Kết quả tìm kiếm: Tìm thấy 862 biểu ghi cho từ khóa LAN

日本語 = Nihongo / Haruhiko Kindaichi

Thông tin xuất bản: Iwanami Shoten 2014

Mã xếp giá: 495.6 K514

Mã ĐKCB: TK/HCHL000664, TK/NNHL002833, TK/NNHL002834, TK/DNNN000333...

Shōdan no tameno Nihongo. chūkyū = We mean business : Japanese for business people, Intermediate level / Ryūsuke Yoneda

Thông tin xuất bản: 3A Corporation 2013

Mã xếp giá: 495.6 R997

Mã ĐKCB: TK/HCHL000663

図解貿易実務用語がわかる本 = Zukai bōeki jitsumu yōgo ga wakaru hon / Nihon bōeki jitsumu kentei kyōkai.

Thông tin xuất bản: Nihon Nōritsu Kyōkai Manejimento Sentā 2008

Mã xếp giá: 495.6 Z945

Mã ĐKCB: TK/HCHL000660

日本語の発音敎室: 理論と練習 = Introduction to Japanese pronunciation : theory and practice / Shin ichi Tanaka; Haruo Kubozono

Thông tin xuất bản: Kuroshio Shuppan 2012

Mã xếp giá: 495.6 T161

Mã ĐKCB: TK/HCHL000657

Picture chinese = 看图学最有用的汉语 / (Han) Neng lü jiao yu you xian gong si bian hui ; Li Hongli yi

Thông tin xuất bản: Lü you jiao yu chu ban she 2012

Mã xếp giá: 495.1 P611

Mã ĐKCB: TK/NNHL001745,TK/NNHL001746

Chinese for foreigners = 外国人学汉语 = Wai guo ren xue Han yu / Deng Shaojun, Zhang Xin

Thông tin xuất bản: Ren min jiao yu chu ban she 2007

Mã xếp giá: 495.1 D392

Mã ĐKCB: TK/NNHL001741,TK/NNHL001742

My Chinese classroom : 我的汉语教室 : Elementary level / Book 1 / Yueyun Gu; Xiaofang Chen; Jing Wang; Xiaoqiong Song

Thông tin xuất bản: Shang hai yi wen chu ban she 2005

Mã xếp giá: 495.1 G896

Mã ĐKCB: TK/NNHL001739,TK/NNHL001740

Understanding English grammar / Martha Kolln; Robert Funk - 9th ed

Thông tin xuất bản: Longman 2011

Mã xếp giá: 428.2 K814

Mã ĐKCB: TK/HCHL000651

The Cambridge encyclopedia of language / David Crystal - 3rd ed

Thông tin xuất bản: Cambridge University Press 2010

Mã xếp giá: 403 C957

Mã ĐKCB: TK/HCHL000650

The development of language / Jean Berko Gleason; Nan Bernstein Ratner - 8th ed

Thông tin xuất bản: Pearson Education 2012

Mã xếp giá: 401.9 G554

Mã ĐKCB: TK/HCHL000648

Q : skills for success 4 : teacher's handbook. Level 4, listening and speaking / Lawrence Lawson

Thông tin xuất bản: Oxford University Press 2011

Mã xếp giá: 428.2 L425

Mã ĐKCB: TK/HCHL000622

Programming languages : Principles and Practice / Kenneth C Louden,Kenneth Alfred Lambert - 3rd ed.

Thông tin xuất bản: Course Technology/Cengage Learning 2012

Mã xếp giá: 005.13 L886

Mã ĐKCB: TK/HCHL001027

Notice & Note: Strategies for Close Reading / Kylene Beers

Thông tin xuất bản: Heinemann educational books 2012

Mã xếp giá: 372.6 B415

Mã ĐKCB: TK/HCPT000059

Pathways 4 : Listening, speaking and critical thinking / Paul MacIntyre

Thông tin xuất bản: Heinle, Cengage Learning 2013

Mã xếp giá: 428.24 M152

Mã ĐKCB: TK/HCHL000620

Instant immersion English deluxe v3.0 : language learning software / Topics Entertainment - Version 3.0

Thông tin xuất bản: Topics Entertainment 2008

Mã xếp giá: 428 T674

Mã ĐKCB: TK/CDPT000014,TK/CDPT000015

English the American way : a fun ESL guide to language and culture in the U.S. / Sheila MacKechnie Murtha; Jane Airey O'Connor

Thông tin xuất bản: Research & Education Association 2011

Mã xếp giá: 428.0076 M984

Mã ĐKCB: TK/TKPT000423, TK/TKPT000424, TK/TKPT000425, TK/TKPT000426...

Đề nghị sách

Nếu bạn có yêu cầu hay đóng góp sách mới, hãy cho thư viện biết bằng cách điền thông tin tại đây!