Kết quả tìm kiếm: Tìm thấy 882 biểu ghi cho từ khóa LAN

An introduction to sociolinguistics / Janet Holmes; Nicholas Wilson - 6th Edition

Thông tin xuất bản: Routledge 2022

Mã xếp giá: 306.44 J336

Mã ĐKCB: GT/DNXH005507, GT/DNXH005508, GT/DNXH005509, GT/DNXH005510...

Con Đường Trở Thành Freelance Writer : Tôi đã kiếm 800.000.000 một năm từ viết lách như thế nào? / Linh Phan - Tái bản có cập nhật

Thông tin xuất bản: Nxb Dân trí. Rio Book 2022

Mã xếp giá: 808.02 L755

Mã ĐKCB: TK/XHHL004937,TK/XHHL004938,TK/QNXH000035

Johannes Vermeer / Johann Protais, Éloi Rousseau; Nguyễn Thúy Yên dịch

Thông tin xuất bản: Nxb Dân trí ; Công ty Sách Omega Việt Nam 2021

Mã xếp giá: 759.94 P967

Mã ĐKCB: TK/XHHL004770,TK/XHHL004771

Leading Clarity: The Breakthrough Strategy to Unleash People, Profit, and Performance / Brad Deutser - 1st edition

Thông tin xuất bản: Wiley 2018

Mã xếp giá: 658.4/012 D486

Mã ĐKCB: TK/CAHL002615,TK/CAHL002616

BJTビジネス日本語能力テスト : 模試と対策 : BJT business Japanese proficiency test : practice test and strategies / JAL Akademī Kabushiki Kaisha

Thông tin xuất bản: JAL Akademī Kabushiki Kaisha; Kabushiki Kaisha Asuku 2006

Mã xếp giá: 495.6 K137

Mã ĐKCB: GT/NNHL009480, GT/NNHL009481, GT/NNHL009482, GT/NNHL009483...

日本語能力試験総合テキスト : Japan Language Proficiency Test comprehensive textbook / Tomoko Morimoto

Thông tin xuất bản: J Risāchi Shuppan 2013

Mã xếp giá: 495.6 M857

Mã ĐKCB: GT/NNHL009458, GT/NNHL009459, GT/NNHL009460, GT/NNHL009461...

Giải thích ngữ pháp Tiếng Anh / Mai Lan Hương, Hà Thanh Uyên - Tái bản năm 2020

Thông tin xuất bản: Nxb Đà Nẵng 2020

Mã xếp giá: 428.2 H957

Mã ĐKCB: TK/NNQN000005

给孩子的有趣汉字书 = Sách về những điều thú vị của chữ Hán dành cho trẻ em / 冠文编 - 1 st.

Thông tin xuất bản: 新世界出版社 2019

Mã xếp giá: 495.1 G312

Mã ĐKCB: TK/NNHL003312,TK/NNHL003313

話し手の気持ちを表す表現-モダリティ・終助詞 : 日本語文法演習 : 上級 : Japanese grammar exercise / Reiko Saegusa

Thông tin xuất bản: Surienettowaku 2003

Mã xếp giá: 495.6 J357

Mã ĐKCB: TK/NNHL003311

自動詞・他動詞, 使役, 受身 : ボイス = Japanese Grammar Exercises Intransitive Verb Transitiv / Setsuko Andō; Yoshimi Ogawa

Thông tin xuất bản: Surīē Nettowāku 2001

Mã xếp giá: 495.6 J357

Mã ĐKCB: TK/NNHL003305

Đề nghị sách

Nếu bạn có yêu cầu hay đóng góp sách mới, hãy cho thư viện biết bằng cách điền thông tin tại đây!