Welcome to FPTU Library
Open: 08:15 - 21:00 Weekday | 08:00 - 12:00 & 13:00 - 17:00 Weekend
Welcome to FPTU Library
Open: 08:15 - 21:00 Weekday | 08:00 - 12:00 & 13:00 - 17:00 Weekend
Thông tin xuất bản: John Wiley & Sons
Mã xếp giá: 005.1 S217
Mã ĐKCB: TK/CAHL001921,TK/CAHL001922
Thông tin xuất bản: John Wiley 2012
Mã xếp giá: 005.1 G659
Mã ĐKCB: TK/CAHL001916,TK/CAHL001917
Thông tin xuất bản: John Wiley & Sons 2014
Mã xếp giá: 005.1 G659
Mã ĐKCB: TK/CAHL001914,TK/CAHL001915
Thông tin xuất bản: John Wiley & Sons, 2014
Mã xếp giá: 005.1 G659
Mã ĐKCB: TK/CAHL001901,TK/CAHL001902
Thông tin xuất bản: Cao đẳng thực hành FPT 2016
Mã xếp giá: 005.4 H432
Mã ĐKCB: TK/TTHL001948,TK/TTHL001949,TK/TTHL001950
Thông tin xuất bản: Wiley 2012
Mã xếp giá: 005.13/3 L913
Mã ĐKCB: TK/CAHL001748
Thông tin xuất bản: Bách khoa Hà Nội ; Trường đại học FPT 2014
Mã xếp giá: 006.76 A111
Mã ĐKCB: TK/TTHL001888,TK/TTHL001890
Thông tin xuất bản: Trường đại học FPT. Bách Khoa Hà Nội 2015
Mã xếp giá: 005.13 S967
Mã ĐKCB: TK/TTHL001860,TK/TTHL001861
Thông tin xuất bản: Tài liệu nội bộ, Cao Đẳng thực hành FPT Polytechnic Đà Nẵng 2014
Mã xếp giá: 004.165 L299
Mã ĐKCB: TK/PODN000953, TK/PODN000954, TK/TTHL002008, TK/TTHL002009...
Thông tin xuất bản: Nxb Khoa học và Kỹ thuật. ĐH FPT 2014
Mã xếp giá: 005.133 H264
Mã ĐKCB: TK/TTHL001487, TK/TTHL001792, TK/TTHL001935, TK/DNCN000073...
Thông tin xuất bản: Course Technology/Cengage Learning 2012
Mã xếp giá: 005.13 L886
Mã ĐKCB: TK/HCHL001027
Thông tin xuất bản: Khoa học và Kỹ thuật; Trường Đại học FPT 2013
Mã xếp giá: 005.2762 S944
Mã ĐKCB: TK/TTHL001183, TK/TTHL001184, TK/TTHL001185, TK/TTHL001186...
Thông tin xuất bản: Khoa học và Kỹ thuật; Trường Đại học FPT 2013
Mã xếp giá: 006.76 M972
Mã ĐKCB: TK/TTHL001178, TK/TTHL001180, TK/TTHL001181, TK/TTHL001182...
Thông tin xuất bản: McGraw-Hill Higher Education 2009
Mã xếp giá: 005.2762 B728
Mã ĐKCB: TK/CAHL001437
Thông tin xuất bản: Đại học Sư phạm 2012
Mã xếp giá: 515.0285 C973
Mã ĐKCB: TK/TNHL000493,TK/TNHL000494
Thông tin xuất bản: Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh 2011
Mã xếp giá: 005.1 B216
Mã ĐKCB: TK/TTHL001032
Thông tin xuất bản: Thống kê 2012
Mã xếp giá: 005.13 H957
Mã ĐKCB: TK/TTHL001047,TK/TTHL001765
Thông tin xuất bản: Giáo dục Việt Nam 2010
Mã xếp giá: 005.1 T373
Mã ĐKCB: TK/TTHL001022,TK/TTHL001023
Thông tin xuất bản: Pearson/Prentice Hall 2004
Mã xếp giá: 005.13/3 S612
Mã ĐKCB: TK/POLY000059
Thông tin xuất bản: Dreamtech press 2012
Mã xếp giá: 005.133 P964
Mã ĐKCB: TK/HCHL001100