Welcome to FPTU Library
Open: 08:15 - 21:00 Weekday | 08:00 - 12:00 & 13:00 - 17:00 Weekend
Welcome to FPTU Library
Open: 08:15 - 21:00 Weekday | 08:00 - 12:00 & 13:00 - 17:00 Weekend
Thông tin xuất bản: Thomson Course Technology 2005
Mã xếp giá: 006.33 G435
Mã ĐKCB: TK/TTHL001761
Thông tin xuất bản: Pearson Education 2005
Mã xếp giá: 428.24 C851
Mã ĐKCB: TK/NNHL002221,TK/TKBT000070
Thông tin xuất bản: Pearson Education 2005
Mã xếp giá: 428.24 R727
Mã ĐKCB: TK/DNHC000230, TK/DNHC000231, TK/DNHC000232, TK/DNHC000233...
Thông tin xuất bản: Pearson Education 2006
Mã xếp giá: 428.24 R727
Mã ĐKCB: TK/HCHL000576
Thông tin xuất bản: McGraw-Hill 2006
Mã xếp giá: 658.4/012 Y656
Mã ĐKCB: TK/CAHL001362
Thông tin xuất bản: McGraw-Hill 2005
Mã xếp giá: 808/.042 L271
Mã ĐKCB: TK/CAHL000269,TK/CAHL001192
Thông tin xuất bản: McGraw-Hill 2005
Mã xếp giá: 808 L271
Mã ĐKCB: TK/CAHL001189
Thông tin xuất bản: McGraw-Hill 2006
Mã xếp giá: 428.2 B792
Mã ĐKCB: TK/CAHL001300
Thông tin xuất bản: McGraw-Hill 2006
Mã xếp giá: 428.2 L271
Mã ĐKCB: TK/CAHL000251,TK/CAHL001291
Thông tin xuất bản: McGraw-Hill/Irwin 2005
Mã xếp giá: 651.7/4 L629
Mã ĐKCB: TK/CAHL001379
Thông tin xuất bản: McGraw-Hill 2005
Mã xếp giá: 808/.042 P536
Mã ĐKCB: TK/CAHL001288
Thông tin xuất bản: McGraw-Hill 1993
Mã xếp giá: 808/.0427 D618
Mã ĐKCB: TK/CAHL000257
Thông tin xuất bản: Course Technology 2005
Mã xếp giá: 005.133 D793
Mã ĐKCB: GT/DNCN000009,TK/HCHL001040
Thông tin xuất bản: Thomson Course Technology 2005
Mã xếp giá: 005.133 D793
Mã ĐKCB: TK/TTHL000310,TK/TTHL001292,TK/TTHL001497
Thông tin xuất bản: Thomson Learning/Course Technology 2008
Mã xếp giá: 005.133 D754
Mã ĐKCB: TK/TTHL001804
Thông tin xuất bản: Cisco Press 2004
Mã xếp giá: 004.68 C579
Mã ĐKCB: TK/TTHL001702
Thông tin xuất bản: Cisco Press 2003
Mã xếp giá: 005.133 C579
Mã ĐKCB: TK/TTHL001801
Thông tin xuất bản: McGraw-Hill/Oborne 2005
Mã xếp giá: 006.76 B851
Mã ĐKCB: GT/DNCN000016, TK/TTHL000169, TK/TTHL000172, GT/DNCN000889...
Thông tin xuất bản: SYBEX 2005
Mã xếp giá: 005.133 H477
Mã ĐKCB: GT/CNTT003101, GT/CNTT003102, GT/CNTT003105, GT/CNTT003106...
Thông tin xuất bản: Pearson Education 2006
Mã xếp giá: 428 I611
Mã ĐKCB: TK/NNHL000311, TK/NNHL000315, TK/NNHL001447, TK/NNHL001449...