Welcome to FPTU Library
Open: 08:15 - 21:00 Weekday | 08:00 - 12:00 & 13:00 - 17:00 Weekend
Welcome to FPTU Library
Open: 08:15 - 21:00 Weekday | 08:00 - 12:00 & 13:00 - 17:00 Weekend
Thông tin xuất bản: Macmillan Education 2012
Mã xếp giá: 428.24 S628
Mã ĐKCB: TK/HCHL001136, TK/HCHL001137, TK/HCHL001138, TK/NNHL002336...
Thông tin xuất bản: Macmillan Education 2012
Mã xếp giá: 428.24 S628
Mã ĐKCB: TK/HCHL001133, TK/HCHL001134, TK/HCHL001135, GT/NNHL005550...
Thông tin xuất bản: Macmillan Education 2012
Mã xếp giá: 428.24 B676
Mã ĐKCB: TK/HCHL001130,TK/HCHL001131
Thông tin xuất bản: Macmillan Education 2012
Mã xếp giá: 428.24 B676
Mã ĐKCB: TK/HCHL001127,TK/HCHL001128,TK/HCHL001129
Thông tin xuất bản: McGraw-Hill. 2011
Mã xếp giá: 808.042 M223
Mã ĐKCB: TK/CAHL001591
Thông tin xuất bản: Harvard Business Review Press 2011
Mã xếp giá: 658.514 H339
Mã ĐKCB: TK/CAHL001584,TK/CAHL001585
Thông tin xuất bản: Macmillan Education 2012
Mã xếp giá: 428 S775
Mã ĐKCB: TK/HCHL000925
Thông tin xuất bản: Macmillan Education 2012
Mã xếp giá: 428.24 P477
Mã ĐKCB: TK/HCHL000924
Thông tin xuất bản: Ginger Press 1997
Mã xếp giá: 307.76 A425
Mã ĐKCB: TK/CAHL001556
Thông tin xuất bản: Harvard Business Review Press 2011
Mã xếp giá: 658.4 B415
Mã ĐKCB: TK/CAHL001549
Thông tin xuất bản: Commercial Press 2012
Mã xếp giá: 495.1 N622
Mã ĐKCB: TK/HCHL000889,TK/HCHL000890
Thông tin xuất bản: Commercial Press 2008
Mã xếp giá: 495.1 Y908
Mã ĐKCB: TK/NNHL002252,TK/NNHL002253
Thông tin xuất bản: Beijing Languange and Culture 2010
Mã xếp giá: 495.1 C421
Mã ĐKCB: TK/NNHL002251
Thông tin xuất bản: Beijing Languange and Culture 2006
Mã xếp giá: 495.1 J56
Mã ĐKCB: TK/NNHL002248,TK/NNHL002249
Thông tin xuất bản: Beijing Languange and Culture 2005
Mã xếp giá: 495.1 J56
Mã ĐKCB: TK/NNHL002246,TK/NNHL002247
Thông tin xuất bản: Beijing Languange and Culture 2005
Mã xếp giá: 495.1 J56
Mã ĐKCB: TK/NNHL002226
Thông tin xuất bản: Harper & Row 1988
Mã xếp giá: 808.042 Z789
Mã ĐKCB: TK/XHHL001839
Thông tin xuất bản: Oxford University Press 1999
Mã xếp giá: 418.0071 H129
Mã ĐKCB: TK/NNHL002045
Thông tin xuất bản: Aruku 2012
Mã xếp giá: 495.6 K239
Mã ĐKCB: TK/HCHL000853, TK/DNNN000219, TK/DNNN000220, TK/DNHC000405...
Thông tin xuất bản: Sams 2014
Mã xếp giá: 005.1 N274
Mã ĐKCB: TK/TTHL001491