Welcome to FPTU Library
Open: 08:15 - 21:00 Weekday | 08:00 - 12:00 & 13:00 - 17:00 Weekend
Welcome to FPTU Library
Open: 08:15 - 21:00 Weekday | 08:00 - 12:00 & 13:00 - 17:00 Weekend
Thông tin xuất bản: Routledge; 2010
Mã xếp giá: 720.952 I45
Mã ĐKCB: TK/DN000297
Thông tin xuất bản: O'Reilly Media, Inc. 2020
Mã xếp giá: 005.12 R514
Mã ĐKCB: TK/TTHL002117,TK/TTHL002118
Thông tin xuất bản: NXB Giáo dục Việt Nam 2022
Mã xếp giá: 720 M618
Mã ĐKCB: TK/HCQN000041, GT/XHQN000222, GT/XHQN000223, GT/XHQN000224...
Thông tin xuất bản: John C. Scott 2009
Mã xếp giá: 004 C592
Mã ĐKCB: TK/TTHL002101,TK/TTHL002102
Thông tin xuất bản: Đà Nẵng 2018
Mã xếp giá: 700.103 T535
Mã ĐKCB: TK/XHHL003910,TK/XHHL003911
Thông tin xuất bản: Yarkiy Gorod Art Publishers 2008
Mã xếp giá: 914.73 V829
Mã ĐKCB: TK/XHHL003905
Thông tin xuất bản: Nxb The Gioi. Thai Ha Books 2015
Mã xếp giá: 720 V872
Mã ĐKCB: TK/XHHL001804
Thông tin xuất bản: Addison-Wesley 2013
Mã xếp giá: 005.1 B317
Mã ĐKCB: TK/TTHL001489
Thông tin xuất bản: Nxb Xây Dựng 2012
Mã xếp giá: 729 X8
Mã ĐKCB: TK/HCHL001257
Thông tin xuất bản: Nhà xuất bản xây dựng 2013
Mã xếp giá: 720.959 7 Q99
Mã ĐKCB: TK/HCHL001090
Thông tin xuất bản: Tài liệu lưu hành nội bộ 2014
Mã xếp giá: 658 Q256
Mã ĐKCB: TK/PODN000793, TK/PODN000794, TK/PODN000795, TK/PODN000796...
Thông tin xuất bản: Khoa học và Kỹ thuật 2012
Mã xếp giá: 720 G434
Mã ĐKCB: TK/XHHL000874,TK/XHHL000875
Thông tin xuất bản: NXB Thuận Hoá 2007
Mã xếp giá: 006.7 H992
Mã ĐKCB: TK/FAN2000249, TK/FAN2000250, TK/FAN2000251, TK/FAN2000252...
Thông tin xuất bản: NXB Thuận Hoá 2008
Mã xếp giá: 006.7 H992
Mã ĐKCB: TK/FAN2000244, TK/FAN2000245, TK/FAN2000246, TK/FAN2000247...
Thông tin xuất bản: NXB Thuận Hoá 2008
Mã xếp giá: 006.7 T871
Mã ĐKCB: TK/FAN2000239, TK/FAN2000240, TK/FAN2000241, TK/FAN2000242...
Thông tin xuất bản: Pearson 2007
Mã xếp giá: 004.2 M285
Mã ĐKCB: TK/HCHL001004,TK/HCHL001028
Thông tin xuất bản: Đại học Quốc gia Hà Nội 2005
Mã xếp giá: 004.207 1 V666
Mã ĐKCB: TK/TTHL000494,TK/TTHL001334,TK/TTHL001662
Thông tin xuất bản: Giáo dục 1999
Mã xếp giá: 004.6 H149
Mã ĐKCB: TK/TTHL000037,TK/TTHL000038,TK/TTHL001557