Welcome to FPTU Library
Open: 08:15 - 21:00 Weekday | 08:00 - 12:00 & 13:00 - 17:00 Weekend
Welcome to FPTU Library
Open: 08:15 - 21:00 Weekday | 08:00 - 12:00 & 13:00 - 17:00 Weekend
Thông tin xuất bản: PBND 0.1 2012
Mã xếp giá: Đang cập nhật
Mã ĐKCB: TK/PODN000323, TK/PODN000324, TK/PODN000325, TK/PODN000326...
Thông tin xuất bản: 2005
Mã xếp giá: Đang cập nhật
Mã ĐKCB: TK/PODN000056
Thông tin xuất bản: Nxb Phương Đông 2010
Mã xếp giá: Đang cập nhật
Mã ĐKCB: TK/PODN000049,TK/PODN000050,TK/PODN000051
Thông tin xuất bản: Dân trí :$bCông ty sách Thái Hà 2012
Mã xếp giá: 658.8 M664
Mã ĐKCB: TK/XHHL000673,TK/FLTK000033
Thông tin xuất bản: Nxb Thời đại 2010
Mã xếp giá: 650.1 H936
Mã ĐKCB: TK/XHHL000667, TK/XHHL000668, TK/FAT2000984, TK/FLTK000884...
Thông tin xuất bản: Thời đại; Công ty sách Thái Hà 2012
Mã xếp giá: 650.1 K239
Mã ĐKCB: TK/XHHL000642,TK/XHHL000643
Thông tin xuất bản: Thời đại; Công ty sách Thái Hà 2011
Mã xếp giá: 658.4 U16
Mã ĐKCB: TK/XHHL000600
Thông tin xuất bản: Tổng hợp 2007
Mã xếp giá: 658.409 2 M571
Mã ĐKCB: TK/XHHL000553
Thông tin xuất bản: Cengage Learning. Course Technology 2011
Mã xếp giá: 658.8 S358
Mã ĐKCB: TK/TTHL001669
Thông tin xuất bản: Dân trí 2012
Mã xếp giá: 658.4C289
Mã ĐKCB: TK/FLTK000059, TK/FLTK000064, TK/FLTK000093, TK/FLTK000282...
Thông tin xuất bản: Đại học Quốc gia Hà Nội 2012
Mã xếp giá: 650.1 H678
Mã ĐKCB: TK/XHHL002264,TK/XHHL002326
Thông tin xuất bản: Trẻ 2012
Mã xếp giá: 650.1 K636
Mã ĐKCB: TK/IBA001726, TK/XHHL000648, TK/FLTK000040, TK/FLTK000079...
Thông tin xuất bản: Nxb Trẻ 2012
Mã xếp giá: 395.52 P857
Mã ĐKCB: TK/FLTK000056,TK/FLTK000432,TK/FLTK001142
Thông tin xuất bản: Nxb Trẻ 2012
Mã xếp giá: 650.1 S313
Mã ĐKCB: TK/FLTK000366,TK/FLTK000418,TK/FLTK000985
Thông tin xuất bản: Lao động xã hội; Alphabooks 2011
Mã xếp giá: 658 N576
Mã ĐKCB: TK/FLTK000311, TK/FLTK000312, TK/FLTK000480, TK/FLTK000481...
Thông tin xuất bản: BPP Learning Media. 2010
Mã xếp giá: 338.7/0941 B793
Mã ĐKCB: TK/XHPO000199,TK/PODN000111,TK/HCSD000413
Thông tin xuất bản: BPP Learning Media. 2010
Mã xếp giá: 658.4/012 B793
Mã ĐKCB: TK/XHPO000195,TK/PODN000114,TK/HCSD000419
Thông tin xuất bản: Pearson 2009
Mã xếp giá: 341 A9231
Mã ĐKCB: TK/HCSD000120, TK/FSB000148, TK/FSB000149, TK/FSB000150...
Thông tin xuất bản: Pearson 2010
Mã xếp giá: 346.7 C5153
Mã ĐKCB: TK/HCSD000457,TK/FSB000188
Thông tin xuất bản: Tư pháp 2008
Mã xếp giá: 346.597 G433
Mã ĐKCB: TK/XHHL002230