Welcome to FPTU Library
Open: 08:15 - 21:00 Weekday | 08:00 - 12:00 & 13:00 - 17:00 Weekend
Welcome to FPTU Library
Open: 08:15 - 21:00 Weekday | 08:00 - 12:00 & 13:00 - 17:00 Weekend
Thông tin xuất bản: Lao Động - Xã Hội 2008
Mã xếp giá: 005.75 K454
Mã ĐKCB: TK/TTHL001733,TK/FLTT000126
Thông tin xuất bản: Lao Động - Xã Hội 2008
Mã xếp giá: 005.75 K454
Mã ĐKCB: TK/FAT1000179,TK/TTHL001734,TK/FLTT000127
Thông tin xuất bản: Thống Kê 2004
Mã xếp giá: 005.133 L243
Mã ĐKCB: TK/FAT3000108, TK/TTHL001875, TK/FLTT000115, TK/FLTT000116...
Thông tin xuất bản: Thống kê 2003
Mã xếp giá: 006.7 S617
Mã ĐKCB: TK/FAT3000102,TK/FLTT000141
Thông tin xuất bản: Phương Đông 2006
Mã xếp giá: 005.13 L243
Mã ĐKCB: TK/TTHL001522
Thông tin xuất bản: Phương Đông 2006
Mã xếp giá: 005.13 L243
Mã ĐKCB: TK/TTHL001516
Thông tin xuất bản: Thống Kê 2005
Mã xếp giá: 005.36 K454
Mã ĐKCB: TK/TTHL000307,TK/TTHL001572
Thông tin xuất bản: Nxb. Giao thông vận tải 2006
Mã xếp giá: 005.13 A861
Mã ĐKCB: TK/FAT2000237, TK/FAT2000240, TK/FAT2000243, TK/FAT2000248...
Thông tin xuất bản: Pearson Education International 2009
Mã xếp giá: 005.2762 L613
Mã ĐKCB: TK/DNCN000036, TK/TTHL001453, TK/TTHL001454, TK/TTHL001455...
Thông tin xuất bản: McGraw-Hill Company 2003
Mã xếp giá: 005.133 S572
Mã ĐKCB: TK/TTHL000311,TK/TTHL001786
Thông tin xuất bản: Giáo Dục 2007
Mã xếp giá: 005.362 076 H957
Mã ĐKCB: TK/TTHL000069, TK/TTHL000070, TK/TTHL001387, TK/TTHL001388...
Thông tin xuất bản: Giáo Dục 2007
Mã xếp giá: 005.362 G433
Mã ĐKCB: TK/TTHL001395, TK/TTHL001396, TK/TTHL001579, TK/QNCN000001...
Thông tin xuất bản: Giáo dục 2007
Mã xếp giá: 005.107 6 N576
Mã ĐKCB: TK/TTHL000097, TK/TTHL000098, TK/TTHL000447, TK/TTHL000448...
Thông tin xuất bản: Thomson Course Technology 2005
Mã xếp giá: 005.133 D793
Mã ĐKCB: TK/TTHL000310,TK/TTHL001292,TK/TTHL001497
Thông tin xuất bản: Thomson Learning/Course Technology 2008
Mã xếp giá: 005.133 D754
Mã ĐKCB: TK/TTHL001804
Thông tin xuất bản: Đại học FPT 2003
Mã xếp giá: 005.13 A244
Mã ĐKCB: TK/TTHL000565,TK/TTHL000566
Thông tin xuất bản: Aptech Limited 2002
Mã xếp giá: 005.13 I619
Mã ĐKCB: TK/TTHL000402,TK/TTHL000772,TK/TTHL000773
Thông tin xuất bản: Đại học quốc gia Hà Nội 2006
Mã xếp giá: 004.01071 B111
Mã ĐKCB: TK/TNHL000276, TK/TNHL000281, TK/TNHL000283, TK/TNHL000285...
Thông tin xuất bản: Giao thông vận tải 2005
Mã xếp giá: 006.7 K457
Mã ĐKCB: TK/TTHL001366,TK/TTHL001741
Thông tin xuất bản: Khoa học và kỹ thuật 2005
Mã xếp giá: 005.133 N576
Mã ĐKCB: TK/TTHL001788