Kết quả tìm kiếm: Tìm thấy 23 biểu ghi cho từ khóa Korea

국어 음운론 강의 = A course in Korean phonology / 이진호 / Jinho Lee

Thông tin xuất bản: 집문당 (Jimmundang) 2021

Mã xếp giá: 495.71 L477

Mã ĐKCB: GT/NNHL012021, GT/NNHL012022, GT/NNHL012023, GT/NNHL012024...

한국문학강의 = Korean Literature Lecture = Những bài giảng Văn học Hàn Quốc / 조동일, 서대석, 이혜순, 김대행, 박희병, 오세영, 조남현 - 3rd ed.

Thông tin xuất bản: 길벗 2015

Mã xếp giá: 495.7 J621

Mã ĐKCB: GT/NNHL011997, GT/NNHL011998, GT/NNHL011999, GT/NNHL012000...

서울대 한국어 5B Student's Book = Seoul National University Korean Language 5B Student's Book / 서울대학교 어학연구소

Thông tin xuất bản: TWOPONDS Co., Ltd 2015

Mã xếp giá: 495.7 C319

Mã ĐKCB: GT/NNHL011457, GT/NNHL011458, GT/NNHL011459, GT/NNHL011460...

서울대 한국어 5A Student's Book = Seoul National University Korean Language 5A Student's Book / 서울대학교 어학연구소

Thông tin xuất bản: TWOPONDS Co., Ltd 2015

Mã xếp giá: 495.7 C319

Mã ĐKCB: GT/NNHL011444, GT/NNHL011445, GT/NNHL011446, GT/NNHL011447...

서울대 한국어 4B Student's Book = Seoul National University Korean Language 4B Student's Book / Robert Carrubba, 최은규, 오미남, 유재선, 하신영, 서울대학교.

Thông tin xuất bản: TWOPONDS Co., Ltd 2015

Mã xếp giá: 495.7 C319

Mã ĐKCB: GT/NNHL011431, GT/NNHL011432, GT/NNHL011433, GT/NNHL011434...

서울대 한국어 4A Student's Book = Seoul National University Korean Language 4A Student's Book / Robert Carrubba, 최은규, 오미남, 유재선, 하신영, 서울대학교.

Thông tin xuất bản: TWOPONDS Co., Ltd 2015

Mã xếp giá: 495.7 C319

Mã ĐKCB: GT/NNHL011418, GT/NNHL011419, GT/NNHL011420, GT/NNHL011421...

Korean Grammar for Foreigners = 외국인 을 위한 한국어 문법 / 국립 국어원 지음., 국립국어원., 국립 국어원 (Korea)

Thông tin xuất bản: 커뮤니케이션 북스, Taehan Min'guk, Sŏul 2005

Mã xếp giá: 495.7 K843

Mã ĐKCB: GT/NNHL011405, GT/NNHL011406, GT/NNHL011407, GT/NNHL011408...

서울대 한국어 = Seoul National University Korean Language 3B : Student's Book / 최은규/진문이/오은영/송지현 - English version

Thông tin xuất bản: Moonjinmedia 2023

Mã xếp giá: 495.7 C545

Mã ĐKCB: GT/NNHL010978, GT/NNHL010979, GT/NNHL010980, GT/NNHL010981...

서울대 한국어 = Seoul National University Korean Language 3A : Student's Book / 최은규/진문이/오은영/송지현 - English version

Thông tin xuất bản: Moonjinmedia 2023

Mã xếp giá: 495.7 C545

Mã ĐKCB: GT/NNHL010995, GT/NNHL010996, GT/NNHL010997, GT/NNHL010998...

Giáo Trình Căn Bản Tiếng Hàn / Th.S. Lê Huy Khoa

Thông tin xuất bản: NXB ĐH Quốc Gia Tp.HCM 2018

Mã xếp giá: 495.78 K457

Mã ĐKCB: TK/NNHL003627

Tự Học Tiếng Hàn Cấp Tốc Trong 24H / Nguyên Thảo ; Trần Quỳnh hiệu đính

Thông tin xuất bản: Dân Trí 2019

Mã xếp giá: 495.78 T367

Mã ĐKCB: TK/NNHL003626

서울대 한국어 2B = Seoul National University Korean Language : Student's Book / Eungyu Choe, Jeonghwa I, Gyeongyun Jo, Sujeong I, Soyeong I

Thông tin xuất bản: 문진미디어 2016

Mã xếp giá: 495.7 C545

Mã ĐKCB: GT/NNHL009673, GT/NNHL009674, GT/NNHL009675, GT/NNHL009676...

서울대 한국어 2A = Seoul National University Korean Language : Student's Book / Eungyu Choe, Jeonghwa I, Gyeongyun Jo, Sujeong I, Soyeong I

Thông tin xuất bản: 문진미디어 2016

Mã xếp giá: 495.7 C545

Mã ĐKCB: GT/NNHL009653, GT/NNHL009654, GT/NNHL009655, GT/NNHL009656...

서울대 한국어 1B = Seoul National University Korean Language : Student's Book / Eun-Gyu Choi, Moon-Yi Jin, Eun-Young Oh, Ji-Hyeon Song, So-Young Lee

Thông tin xuất bản: 문진미디어 2013

Mã xếp giá: 495.7 C545

Mã ĐKCB: GT/NNHL009633, GT/NNHL009634, GT/NNHL009635, GT/NNHL009636...

서울대 한국어 1A = Seoul National University Korean Language : Student's Book / Eun-Gyu Choi, Moon-Yi Jin, Eun-Young Oh, Ji-Hyeon Song, So-Young Lee

Thông tin xuất bản: 문진미디어 2013

Mã xếp giá: 495.7 C545

Mã ĐKCB: GT/NNHL009613, GT/NNHL009614, GT/NNHL009615, GT/NNHL009616...

한국문화 30강 : 30 bài giảng văn hóa Hàn Quốc dành cho người nước ngoài / Yang Seung Guk, Park Seong-chang, An Kyung-hwa

Thông tin xuất bản: Park I Jeong Publisher 2019

Mã xếp giá: 495.7 Y221

Mã ĐKCB: TK/XHHL005079, TK/XHHL005080, GT/NNHL012009, GT/NNHL012010...

Ngữ pháp tiếng Hàn thông dụng - Trung cấp = Korean grammar in Use - Intermediate =중급 한국어 문법 / Min Jin-young, Ahn Jean-Myung; Trang Thơm biên dịch

Thông tin xuất bản: Hồng Đức,Hồng Đức 2021,2015

Mã xếp giá: 495.782 N576

Mã ĐKCB: TK/NNHL002459,TK/NNHL003374

Ngữ pháp tiếng Hàn thông dụng - Sơ cấp = Korean grammar in Use - Beginning =초급한국어문법/ Ahn Jean-Myung, Lee Kyung-ah, Han Hoo-Young; Trang Thơm biên dịch

Thông tin xuất bản: Hồng Đức 2015

Mã xếp giá: 495.782 N576

Mã ĐKCB: TK/NNHL002456, TK/NNHL002457, TK/NNHL003391, TK/NNHL003392...

Tiếng Hàn dành cho người Việt / Mỹ Trinh, Minh Khang tổng hợp và biên soạn

Thông tin xuất bản: Nxb Trẻ 2014

Mã xếp giá: 495.7 T833

Mã ĐKCB: TK/NNHL002452,TK/NNHL002453

Đề nghị sách

Nếu bạn có yêu cầu hay đóng góp sách mới, hãy cho thư viện biết bằng cách điền thông tin tại đây!