Welcome to FPTU Library
Open: 08:15 - 21:00 Weekday | 08:00 - 12:00 & 13:00 - 17:00 Weekend
Welcome to FPTU Library
Open: 08:15 - 21:00 Weekday | 08:00 - 12:00 & 13:00 - 17:00 Weekend
Thông tin xuất bản: Tài liệu lưu hành nội bộ 2012
Mã xếp giá: Đang cập nhật
Mã ĐKCB: TK/PODN000466, TK/PODN000467, TK/PODN000468, TK/PODN000621...
Thông tin xuất bản: Lao động Xã hội 2012
Mã xếp giá: 621.3815 H874
Mã ĐKCB: TK/TNHL000481
Thông tin xuất bản: Đại học quốc gia TP Hồ Chí Minh 2010
Mã xếp giá: 005.4469 T883
Mã ĐKCB: TK/TTHL001031
Thông tin xuất bản: FPT University 2012
Mã xếp giá: 005.3 E961
Mã ĐKCB: LV/LAKH000146
Thông tin xuất bản: Giáo dục Việt Nam 2012
Mã xếp giá: 621.38 B569
Mã ĐKCB: TK/TNHL000623,TK/TNHL000680
Thông tin xuất bản: Giáo dục Việt Nam 2010
Mã xếp giá: 005.268 T367
Mã ĐKCB: TK/TTHL001405
Thông tin xuất bản: FPT University 2012
Mã xếp giá: 006.7 T111
Mã ĐKCB: LV/LAKH000107
Thông tin xuất bản: FPT University 2012
Mã xếp giá: 658.4 O589
Mã ĐKCB: LV/LAKH000086
Thông tin xuất bản: FPT University 2012
Mã xếp giá: 005.3 F796
Mã ĐKCB: LV/LAKH000081
Thông tin xuất bản: FPT University 2012
Mã xếp giá: 005.3 E111
Mã ĐKCB: LV/LAKH000077
Thông tin xuất bản: O’Reilly 2008
Mã xếp giá: 005.4/32 B932
Mã ĐKCB: TK/TTHL001573
Thông tin xuất bản: FPT University 2011
Mã xếp giá: 006.7 B724
Mã ĐKCB: LV/LAKH000049
Thông tin xuất bản: McGraw-Hill Higher Education 2007
Mã xếp giá: 621.319 S798
Mã ĐKCB: TK/DNCA000560
Thông tin xuất bản: McGraw-Hill/Irwin 2007
Mã xếp giá: 658.85 W436
Mã ĐKCB: TK/DNCA000548
Thông tin xuất bản: Shroff publishers and distributors Pvt. Ltd. 2004
Mã xếp giá: 005.74 A429
Mã ĐKCB: TK/FAT1000729
Thông tin xuất bản: Lao động - Xã hội 2008
Mã xếp giá: 005.432 H149
Mã ĐKCB: TK/FAT1000262, TK/DNCN000048, TK/FLTT000180, TK/FLTT000194...
Thông tin xuất bản: FPT University 2011
Mã xếp giá: 005.74 S884
Mã ĐKCB: LV/LAKH000030
Thông tin xuất bản: McGraw Hill 2007
Mã xếp giá: Đang cập nhật
Mã ĐKCB: TK/CTBZ000117
Thông tin xuất bản: McGraw Hill 2003
Mã xếp giá: 658.85 R523
Mã ĐKCB: TK/CTBZ000017
Thông tin xuất bản: McGraw Hill 2006
Mã xếp giá: 658.8 P133
Mã ĐKCB: TK/DNCA000074,TK/DNCA000075,TK/CAHL001372