Welcome to FPTU Library
Open: 08:15 - 21:00 Weekday | 08:00 - 12:00 & 13:00 - 17:00 Weekend
Welcome to FPTU Library
Open: 08:15 - 21:00 Weekday | 08:00 - 12:00 & 13:00 - 17:00 Weekend
Thông tin xuất bản: Lao động - Xã hội,Lao động - Xã hội 2014,2015
Mã xếp giá: 650.13 L473
Mã ĐKCB: TK/IBA002144, TK/XHHL002930, TK/XHHL002931, TK/FLTK001019...
Thông tin xuất bản: Lao động Xã hội; Công ty Sách Thái Hà 2014
Mã xếp giá: 658.11 K466
Mã ĐKCB: TK/FLTK000164,TK/FLTK001159
Thông tin xuất bản: Trẻ 2013
Mã xếp giá: 658.4 H313
Mã ĐKCB: TK/FLTK001218
Thông tin xuất bản: Khoa học kỹ thuật 2013
Mã xếp giá: 658.4 P535
Mã ĐKCB: TK/XHHL001325, TK/XHHL001326, TK/XHHL001327, TK/XHHL001328...
Thông tin xuất bản: Từ điển bách khoa 2009
Mã xếp giá: 658.4 B111
Mã ĐKCB: TK/FAT1001307
Thông tin xuất bản: Lao động & Xã hội 2011
Mã xếp giá: 658.022 G362
Mã ĐKCB: TK/XHHL001312
Thông tin xuất bản: Hồng Đức 2013
Mã xếp giá: 658.85 H633
Mã ĐKCB: TK/FAT1001279
Thông tin xuất bản: Trẻ 2011
Mã xếp giá: 658.4 G585
Mã ĐKCB: TK/FLTK000821
Thông tin xuất bản: Aruku 2007
Mã xếp giá: 495.6 R936
Mã ĐKCB: TK/NNHL001366,TK/NNHL001367
Thông tin xuất bản: Lao động - Xã hội; Công ty sách Thái Hà 2009
Mã xếp giá: 658.604 T891
Mã ĐKCB: TK/XHHL001248
Thông tin xuất bản: Pearson Education 2010
Mã xếp giá: 658 R768
Mã ĐKCB: TK/XHHL001214,TK/XHHL001215
Thông tin xuất bản: McGraw-Hill Irwin 2010
Mã xếp giá: 650 N632
Mã ĐKCB: TK/CAHL001075
Thông tin xuất bản: Harvard Business Press 2010
Mã xếp giá: 658.3/14 F758
Mã ĐKCB: TK/CAHL001042
Thông tin xuất bản: McGraw-Hill 2010
Mã xếp giá: 005.13/3 T311
Mã ĐKCB: TK/CAHL001415
Thông tin xuất bản: Trẻ 2013
Mã xếp giá: 658.4 S617
Mã ĐKCB: TK/FLTK001051,TK/FLTK001052,TK/FDKD000025
Thông tin xuất bản: HarperBusiness 2000
Mã xếp giá: 658 C554
Mã ĐKCB: TK/XHHL000938,TK/XHHL000939,TK/XHHL002277
Thông tin xuất bản: Technology Futures, Inc. 2010
Mã xếp giá: 658.409 V281
Mã ĐKCB: TK/XHHL000935,TK/XHHL000937
Thông tin xuất bản: McGraw-Hill 2008
Mã xếp giá: 658.4/56 D286
Mã ĐKCB: TK/CAHL000964
Thông tin xuất bản: Jossey-Bass 2009
Mã xếp giá: 658.044 C951
Mã ĐKCB: TK/CAHL000854
Thông tin xuất bản: Wiley 2010
Mã xếp giá: 650.1 H669
Mã ĐKCB: TK/CAHL000821