Welcome to FPTU Library
Open: 08:15 - 21:00 Weekday | 08:00 - 12:00 & 13:00 - 17:00 Weekend
Welcome to FPTU Library
Open: 08:15 - 21:00 Weekday | 08:00 - 12:00 & 13:00 - 17:00 Weekend
Thông tin xuất bản: 2016
Mã xếp giá: 428.24 V539
Mã ĐKCB: TK/HCHL001451, TK/HCHL001452, TK/HCHL001453, TK/HCHL001454...
Thông tin xuất bản: Va. : Mercury Learning and Information 2013
Mã xếp giá: 006.74 O86
Mã ĐKCB: TK/TKBT000135
Thông tin xuất bản: MA : Thomson Heinle 2005
Mã xếp giá: 423 R628
Mã ĐKCB: TK/TKBT000134
Thông tin xuất bản: Cengage Learning Asia 2008
Mã xếp giá: 495 S562
Mã ĐKCB: TK/TKBT000122
Thông tin xuất bản: Cengage Learning Asia 2008
Mã xếp giá: 495 S562
Mã ĐKCB: TK/TKBT000119
Thông tin xuất bản: Cengage Learning Asia 2008
Mã xếp giá: 495 S562
Mã ĐKCB: TK/TKBT000118
Thông tin xuất bản: Cengage Learning Asia 2008
Mã xếp giá: 495 S562
Mã ĐKCB: TK/TKBT000117
Thông tin xuất bản: Cengage Learning Asia 2008
Mã xếp giá: 495 S562
Mã ĐKCB: TK/TKBT000116
Thông tin xuất bản: スリーエーネットワーク 2010
Mã xếp giá: 539.3 S454
Mã ĐKCB: TK/TKBT000066
Thông tin xuất bản: Oxford University Press 2012
Mã xếp giá: 428.24 S263
Mã ĐKCB: GT/NNHL005777, GT/NNHL005778, GT/NNHL005779, GT/NNHL005780...
Thông tin xuất bản: Oxford University Press 2003
Mã xếp giá: 651.75 A826
Mã ĐKCB: GT/NNHL005764, GT/NNHL005765, GT/NNHL005766, GT/NNHL005767...
Thông tin xuất bản: Cambridge University press 2007
Mã xếp giá: 418 D845
Mã ĐKCB: TK/TKBT000021
Thông tin xuất bản: 北京联合出版公司, Beijing : Bei jing lian he chu ban gong si 2014
Mã xếp giá: 495.12 S564
Mã ĐKCB: TK/NNHL002720,TK/NNHL002721,TK/NNHL002722
Thông tin xuất bản: 北京语言大学出版社 = Beijing Language & Culture University Press 2014
Mã xếp giá: 495.1 K823
Mã ĐKCB: TK/NNHL002711,TK/NNHL002712,TK/NNHL002713
Thông tin xuất bản: O'Reilly 2013
Mã xếp giá: 005.133 L975
Mã ĐKCB: TK/TTHL002025,TK/TTHL002038
Thông tin xuất bản: Pearson Education 2017
Mã xếp giá: 428.24 S252
Mã ĐKCB: TK/NNHL002703, TK/NNHL002705, TK/NNHL002706, TK/NNHL002707...
Thông tin xuất bản: Pearson Education 2017
Mã xếp giá: 428.24 S252
Mã ĐKCB: TK/NNHL002698, TK/NNHL002699, TK/NNHL002701, TK/DNNN000232...
Thông tin xuất bản: University of Hawai'i Press 2011
Mã xếp giá: 495.6 H473
Mã ĐKCB: TK/NNHL002695,TK/NNHL002696
Thông tin xuất bản: O'Reilly. 2008
Mã xếp giá: 005.133 C938
Mã ĐKCB: TK/TTHL002017,TK/TTHL002018
Thông tin xuất bản: Pearson Longman 2017
Mã xếp giá: 428.2/4 S252
Mã ĐKCB: TK/FLHC000073, TK/FLHC000074, TK/FLHC000075, TK/FLHC000076...