Kết quả tìm kiếm: Tìm thấy 872 biểu ghi cho từ khóa LAN

Biệt thự chuột nhắt - Buổi biểu diễn nhớ đời / Schaapman, Karina; Thiện Minh: dịch

Thông tin xuất bản: NXB Hội nhà văn 2018

Mã xếp giá: 839.313 S291

Mã ĐKCB: TK/XHBG000328,TK/XHBG000329,TK/XHBG000330

Who? Vincent van Gogh : Chuyện kể về danh nhân thế giới / Lời: Oh Youngseok; Tranh: ChungBe Studios; Nguyễn Thị Thắm dịch - Lần thứ 8

Thông tin xuất bản: Kim Đồng

Mã xếp giá: 759.94 W628

Mã ĐKCB: TK/XHBG000268, TK/XHBG000269, TK/XHBG000270, BTL/TK000389...

MARIE CURIE : Danh nhân thế giới / Tranh, lời: Neung In Publishing Company; Nguyễn Kim Dung dịch - Tái bản lần thứ 19

Thông tin xuất bản: Kim Đồng 2023

Mã xếp giá: 509.2 - dc23 C925

Mã ĐKCB: TK/TKHN000132,TK/TKHN000133,TK/TKHN000134

Scholes & Wolfson's taxes and business strategy / Merle Matthew Erickson, ... [et al.]

Thông tin xuất bản: Cambridge Business Publishers 2020

Mã xếp giá: 658.153 S368

Mã ĐKCB: TK/XHHL005532

Chuyện kể về danh nhân thế giới = Who? : Vincent van Gogh / Lời: Oh Youngseok; Tranh: ChungBe Studios; Nguyễn Thị Thắm dịch - Lần thứ 8

Thông tin xuất bản: Kim Đồng

Mã xếp giá: 920.02 C564

Mã ĐKCB: TK/TKHN000001, TK/TKHN000002, TK/TKHN000003, TK/XHHL005850...

Skillful Reading and Writing Teacher's Book level 1 / Jeremy Day ; Series consultant: Dorothy E. Zemach - Second edition

Thông tin xuất bản: Macmillan Education 2018

Mã xếp giá: 428 D273

Mã ĐKCB: TK/HCHL001635,TK/HCHL001636

Every day I write the book : notes on style / Amitava Kumar

Thông tin xuất bản: Duke University Press 2020

Mã xếp giá: 808.066 K963

Mã ĐKCB: TK/XHHL005356

The Routledge Handbook of Vocabulary Studies : edited by Stuart Webb

Thông tin xuất bản: Routledge 2022

Mã xếp giá: 401.4 R869

Mã ĐKCB: TK/NNHL003597,TK/NNHL003598

How to write a lot : a practical guide to productive academic writing / Paul J. Silvia - 1st ed.

Thông tin xuất bản: American Psychological Association, 2014

Mã xếp giá: 808.042 S587

Mã ĐKCB: TK/XHHL005310

The Study of Language / George Yule - 8th edition

Thông tin xuất bản: Cambridge University Press 2023

Mã xếp giá: 440 Y611

Mã ĐKCB: GT/DNNN006853, GT/DNNN006854, GT/DNNN006855, GT/DNNN006856...

서울대 한국어 2B = Seoul National University Korean Language : Student's Book / Eungyu Choe, Jeonghwa I, Gyeongyun Jo, Sujeong I, Soyeong I

Thông tin xuất bản: 문진미디어 2016

Mã xếp giá: 495.7 C545

Mã ĐKCB: GT/NNHL009673, GT/NNHL009674, GT/NNHL009675, GT/NNHL009676...

서울대 한국어 2A = Seoul National University Korean Language : Student's Book / Eungyu Choe, Jeonghwa I, Gyeongyun Jo, Sujeong I, Soyeong I

Thông tin xuất bản: 문진미디어 2016

Mã xếp giá: 495.7 C545

Mã ĐKCB: GT/NNHL009653, GT/NNHL009654, GT/NNHL009655, GT/NNHL009656...

서울대 한국어 1B = Seoul National University Korean Language : Student's Book / Eun-Gyu Choi, Moon-Yi Jin, Eun-Young Oh, Ji-Hyeon Song, So-Young Lee

Thông tin xuất bản: 문진미디어 2013

Mã xếp giá: 495.7 C545

Mã ĐKCB: GT/NNHL009633, GT/NNHL009634, GT/NNHL009635, GT/NNHL009636...

서울대 한국어 1A = Seoul National University Korean Language : Student's Book / Eun-Gyu Choi, Moon-Yi Jin, Eun-Young Oh, Ji-Hyeon Song, So-Young Lee

Thông tin xuất bản: 문진미디어 2013

Mã xếp giá: 495.7 C545

Mã ĐKCB: GT/NNHL009613, GT/NNHL009614, GT/NNHL009615, GT/NNHL009616...

日本語語彙論II - Nihongo goiron 2 = Japanese Lexicology II / Saitō Michiaki, Michiaki Saitō

Thông tin xuất bản: Hitsujishobō 2016

Mã xếp giá: 495.681 M624

Mã ĐKCB: TK/NNHL003571

日本語語彙論I - Nihongo goiron 1 = Japanese Lexicology I / aitō Michiaki, Michiaki Saitō

Thông tin xuất bản: Hitsujishobō 2016

Mã xếp giá: 495.681 M624

Mã ĐKCB: TK/NNHL003570

Đề nghị sách

Nếu bạn có yêu cầu hay đóng góp sách mới, hãy cho thư viện biết bằng cách điền thông tin tại đây!