Welcome to FPTU Library
Open: 08:15 - 21:00 Weekday | 08:00 - 12:00 & 13:00 - 17:00 Weekend
Welcome to FPTU Library
Open: 08:15 - 21:00 Weekday | 08:00 - 12:00 & 13:00 - 17:00 Weekend
Thông tin xuất bản: 北京联合出版公司, Beijing : Bei jing lian he chu ban gong si 2014
Mã xếp giá: 495.12 S564
Mã ĐKCB: TK/NNHL002720,TK/NNHL002721,TK/NNHL002722
Thông tin xuất bản: 北京语言大学出版社 = Beijing Language & Culture University Press 2014
Mã xếp giá: 495.1 K823
Mã ĐKCB: TK/NNHL002711,TK/NNHL002712,TK/NNHL002713
Thông tin xuất bản: O'Reilly 2013
Mã xếp giá: 005.133 L975
Mã ĐKCB: TK/TTHL002025,TK/TTHL002038
Thông tin xuất bản: Pearson Education 2017
Mã xếp giá: 428.24 S252
Mã ĐKCB: TK/NNHL002703, TK/NNHL002705, TK/NNHL002706, TK/NNHL002707...
Thông tin xuất bản: Pearson Education 2017
Mã xếp giá: 428.24 S252
Mã ĐKCB: TK/NNHL002698, TK/NNHL002699, TK/NNHL002701, TK/DNNN000232...
Thông tin xuất bản: University of Hawai'i Press 2011
Mã xếp giá: 495.6 H473
Mã ĐKCB: TK/NNHL002695,TK/NNHL002696
Thông tin xuất bản: O'Reilly. 2008
Mã xếp giá: 005.133 C938
Mã ĐKCB: TK/TTHL002017,TK/TTHL002018
Thông tin xuất bản: XB hội nhà văn 2017
Mã xếp giá: 891.85373 M916
Mã ĐKCB: TK/XHHL003315,TK/XHHL003316
Thông tin xuất bản: Pearson Longman 2017
Mã xếp giá: 428.2/4 S252
Mã ĐKCB: TK/FLHC000073, TK/FLHC000074, TK/FLHC000075, TK/FLHC000076...
Thông tin xuất bản: Pearson Longman 2017
Mã xếp giá: 428.2/4 S252
Mã ĐKCB: TK/FLHC000063, TK/FLHC000064, TK/FLHC000065, TK/FLHC000066...
Thông tin xuất bản: UNICOM Inc. 2017
Mã xếp giá: 495.6 K272
Mã ĐKCB: TK/NNHL002658, TK/NNHL002659, TK/NNHL002660, TK/NNHL002661...
Thông tin xuất bản: Pearson Education 2015
Mã xếp giá: 428.24 S252
Mã ĐKCB: TK/HCHL001338, TK/HCHL001339, TK/HCHL001340, TK/HCHL001341...
Thông tin xuất bản: Harvard Business Review Press 2013
Mã xếp giá: 658.802 H339
Mã ĐKCB: TK/CAHL002099
Thông tin xuất bản: International Reading Association 2010
Mã xếp giá: 372.4 D523
Mã ĐKCB: TK/CAHL002085
Thông tin xuất bản: Guilford Press 2012
Mã xếp giá: 372.44 V122
Mã ĐKCB: TK/CAHL002062
Thông tin xuất bản: Norton & Company 2014
Mã xếp giá: 808.024 B938
Mã ĐKCB: TK/CAHL002154,TK/CAHL002247
Thông tin xuất bản: Harvard Business Review Press 2013
Mã xếp giá: 658.4012 L164
Mã ĐKCB: TK/CAHL002022
Thông tin xuất bản: Norton and Co 2013
Mã xếp giá: 808.042 L963
Mã ĐKCB: TK/CAHL002019,TK/CAHL002206
Thông tin xuất bản: Macmillan Education : Palgrave 2017
Mã xếp giá: 371.30281 R364
Mã ĐKCB: TK/XHHL003182,TK/XHHL003183,TK/XHHL003184
Thông tin xuất bản: Pearson Education 2013
Mã xếp giá: 658.4 D280
Mã ĐKCB: TK/FSB000081,TK/FSB000082,TK/FSB000083