Welcome to FPTU Library
Open: 08:15 - 21:00 Weekday | 08:00 - 12:00 & 13:00 - 17:00 Weekend
Welcome to FPTU Library
Open: 08:15 - 21:00 Weekday | 08:00 - 12:00 & 13:00 - 17:00 Weekend
Thông tin xuất bản: Phương đông 2007
Mã xếp giá: 005.2762 S617
Mã ĐKCB: TK/FLTT000129
Thông tin xuất bản: Phương Đông 2007
Mã xếp giá: 005.2762 S617
Mã ĐKCB: TK/FAT3000170,TK/FLTT000128
Thông tin xuất bản: Lao động xã hội 2003
Mã xếp giá: 005.362 D822
Mã ĐKCB: TK/FAT1000408,TK/FDTT000109
Thông tin xuất bản: Nxb Tổng hợp Tp.HCM 2005
Mã xếp giá: 006.78 T434
Mã ĐKCB: TK/FAT2000018,TK/CTIT000042,TK/CTIT000049
Thông tin xuất bản: Nxb Tổng hợp Tp.HCM 2005
Mã xếp giá: 005.26 T434
Mã ĐKCB: TK/CTIT000022, TK/CTIT000040, TK/CTIT000041, TK/CTIT000043...
Thông tin xuất bản: Lao động - Xã hội 2002
Mã xếp giá: 005.13 K454
Mã ĐKCB: TK/FAT2000024, TK/FAT2000026, TK/FLTT000104, TK/FLTT000105...
Thông tin xuất bản: Tổng hợp 2005
Mã xếp giá: 005.26 T434
Mã ĐKCB: TK/FAT1000350,TK/CTIT000019
Thông tin xuất bản: Lao động xã hội 2005
Mã xếp giá: 005.362 S617
Mã ĐKCB: TK/FAN2000282,TK/FAN2000283,TK/FAN2000284
Thông tin xuất bản: FPT University 2011
Mã xếp giá: 006.7 I436
Mã ĐKCB: LV/LAKH000021
Thông tin xuất bản: Wiley Publishing 2008
Mã xếp giá: 006.76 T799
Mã ĐKCB: TK/CAHL001331
Thông tin xuất bản: Wiley Publishing 2007
Mã xếp giá: 005.13/3 W756
Mã ĐKCB: TK/CAHL001470
Thông tin xuất bản: Wiley Publishing 2008
Mã xếp giá: 005.13 H966
Mã ĐKCB: TK/CAHL001271
Thông tin xuất bản: Wiley Publishing 2009
Mã xếp giá: 005.13/3 L482
Mã ĐKCB: TK/CAHL001340
Thông tin xuất bản: Wiley publishing 2009
Mã xếp giá: 006.76 P964
Mã ĐKCB: TK/DNCA000049,TK/DNCA000050,TK/CAHL001328
Thông tin xuất bản: Thống kê 2002
Mã xếp giá: 005.26 R535
Mã ĐKCB: TK/FAT1000572
Thông tin xuất bản: Sams 2009
Mã xếp giá: 794.8/1536 C323
Mã ĐKCB: TK/TTHL001723
Thông tin xuất bản: National University of Singapore 2010
Mã xếp giá: 321 H173
Mã ĐKCB: TK/DNCN000002, TK/DNCN000003, TK/DNCN000004, TK/TTHL001058...
Thông tin xuất bản: McGraw-Hill 2006
Mã xếp giá: Đang cập nhật
Mã ĐKCB: TK/DNCA000288, TK/DNCA000289, TK/DNCA000509, TK/DNCA000510...
Thông tin xuất bản: Apress 2005
Mã xếp giá: 005.13/3 L693
Mã ĐKCB: FGR/GT000307, FGR/GT000308, FGR/GT000310, FGR/GT000312...
Thông tin xuất bản: Nxb. Hồng Đức 2007
Mã xếp giá: 006.7 C118
Mã ĐKCB: TK/TTHL001760