Welcome to FPTU Library
Open: 08:15 - 21:00 Weekday | 08:00 - 12:00 & 13:00 - 17:00 Weekend
Welcome to FPTU Library
Open: 08:15 - 21:00 Weekday | 08:00 - 12:00 & 13:00 - 17:00 Weekend
Thông tin xuất bản: Guilford Press 2012
Mã xếp giá: 372.44 V122
Mã ĐKCB: TK/CAHL002062
Thông tin xuất bản: Norton & Company 2014
Mã xếp giá: 808.024 B938
Mã ĐKCB: TK/CAHL002154,TK/CAHL002247
Thông tin xuất bản: Harvard Business Review Press 2013
Mã xếp giá: 658.4012 L164
Mã ĐKCB: TK/CAHL002022
Thông tin xuất bản: Norton and Co 2013
Mã xếp giá: 808.042 L963
Mã ĐKCB: TK/CAHL002019,TK/CAHL002206
Thông tin xuất bản: Macmillan Education : Palgrave 2017
Mã xếp giá: 371.30281 R364
Mã ĐKCB: TK/XHHL003182,TK/XHHL003183,TK/XHHL003184
Thông tin xuất bản: Pearson Education 2013
Mã xếp giá: 658.4 D280
Mã ĐKCB: TK/FSB000081,TK/FSB000082,TK/FSB000083
Thông tin xuất bản: Pearson Education 2011
Mã xếp giá: 658.4 D280
Mã ĐKCB: TK/FSB000077, TK/FSB000078, TK/FSB000079, TK/FSB000080...
Thông tin xuất bản: Pearson Education 2009
Mã xếp giá: 658.4 D280
Mã ĐKCB: TK/FSB000069, TK/FSB000070, TK/FSB000071, TK/FSB000072...
Thông tin xuất bản: Pearson Education 2009
Mã xếp giá: 658.4 D280
Mã ĐKCB: TK/FSB000041, TK/FSB000042, TK/FSB000043, TK/FSB000044...
Thông tin xuất bản: Pearson Education 2004
Mã xếp giá: 004.06 L967
Mã ĐKCB: TK/FSB000020, TK/FSB000021, TK/FSB000022, TK/FSB000023...
Thông tin xuất bản: Pearson Longman 2009
Mã xếp giá: 428.24 A992
Mã ĐKCB: GT/NNHL005277, GT/NNHL005278, GT/NNHL005279, GT/NNHL005280...
Thông tin xuất bản: Oxford university press 2014
Mã xếp giá: 428.24 T119
Mã ĐKCB: TK/HCPT000069
Thông tin xuất bản: Oxford university press 2016
Mã xếp giá: 428.24 T119
Mã ĐKCB: TK/HCPT000067
Thông tin xuất bản: Oxford 2014
Mã xếp giá: 428.24 S691
Mã ĐKCB: TK/HCPT000064
Thông tin xuất bản: Oxford university press 2016
Mã xếp giá: 428.24 T119
Mã ĐKCB: TK/HCPT000065
Thông tin xuất bản: Oxford university press 2017
Mã xếp giá: 428.24 T119
Mã ĐKCB: TK/HCPT000063
Thông tin xuất bản: Oxford university press 2017
Mã xếp giá: 428.24 T119
Mã ĐKCB: TK/HCPT000061,TK/CTNN000133,TK/CTNN000134
Thông tin xuất bản: Bonjinsha 2010
Mã xếp giá: 495.6 T165
Mã ĐKCB: TK/NNHL002596,TK/NNHL002597,TK/NNHL002598
Thông tin xuất bản: Bonjinsha 2010
Mã xếp giá: 495.6 T165
Mã ĐKCB: TK/NNHL002590,TK/NNHL002591,TK/NNHL002592
Thông tin xuất bản: Bonjinsha 2013
Mã xếp giá: 495.6 T165
Mã ĐKCB: TK/NNHL002587, TK/NNHL002588, TK/NNHL002589, TK/NNHL002641...