Welcome to FPTU Library
Open: 08:15 - 21:00 Weekday | 08:00 - 12:00 & 13:00 - 17:00 Weekend
Welcome to FPTU Library
Open: 08:15 - 21:00 Weekday | 08:00 - 12:00 & 13:00 - 17:00 Weekend
Thông tin xuất bản: John Wiley & Sons 2014
Mã xếp giá: 005.1 G659
Mã ĐKCB: TK/CAHL001914,TK/CAHL001915
Thông tin xuất bản: Thống kê 2002
Mã xếp giá: 005.133 T129
Mã ĐKCB: TK/FLTT000133
Thông tin xuất bản: Hồng Đức 2009
Mã xếp giá: 005.362 A861
Mã ĐKCB: TK/FAT1000001,TK/FAT1000002,TK/FDTT000061
Thông tin xuất bản: Lao động - Xã hội 2008
Mã xếp giá: 005.13 K454
Mã ĐKCB: TK/FLTT000064,TK/FLTT000065
Thông tin xuất bản: Lao động xã hội 2007
Mã xếp giá: 005.13 T926
Mã ĐKCB: TK/FLTT000038,TK/FLTT000036,TK/FLTT000037
Thông tin xuất bản: Lao động - Xã hội 2007
Mã xếp giá: 005.13076 D916
Mã ĐKCB: TK/FAT2000348, TK/FAT2000349, TK/FLTT000154, TK/FLTT000155...
Thông tin xuất bản: Giao thông vận tải 2006
Mã xếp giá: 005.133 T153
Mã ĐKCB: TK/FLTT000151,TK/FLTT000152,TK/FLTT000153
Thông tin xuất bản: Apress 2005
Mã xếp giá: 005.13/3 L693
Mã ĐKCB: FGR/GT000307, FGR/GT000308, FGR/GT000310, FGR/GT000312...
Thông tin xuất bản: Glenco/McGraw-Hill 2000
Mã xếp giá: 005.13/3 D878
Mã ĐKCB: TK/CAHL000332,TK/CAHL001446
Thông tin xuất bản: Pearson Education 2005
Mã xếp giá: 005.13 W132
Mã ĐKCB: TK/TTHL001495
Thông tin xuất bản: Pearson 2005
Mã xếp giá: 005.13 S267
Mã ĐKCB: TK/TTHL001498
Thông tin xuất bản: Lao Động - Xã Hội 2007
Mã xếp giá: 005.13 K454
Mã ĐKCB: TK/FAT2000219, TK/FAT2000222, TK/FAT2000223, TK/FAT2000224...
Thông tin xuất bản: Lao Động - Xã Hội 2006
Mã xếp giá: 005.13 K454
Mã ĐKCB: TK/FAT3000138, TK/TTHL001936, TK/FLTT000062, TK/FLTT000063...
Thông tin xuất bản: Nxb. Giao thông vận tải 2006
Mã xếp giá: 005.13 A861
Mã ĐKCB: TK/FAT2000237, TK/FAT2000240, TK/FAT2000243, TK/FAT2000248...
Thông tin xuất bản: Thống Kê 2002
Mã xếp giá: 005.13 N576
Mã ĐKCB: TK/FAT2000198, TK/FAT2000208, TK/FAT3000128, TK/FAT1000083...