Welcome to FPTU Library
Open: 08:15 - 21:00 Weekday | 08:00 - 12:00 & 13:00 - 17:00 Weekend
Welcome to FPTU Library
Open: 08:15 - 21:00 Weekday | 08:00 - 12:00 & 13:00 - 17:00 Weekend
Thông tin xuất bản: Macmillan 2005
Mã xếp giá: 428.24 I229
Mã ĐKCB: TK/DNHC000106, TK/DNHC000107, TK/DNHC000108, TK/DNHC000109...
Thông tin xuất bản: Macmillan 2004
Mã xếp giá: 428.24 R646
Mã ĐKCB: FPT/CD.000997, TK/DNHC000126, TK/DNHC000127, TK/DNHC000128...
Thông tin xuất bản: Morgan Kaufmann 2009
Mã xếp giá: 005.13 S428
Mã ĐKCB: GT/TTHL000456, GT/TTHL000457, GT/TTHL000458, GT/TTHL000459...
Thông tin xuất bản: Thomson Heinle 2008
Mã xếp giá: 428.240465 H478
Mã ĐKCB: TK/HCHL000483
Thông tin xuất bản: Thomson 2005
Mã xếp giá: 428.24 B561
Mã ĐKCB: TK/NNHL002213
Thông tin xuất bản: Thomson Heinle 2008
Mã xếp giá: 428.24 P637
Mã ĐKCB: TK/NNHL002187
Thông tin xuất bản: Cambridge University Press 2008
Mã xếp giá: 428.24 B561
Mã ĐKCB: TK/NNHL002237
Thông tin xuất bản: Thomson Heinle 2007
Mã xếp giá: 428.24 B561
Mã ĐKCB: TK/NNHL002188
Thông tin xuất bản: Thomson Heinle 2007
Mã xếp giá: 428.24 B561
Mã ĐKCB: TK/NNHL002186
Thông tin xuất bản: Thomson Learning 2005
Mã xếp giá: 428.24 K415
Mã ĐKCB: TK/HCHL000485,TK/HCHL000486
Thông tin xuất bản: Thomson 2005
Mã xếp giá: 428.24 B561
Mã ĐKCB: TK/NNHL002185
Thông tin xuất bản: Thomson 2005
Mã xếp giá: 428.24 B561
Mã ĐKCB: TK/NNHL002189
Thông tin xuất bản: Thomson 2005
Mã xếp giá: 428.24 B561
Mã ĐKCB: TK/NNHL002216
Thông tin xuất bản: Khoa học và Công nghệ 2009
Mã xếp giá: 495.6 A638
Mã ĐKCB: TK/NNHL001262, TK/NNHL001263, TK/NNHL001264, TK/NNHL001265...
Thông tin xuất bản: Cambridge University Press 2008
Mã xếp giá: 428.3/4 J779
Mã ĐKCB: TK/NNHL000366,TK/NNHL002131
Thông tin xuất bản: Cambridge University Press 2008
Mã xếp giá: 428.3/4 J779
Mã ĐKCB: TK/HCHL000482
Thông tin xuất bản: Cambridge University Press 2008
Mã xếp giá: 428.3/4 J779
Mã ĐKCB: FPT/CD.001013,TK/HCHL000903
Thông tin xuất bản: McGraw-Hill Higher Education 2006
Mã xếp giá: 005.133 S572
Mã ĐKCB: TK/TTHL001510
Thông tin xuất bản: Pearson Education 2008
Mã xếp giá: 428 I611
Mã ĐKCB: TK/NNHL000306, TK/NNHL000307, TK/NNHL001440, TK/NNHL001784...
Thông tin xuất bản: Pearson Education International 2007
Mã xếp giá: 005.133 B620
Mã ĐKCB: TK/TTHL001499