1 / 凡人社編集部編

Thông tin xuất bản: Bonjinsha 2012

Mã xếp giá: 495.6 T165

Mã ĐKCB: TK/NNHL002578,TK/NNHL002579

Đề nghị sách

Nếu bạn có yêu cầu hay đóng góp sách mới, hãy cho thư viện biết bằng cách điền thông tin tại đây!