Welcome to FPTU Library
Open: 08:15 - 21:00 Weekday | 08:00 - 12:00 & 13:00 - 17:00 Weekend
Welcome to FPTU Library
Open: 08:15 - 21:00 Weekday | 08:00 - 12:00 & 13:00 - 17:00 Weekend
Thông tin xuất bản: MacMillan 2007
Mã xếp giá: 428 I229
Mã ĐKCB: GT/DNNN003007, GT/DNNN003008, GT/DNNN003009, GT/DNNN003010...
Thông tin xuất bản: Nxb Tổng hợp Tp. HCM; Công ty TNHH Nhân Trí Việt 2011
Mã xếp giá: 428 X4
Mã ĐKCB: TK/IBAN000521,TK/IBAN000522
Thông tin xuất bản: Tổng hợp Tp. HCM; Công ty TNHH Nhân Trí Việt 2011
Mã xếp giá: 428.24 I229
Mã ĐKCB: TK/IBAN000508,TK/CTNN000042
Thông tin xuất bản: McGraw-Hill 2006
Mã xếp giá: 160 T253
Mã ĐKCB: TK/CAHL000136,TK/FLTK001293
Thông tin xuất bản: McGraw-Hill 2007
Mã xếp giá: 808.5/1 L933
Mã ĐKCB: TK/DNCA000546,TK/CAHL000553,TK/CAHL001486
Thông tin xuất bản: Thống kê 2003
Mã xếp giá: 006.7 T827
Mã ĐKCB: TK/FAT1000745
Thông tin xuất bản: McGraw-Hill 2007
Mã xếp giá: 158.1 P961
Mã ĐKCB: TK/CAHL001447
Thông tin xuất bản: Wiley 2008
Mã xếp giá: 352.23/2 H371
Mã ĐKCB: TK/CAHL000620
Thông tin xuất bản: Cengage Learning 2007
Mã xếp giá: 004.6/2 C467
Mã ĐKCB: FGR/GT000539, FGR/GT000540, FGR/GT000541, FGR/GT000542...
Thông tin xuất bản: FPT university 2010
Mã xếp giá: 005.3 S933
Mã ĐKCB: LV/LAKH000014
Thông tin xuất bản: IEEE 2010
Mã xếp giá: 621.382 A111
Mã ĐKCB: TK/TTHL000491
Thông tin xuất bản: John Wiley & Sons 2007
Mã xếp giá: 155.67/1383 Q16
Mã ĐKCB: TK/DNCA000227
Thông tin xuất bản: Wiley 2002
Mã xếp giá: 332.1/092 S877
Mã ĐKCB: TK/CAHL000609
Thông tin xuất bản: John Wiley & Sons 2007
Mã xếp giá: 658.4/013 W337
Mã ĐKCB: TK/CAHL000810,TK/CTBZ000071
Thông tin xuất bản: Pearson International Edition 2005
Mã xếp giá: 004.6 K968
Mã ĐKCB: TK/TTHL001564
Thông tin xuất bản: Cisco Press 2002
Mã xếp giá: 004.65 H882
Mã ĐKCB: TK/TTHL001777
Thông tin xuất bản: Pearson/Allyn and Bacon 2007
Mã xếp giá: 808.5/1 G846
Mã ĐKCB: TK/XHHL000023, TK/XHHL000024, TK/DNXH000042, TK/DNXH000043...
Thông tin xuất bản: Wiley 2004
Mã xếp giá: 332.02401 M822
Mã ĐKCB: TK/CAHL001377
Thông tin xuất bản: John Wiley & Sons 2003
Mã xếp giá: 384.3 L222
Mã ĐKCB: TK/CAHL001194
Thông tin xuất bản: Wiley 2004
Mã xếp giá: 658.4/02 G738
Mã ĐKCB: TK/CAHL001366