Welcome to FPTU Library
Open: 08:15 - 21:00 Weekday | 08:00 - 12:00 & 13:00 - 17:00 Weekend
Welcome to FPTU Library
Open: 08:15 - 21:00 Weekday | 08:00 - 12:00 & 13:00 - 17:00 Weekend
Thông tin xuất bản: O'reilly 2005
Mã xếp giá: 005.276 L695
Mã ĐKCB: TK/FAT1000351
Thông tin xuất bản: O'reilly 1999
Mã xếp giá: 005.2 B798
Mã ĐKCB: TK/CTIT000047
Thông tin xuất bản: O'reilly 2000
Mã xếp giá: 005.133 S558
Mã ĐKCB: TK/FAT1000310
Thông tin xuất bản: Sams 2001
Mã xếp giá: 005.2 G656
Mã ĐKCB: TK/FAT1000271
Thông tin xuất bản: Wrox Press 2001
Mã xếp giá: 005.276 W918
Mã ĐKCB: TK/CTIT000062
Thông tin xuất bản: O'reilly 2000
Mã xếp giá: 005.133 O118
Mã ĐKCB: TK/FLTT000187
Thông tin xuất bản: Addison wesley 2001
Mã xếp giá: 005.133 L769
Mã ĐKCB: TK/FAT1000075
Thông tin xuất bản: WILEY 1998
Mã xếp giá: 659.1/11 S813
Mã ĐKCB: TK/FAN2000319,TK/FAN1000333
Thông tin xuất bản: Oxford University Press 2008
Mã xếp giá: 428.24 W447
Mã ĐKCB: FGR/TK000059, TK/NNHL000202, TK/NNHL000203, TK/HCSD000055...
Thông tin xuất bản: Oxford University Press 2008
Mã xếp giá: 428.24 W447
Mã ĐKCB: TK/NNHL000204, TK/NNHL000205, TK/NNHL000414, TK/NNHL000415...
Thông tin xuất bản: Oxford University Press 2008
Mã xếp giá: 428.24 W447
Mã ĐKCB: TK/NNHL000206, TK/NNHL000207, TK/HCSD000035, TK/HCSD000036...
Thông tin xuất bản: Oxford University Press 2008
Mã xếp giá: 428.24 W447
Mã ĐKCB: TK/NNHL000208, TK/NNHL000209, TK/HCSD000025, TK/HCSD000026...
Thông tin xuất bản: Prentice Hall 1988
Mã xếp giá: 005.133 K399
Mã ĐKCB: TK/FAT1000388,TK/TTHL002212,TK/TTHL002213
Thông tin xuất bản: Pearson Longman 2007
Mã xếp giá: 428.24 C851
Mã ĐKCB: GT/IBAN002106, GT/IBAN002107, GT/IBAN002108, GT/IBAN002109...
Thông tin xuất bản: FPT University 2011
Mã xếp giá: 005.5 S113
Mã ĐKCB: LV/LAKH000028
Thông tin xuất bản: Pearson 2008
Mã xếp giá: 428.24 M345
Mã ĐKCB: FPT/CD.001004
Thông tin xuất bản: McGraw- Hill 2008
Mã xếp giá: 808.042 C647
Mã ĐKCB: TK/CAHL001191
Thông tin xuất bản: Wiley Publishing 2007
Mã xếp giá: 005.13/3 W756
Mã ĐKCB: TK/CAHL001470
Thông tin xuất bản: Wiley Publishing 2009
Mã xếp giá: 005.13/3 L482
Mã ĐKCB: TK/CAHL001340
Thông tin xuất bản: McGraw-Hill 2007
Mã xếp giá: 658.4/012 T468
Mã ĐKCB: TK/CAHL000786