Welcome to FPTU Library
Open: 08:15 - 21:00 Weekday | 08:00 - 12:00 & 13:00 - 17:00 Weekend
Welcome to FPTU Library
Open: 08:15 - 21:00 Weekday | 08:00 - 12:00 & 13:00 - 17:00 Weekend
Thông tin xuất bản: Pearson Education 2010
Mã xếp giá: 428.6 P361
Mã ĐKCB: TK/NNHL003423
Thông tin xuất bản: Kim Đồng 2021
Mã xếp giá: 891.853 S572
Mã ĐKCB: TK/XHBN000655, TK/XHBN000656, TK/XHBN000657, TK/XHBN000830...
Thông tin xuất bản: Văn học 2020
Mã xếp giá: 891.853 S572
Mã ĐKCB: TK/XHBN000457
Thông tin xuất bản: Pearson Education 2008
Mã xếp giá: 428.6 P361
Mã ĐKCB: TK/NNHL003422
Thông tin xuất bản: Pearson Education 2008
Mã xếp giá: 428.6 P361
Mã ĐKCB: TK/NNHL003421,TK/NNHL003425
Thông tin xuất bản: Pearson Education 2008
Mã xếp giá: 428.6 P361
Mã ĐKCB: TK/NNHL003420
Thông tin xuất bản: Pearson Education 2008
Mã xếp giá: 428.6 P361
Mã ĐKCB: TK/NNHL003419
Thông tin xuất bản: Pearson Education 2008
Mã xếp giá: 428.6 P361
Mã ĐKCB: TK/NNHL003418
Thông tin xuất bản: Pearson Education 2008
Mã xếp giá: 428.6 P361
Mã ĐKCB: TK/NNHL003417
Thông tin xuất bản: Văn học 2020
Mã xếp giá: 891.853 S572
Mã ĐKCB: TK/XHBN000194,TK/XHBN000195,TK/XHBN000196
Thông tin xuất bản: Park I Jeong Publisher 2019
Mã xếp giá: 495.7 Y221
Mã ĐKCB: TK/XHHL005079, TK/XHHL005080, GT/NNHL012009, GT/NNHL012010...
Thông tin xuất bản: Routledge 2022
Mã xếp giá: 306.44 J336
Mã ĐKCB: GT/DNXH005507, GT/DNXH005508, GT/DNXH005509, GT/DNXH005510...
Thông tin xuất bản: Nxb Dân trí. Rio Book 2022
Mã xếp giá: 808.02 L755
Mã ĐKCB: TK/XHHL004937,TK/XHHL004938,TK/QNXH000035
Thông tin xuất bản: Hồng Đức 2020
Mã xếp giá: 495.782 N576
Mã ĐKCB: TK/NNHL003375,TK/NNHL003376
Thông tin xuất bản: Nxb Dân trí ; Công ty Sách Omega Việt Nam 2021
Mã xếp giá: 759.94 P967
Mã ĐKCB: TK/XHHL004770,TK/XHHL004771
Thông tin xuất bản: Wiley 2018
Mã xếp giá: 658.4/012 D486
Mã ĐKCB: TK/CAHL002615,TK/CAHL002616
Thông tin xuất bản: Surīē Nettowāku 2019
Mã xếp giá: 495.65 O342
Mã ĐKCB: TK/NNHL003317
Thông tin xuất bản: Surīē Nettowāku 2018
Mã xếp giá: 495.6 S454
Mã ĐKCB: TK/NNHL003315,TK/NNHL003316
Thông tin xuất bản: Kenkyūsha 2012
Mã xếp giá: 495.6 K848
Mã ĐKCB: TK/NNHL003314
Thông tin xuất bản: JAL Akademī Kabushiki Kaisha; Kabushiki Kaisha Asuku 2006
Mã xếp giá: 495.6 K137
Mã ĐKCB: GT/NNHL009480, GT/NNHL009481, GT/NNHL009482, GT/NNHL009483...