Welcome to FPTU Library
Open: 08:15 - 21:00 Weekday | 08:00 - 12:00 & 13:00 - 17:00 Weekend
Welcome to FPTU Library
Open: 08:15 - 21:00 Weekday | 08:00 - 12:00 & 13:00 - 17:00 Weekend
Thông tin xuất bản: アルク 2019
Mã xếp giá: 495.681 A315
Mã ĐKCB: GT/DNNN005041, GT/DNNN005042, GT/DNNN005043, GT/DNNN005044...
Thông tin xuất bản: 大修館書店, Taishūkan Shoten 2004
Mã xếp giá: 495.68007 H632
Mã ĐKCB: TK/DNNN000359, TK/DNNN000360, TK/NNHL003189, TK/NNHL003190...
Thông tin xuất bản: Oxford University Press 2019
Mã xếp giá: 418.0071 E471
Mã ĐKCB: TK/HCHL001554
Thông tin xuất bản: Pearson Education 2018
Mã xếp giá: 428.24 U588
Mã ĐKCB: TK/NNHL003061, TK/NNHL003062, TK/NNHL003064, TK/NNHL003065...
Thông tin xuất bản: Pearson Education 2018
Mã xếp giá: 428.24 U588
Mã ĐKCB: TK/NNHL003054, TK/NNHL003055, TK/NNHL003056, TK/NNHL003057...
Thông tin xuất bản: W.W. Norton & Co. 2015
Mã xếp giá: 808.0427 C774
Mã ĐKCB: TK/CAHL002475,TK/CAHL002528
Thông tin xuất bản: Baberu Puresu 2019
Mã xếp giá: 495.6 K331
Mã ĐKCB: TK/NNHL003052, TK/NNHL003053, TK/NNHL003142, TK/NNHL003143...
Thông tin xuất bản: 高等教育出版社;Gao deng jiao yü chu ban she, 2014
Mã xếp giá: 495.1 H873
Mã ĐKCB: TK/NNHL003050,TK/NNHL003051
Thông tin xuất bản: くろしお出版, Kuroshio Shuppan 2019
Mã xếp giá: 495.68 G325
Mã ĐKCB: TK/NNHL003048,TK/NNHL003049
Thông tin xuất bản: スリーエーネットワーク, Surīē Nettowāku 2019
Mã xếp giá: 495.68 K964
Mã ĐKCB: TK/NNHL003046,TK/NNHL003047
Thông tin xuất bản: 凡人社 2018
Mã xếp giá: 495.68 S556
Mã ĐKCB: TK/NNHL003044,TK/NNHL003045
Thông tin xuất bản: 凡人社 2019
Mã xếp giá: 495.68 A315
Mã ĐKCB: TK/NNHL003041,TK/NNHL003042,TK/NNHL003043
Thông tin xuất bản: くろしお出版,Kuroshio shuppan 2017
Mã xếp giá: 495.68 K271
Mã ĐKCB: TK/NNHL003040
Thông tin xuất bản: 凡人社, Bonjinsha 2018
Mã xếp giá: 495.68 S556
Mã ĐKCB: TK/NNHL003038,TK/NNHL003039
Thông tin xuất bản: 凡人社 2019
Mã xếp giá: 495.68 S556
Mã ĐKCB: TK/NNHL003034,TK/NNHL003035
Thông tin xuất bản: Yunikomu , ユニコム, Unicom 2017
Mã xếp giá: 495.68 S495
Mã ĐKCB: TK/NNHL003032,TK/NNHL003033
Thông tin xuất bản: Yunikomu , ユニコム, Unicom 2015
Mã xếp giá: 495.68 S495
Mã ĐKCB: TK/NNHL003030,TK/NNHL003031
Thông tin xuất bản: ジャパンタイムズ Tokyo Japan Times 2019
Mã xếp giá: 495.682 S252
Mã ĐKCB: TK/NNHL003026,TK/NNHL003027
Thông tin xuất bản: Yunikomu , ユニコム, Unicom 2018
Mã xếp giá: 495.68 S495
Mã ĐKCB: TK/NNHL003028,TK/NNHL003029
Thông tin xuất bản: アルク, Aruku 2017
Mã xếp giá: 495.6824 T219
Mã ĐKCB: TK/NNHL003023,TK/NNHL003024,TK/NNHL003025