Welcome to FPTU Library
Open: 08:15 - 21:00 Weekday | 08:00 - 12:00 & 13:00 - 17:00 Weekend
Welcome to FPTU Library
Open: 08:15 - 21:00 Weekday | 08:00 - 12:00 & 13:00 - 17:00 Weekend
Thông tin xuất bản: McGraw-Hill Irwin 2001
Mã xếp giá: 658.4/012 S917
Mã ĐKCB: TK/IBA000375
Thông tin xuất bản: McGraw-Hill 2005
Mã xếp giá: 808/.042 P536
Mã ĐKCB: TK/IBA000366,TK/CAHL000472
Thông tin xuất bản: McGraw Hill 2005
Mã xếp giá: 808/.0427 L271
Mã ĐKCB: TK/FDNN000064
Thông tin xuất bản: Island Press 2003
Mã xếp giá: 333.73 M173
Mã ĐKCB: TK/CAHL000613
Thông tin xuất bản: McGraw Hill 2005
Mã xếp giá: 808/.042 C647
Mã ĐKCB: TK/FLTK001277
Thông tin xuất bản: Pearson Longman 2005
Mã xếp giá: 428.3/4 R727
Mã ĐKCB: GT/IBAN001350, GT/IBAN001351, GT/IBAN001363, GT/IBAN001364...
Thông tin xuất bản: John Wiley & Sons 2008
Mã xếp giá: 153.6/9 H714
Mã ĐKCB: TK/IBA000028, TK/CAHL000393, TK/CAHL001230, TK/FLTK001254...
Thông tin xuất bản: Course Technology Cengage Learning 2009
Mã xếp giá: 658.4012 M745
Mã ĐKCB: GT/CNTT006753, GT/CNTT006754, GT/CNTT006755, GT/CNTT006756...
Thông tin xuất bản: Apress 2005
Mã xếp giá: 005.13/3 L693
Mã ĐKCB: FGR/GT000307, FGR/GT000308, FGR/GT000310, FGR/GT000312...
Thông tin xuất bản: Pearson Longman 2005
Mã xếp giá: 428.24 H682
Mã ĐKCB: TK/HCHL000246
Thông tin xuất bản: Pearson Longman 2005
Mã xếp giá: 428.24 P637
Mã ĐKCB: TK/HCHL000245
Thông tin xuất bản: Pearson Longman 2005
Mã xếp giá: 428.24 M395
Mã ĐKCB: TK/DNHC000227,TK/HCHL001241
Thông tin xuất bản: Pearson Longman 2005
Mã xếp giá: 428.24 R727
Mã ĐKCB: FPT/CD.000995,TK/HCHL000573
Thông tin xuất bản: Pearson Longman 2005
Mã xếp giá: 428.24 C851
Mã ĐKCB: FPT/CD.000994, TK/NNHL001527, TK/NNHL001528, TK/NNHL002236...
Thông tin xuất bản: Heinle Cengage Learning 2009
Mã xếp giá: 428.24 A545
Mã ĐKCB: TK/DNHC000004, TK/DNNN000005, FGR/TK000077, FGR/TK000078...
Thông tin xuất bản: Heinle Cengage Learning 2009
Mã xếp giá: 428.24 A545
Mã ĐKCB: TK/DNHC000028, FGR/TK000081, TK/HCHL000232, TK/HCHL000233...
Thông tin xuất bản: Thomson Heinle 2008
Mã xếp giá: 428.24 A545
Mã ĐKCB: TK/DNHC000002, FGR/TK000083, TK/HCHL000228, TK/HCHL000229...
Thông tin xuất bản: Thomson Heinle 2008
Mã xếp giá: 428.24 A545
Mã ĐKCB: TK/DNHC000001, TK/HCHL000224, TK/HCHL000225, TK/HCHL000226...
Thông tin xuất bản: Heinle Cengage Learning 2009
Mã xếp giá: 428.24 A545
Mã ĐKCB: TK/DNHC000003, TK/HCHL000069, TK/HCHL000070, TK/HCHL000221...
Thông tin xuất bản: Thomson Heinle 2008
Mã xếp giá: 428.2 A545
Mã ĐKCB: FGR/TK000071, FGR/TK000072, TK/NNHL000186, TK/NNHL000187...